- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các văn bản pháp quy về quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm
Các văn bản pháp quy về quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm. -- Hà Nội: Y học, 2004 502tr.; 27cm. 1. Luật y tế -- Việt Nam. 2. Vệ sinh thực phẩm -- Luật pháp. Dewey Class no. : 344.597042 -- dc 21 Call no. : 344.597042 C118 Dữ liệu xếp giá SKV025726 (DHSPKT -- KD -- ) SKV025727 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/02/2014 414 1
Từ khóa: Luật y tế, Vệ sinh thực phẩm
Kỹ thuật soạn thảo văn bản: Dùng cho sinh viên các trường đại học - cao đẳng
Kỹ thuật soạn thảo văn bản: Dùng cho sinh viên các trường đại học - cao đẳng/ Lê Xuân Soan, Nguyễn Hồng Kiên, Hoàng Thị Tâm. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006 191tr.; 24cm 1. Kỹ thuật soạn thảo. 2. Quy định. 3. Thủ thục hành chính. 4. Văn bản quy phạm pháp luật. I. Hoàng Thị Tâm. II. Nguyễn Hồng Kiên. Dewey Class no. :...
5 p hcmute 24/02/2014 706 2
Từ khóa: Kỹ thuật soạn thảo. 2. Quy định, Thủ thục hành chính, Văn bản quy phạm pháp luật
Tài liệu “Giáo trình dinh dưỡng” này là tài liệu giảng dạy và học tập trong các trường THCN ở Hà Nội, đồng thời là tài liệu thao khảo hữu ích cho các trường có đào tạo các ngành kỹ thuật – nghiệp vụ và đông đảo bạn đọc quan tâm đến vấn đề hướng nghiệp và dạy nghề. Chúc các bạn thành công
70 p hcmute 14/11/2013 1729 67
Từ khóa: giáo trình dinh dưỡng, tài liệu dinh dưỡng, bài giảng dinh dưỡng, nghiên cứu dinh dưỡng, đề cương dinh dưỡng, thực phẩm dinh dưỡng
Handbook of food and beverage fermentation technology
Handbook of food and beverage fermentation technology / edited by Y.H. Hui ... -- New York : Marcel Dekker, 2004 xii, 919 p. : ill. ; 26 cm Includes bibliographical references and index ISBN 0824747801 1. Beverages -- Microbiology -- Handbooks. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Fermentation -- Handbooks. 4. Fermented foods -- Handbooks. 5. Thực phẩm -- Kỹ thuật chế biến. I. Hui, Y. H. II....
10 p hcmute 22/10/2013 646 4
Từ khóa: Beverages, Microbiology, Chế biến thực phẩm, Fermentation
Food packaging : principles and practice
Food packaging : principles and practice / Gordon L. Robertson. -- 2nd ed. -- Boca Raton, FL : Taylor & Francis/CRC Press, 2006 550 p. : ill. ; 27 cm ISBN 0849337755 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Food science. 3. Food -- Packaging. 4. Thực phẩm -- Đóng gói. Dewey Class no. : 664.09 -- dc 22 Call no. : 664.09 R649 Dữ liệu xếp giá SKN004490 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 564 1
Từ khóa: Food packaging, Công nghệ thực phẩm, Food science
Environmental management and business strategy : Leadership skills for the 21st century
Environmental management and business strategy : Leadership skills for the 21st century / Bruce W. Piasecki, Kevin A Fletcher, Frank J. Mendelson. -- New York : John Wiley & Sons, 1999 xix, 348 p. ; 24 cm ISBN 0471169722 1. Industrial management -- Environmental aspects. 2. Sản xuất công nghiệp -- Khía cạnh môi trường. I. Fletcher, Kevin A. II. Mendelson, Frank J. Dewey Class no. : 658.408 -- dc 21Call no. :...
9 p hcmute 18/10/2013 491 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Annual editions: mass media. 2002 - 2003
Annual editions: mass media. 2002 - 2003/ Joan Gorham editor. -- 9th ed. -- Guilford, Connecticut: McGraw-Hill, 2002 xiv, 223 p.; 28 cm Includes index ISBN 0072506563 1. Mass media. 2. Truyền thông đại chúng. I. Gorham, Joan. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 A636 Dữ liệu xếp giá SKN003445 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 18/10/2013 380 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Management information systems for the information age
Management information systems for the information age/ Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey. -- 3rd ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2002 xxii, 440 p.; 29 cm ISBN 0072458720 1. Công nghệ thông tin. 2. Hệ thống thông tin quản lý. 3. Information technology. 4. Management information systems. I. Cummings, Maeve. II. McCubbrey, Donald J. Dewey Class no. : 658.4038 -- dc 21Call no. : 658.4 H111 Dữ liệu...
10 p hcmute 18/10/2013 481 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Customer service on the Internet: Building relationships, increasing loyalty, and staying competitive/ Jim Sterne. -- 2nd ed. -- New York: John Wiley & Sons, Inc., 2000 xvi, 351 p.; 27 cm ISBN 0471382582 1. Customer services -- Communication systems. 2. Internet (Computer network). 3. Internet (Mạng máy tính). 4. Internet marketing. 5. Khách hàng, Dịch vụ -- Hệ thống giao tiếp. 6. Tiếp thị trên...
11 p hcmute 18/10/2013 361 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Business: An integrative approach
Business: An integrative approach/ Fred L. Fry, Charles R. Stoner, Richard E. Hattwick. -- 2nd ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2000 xx, 567 p.; 29 cm ISBN 0072367679 1. Industrial management. 2. Quản trị học. I. Hattwick, Richard E. II. Stoner, Charles R. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 F946 Dữ liệu xếp giá SKN003391 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003392 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 377 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Modern materials and manufacturing processes
Modern materials and manufacturing processes / R. Gregg Bruce...[et al. ]. -- 3rd ed.. -- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice Hall, 2004. 468p. includes glossary and index; 30cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 13 094698 X 1. Chế tạo máy. 2. Machinery -- Maintenence and repair -- LCSH. 3. Manufacturing processes -- LCSH. 4. Materials -- LCSH. 5. Metal work -- LCSH. I. Bruce, R. Gregg. II....
11 p hcmute 18/10/2013 385 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Mechanical systems for industrial maintenence
Mechanical systems for industrial maintenence/ Richard R. Kibbe. -- 1st ed.. -- New Jersey: Prentice Hall, 2002 330p. includes appendix and index; 30cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 13 016490 9 1. Cơ khí máy. 2. Máy công cụ. 3. Quản trị xí nghiệp. 4. Industrial equipment -- Maintenence and repair -- LCSH. 5. Machinery -- Maintenence and repair -- LCSH. Dewey Class no. : 658.27 -- dc 21,...
9 p hcmute 18/10/2013 459 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing