- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tập tục lễ hội đất Quảng - Tập 3
Tập tục lễ hội đất Quảng - Tập 3/ Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng, Hoàng Hương Việt,... -- H.: Lao động, 2011 860tr.; 21cm ISBN 9786045900406 Dewey Class no. : 390.095752 -- dc 22 Call no. : 390.0959752 T172
5 p hcmute 13/06/2022 391 1
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, Lê Quang Huy. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 841tr : 21cm. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
7 p hcmute 30/05/2022 348 2
Phân tích quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm Trima accel tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Terumo BCT Việt Nam: Đồ án tốt nghiệp ngành Quản lý công nghiệp/ Đỗ Thị Minh Ngọc; Nguyễn Thị Anh Vân (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 xii, 78tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 658.562 --...
94 p hcmute 26/05/2022 399 15
Từ khóa: Công ty trách nhiệm hữu hạn Terumo BCT Việt Nam, Kiểm soát chất lượng, Nguyễn Thị Anh Vân
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam/ Phạm Ngọc Đăng (ch.b.), Nguyễn Việt Anh, Phạm Thị Hải Hà, Nguyễn Văn Muôn. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2014 485tr.; 24cm ISBN 9786048200251 1. Công nghệ xanh. 2. Công trình bền vững -- Thiết kế và xây dựng. 3. Công trình xanh -- Việt Nam. I. Nguyễn Văn Muôn. II. Nguyễn Việt Anh. III. Phạm...
6 p hcmute 23/05/2022 380 0
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 307 0
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 283 0
Chỉ dẫn sử dụng các mẫu văn bản, giấy tờ
Chỉ dẫn sử dụng các mẫu văn bản, giấy tờ / LS. Thy Anh, LS. Tuấn Dương. -- Hà Nội : Lao động, 2004 845tr. : 24cm. Dewey Class no. : 651.53 -- dc 21Call no. : 651.53 C532
5 p hcmute 09/05/2022 263 0
Từ khóa: 1. Hành chánh văn phòng. 2. Quản lý hồ sơ. 3. Văn thư lưu trữ. I. Thy Anh, LS., Sưu tầm. II. Tuấn Dương, LS., Sưu tầm.
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
6 p hcmute 06/05/2022 309 1
Giáo trình văn học Anh = A course in British Literature :Dành cho sinh viên năm thứ ba chuyên ngành Ngữ văn Anh / Nguyễn Thị Kiều Thu, Nguyễn Thị Ngọc Dung. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2008 224tr. ; 27cm Dewey Class no. : 820 -- dc 22Call no. : 820 N573-T532
7 p hcmute 06/05/2022 820 6
Từ khóa: 1. Ngữ văn Anh. 2. Văn học Anh -- Giáo trình. I. Nguyễn Thị Ngọc Dung.
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- H.: Xây dựng, 2007 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
5 p hcmute 06/05/2022 317 0
Giáo trình nhập môn văn học Anh = Analyzing Fiction and Poetry : An introductory course in English literature / Lê Huy Lộc. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2003 153tr. ; 27cm Dewey Class no. : 820 -- dc 22Call no. : 820 L433-L811
7 p hcmute 05/05/2022 313 0
Từ khóa: 1. Văn học Anh -- Thi ca. 2. Văn học Anh -- Tiểu thuyết.
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1: Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ XVIII/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi, Vũ Thị Ngọc Anh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 307tr.; 27cm Dewey Class no. : 720.9 -- dc 22Call no. : 720.9 Đ182-H678
7 p hcmute 08/04/2022 349 1