- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 307 0
Công nghệ thủy tinh xây dựng/ Bạch Đình Thiên. -- Hà Nội: Xây dựng, 2004 555tr.; 27cm Dewey Class no. : 693.96 -- dc 22 Call no. : 693.96 B116-T434
7 p hcmute 23/05/2022 230 0
Từ khóa: 1. Thủy tinh -- Vật liệu xây dựng. 2. Vật liệu xây dựng -- Sản xuất.
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 283 0
Công nghệ bê tông / Iu. M. Bazenov, Bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính. -- H : Xây dựng, 2004 494tr ; 27cm Dewey Class no. : 624.183 4 -- dc 21Call no. : 624.1834 B362
9 p hcmute 12/05/2022 288 0
Công nghệ thủy tinh xây dựng/ Bạch Đình Thiên. -- Hà Nội: Xây dựng, 2004 555tr.; 27cm Dewey Class no. : 693.96 -- dc 22Call no. : 693.96 B116-T434
7 p hcmute 11/05/2022 205 0
Từ khóa: 1. Thủy tinh -- Vật liệu xây dựng. 2. Vật liệu xây dựng -- Sản xuất.
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm I. Nguyễn Kiếm Anh. II. Nguyễn Thị Thanh Mai. III. Nguyễn Thiệu Xuân. IV. Trần Văn Tuấn. Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 11/05/2022 235 0
Từ khóa: 1. Máy công cụ xây dựng. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Vật liệu xây dựng -- Sản xuất.
Các phương pháp xác định chất lượng và nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng
Các phương pháp xác định chất lượng và nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng/ Hoàng Văn Phong, Lưu Thị Hồng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 207tr.; 27cm I. Lưu Thị Hồng. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 H678-P574
6 p hcmute 10/05/2022 290 0
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ/ Lê văn Thanh, Nguyễn Minh Phương. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 103tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 L433-T367
9 p hcmute 04/05/2022 322 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Màu gốm sứ. I. Nguyễn Minh Phương.
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ/ Đỗ Quang Minh. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Đại học Quốc gia, 2006 269tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 Đ631-M664
7 p hcmute 22/04/2022 235 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Gốm sứ.
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ/ Đỗ Quang Minh. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Đại học Quốc gia, 2006 269tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 Đ631-M664
7 p hcmute 07/04/2022 298 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Gốm sứ.
Công nghệ sản xuất xi măng poóc lăng và các chất kết dính vô cơ
Công nghệ sản xuất xi măng poóc lăng và các chất kết dính vô cơ/ Đỗ Quang Minh, Trần Bá Việt. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 297tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.135 -- dc 22Call no. : 620.135 Đ631-M664
7 p hcmute 05/04/2022 593 3
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất. 2. Công nghệ sản xuất xi măng. 3. Vật liệu xây dựng
Phương pháp kiểm soát tỷ lệ phụ gia dùng cho sản xuất và ổn định chất lượng xi măng
Phương pháp kiểm soát tỷ lệ phụ gia dùng cho sản xuất và ổn định chất lượng xi măng/ Hoàng Văn Phong. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. 64tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 620.135 -- dc 21Call no. : 620.135 H678-P574
5 p hcmute 24/03/2022 230 0
Từ khóa: 1. Vật liệu xây dựng -- Sản xuất. 2. Vật liệu xây dựng -- Xi măng.