- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Printing and promotion handbook: How to plan, Produce, and use printing, Advertising, and direct mail/ Daniel Melcher, Nancy Larrick. -- 3th ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1966 452p.; 22cm. 1. Kỹ thuật in -- Thuật ngữ. Dewey Class no. : 686.2 -- dc 21 Call no. : 686.2 M518 Dữ liệu xếp giá SKN002132 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 331 2
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Farmer's shop book/ Louis M. Roehl, A. D. Longhouse. -- 1st ed.. -- Milwaukee: The Bruce Publishing company, 1963 452p. includes index; 24cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. 3. Xưởng mộc. I. Longhouse, A. D.. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 R713 Dữ liệu xếp giá SKN001591 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
10 p hcmute 22/10/2013 489 1
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Construction technology/ S. S. Ataev, N. D. Zolotnitsky, V. A. Bondarik.. -- 2nd ed.. -- Moscow: Mir Purlishers; 1985 461p. 24cm 1. Kết cấu xây dựng. 2. Thiết kế -- Xây dựng. Dewey Class no. : 690.21 -- dc 21 Call no. : 690.21 C756 Dữ liệu xếp giá SKN001571 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001570 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 158 1
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Manual for Screen Printing/ Jan van Duppen. -- German: Verlag Der siebdruck, 1987 136.; 24cm Summary: ISBN 3 925402 21 7 1. Kỹ thuật in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 D932 Dữ liệu xếp giá SKN001566 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 392 4
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Screen Printing Digest. -- 2nd ed
Screen Printing Digest. -- 2nd ed.. -- [Aotoren]: Hartmut Buchel; helmut Sohnius], 1992 33; 21cm. Summary: ISBN 3 925402 61 6 1. Kỹ thuật in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 H325 Dữ liệu xếp giá SKN001565 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 130 3
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Printing materials: Science and technology
Printing materials: Science and technology/ Bob Thompson. -- 1st ed. -- UK: Pira International Randalls Road Leatherhead, 1998 567p.; 30cm. ISBN 1 85802 0236 0 ISBN 1 85802 168 5 ( paperback ) 1. Kỹ thuật in -- Vật liệu. Dewey Class no. : 686.2 -- dc 21 Call no. : 686.2 T839 Dữ liệu xếp giá SKN001564 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 634 4
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
The GATF ( Graphic Arts Technical Foudation ) encyclopedia of graphic communications
The GATF ( Graphic Arts Technical Foudation ) encyclopedia of graphic communications / Richard M./ Romano and Frank J. Romano. -- 1st ed. -- Pittsburgh, Pennsylvania: Graphic Arts Technical Foundation, 1998 945p.; 29cm. ISBN 0 88362 215 7 1. Kỹ thuật in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 G766 Dữ liệu xếp giá SKN001563 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 210 3
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Gravure process and technology. -- 1st ed
Gravure process and technology. -- 1st ed. -- Rochester, New York: Gravure Association of America, 1997. 462p.; 30cm. ISBN 1 880290 00 6 1. Bản kẽm. 2. Kỹ thuật in. Dewey Class no. : 686.2 -- dc 21 Call no. : 686.2 G777 Dữ liệu xếp giá SKN001561 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 22/10/2013 545 5
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Grading techniques for modern design
Grading techniques for modern design/ Jeanne Price, Bernard Zamkoff. -- 1st ed.. -- New York: Fairchild Publications, [1990] 129p. includes index; 30cm. 1. Kỹ thuật cắt may. 2. May đo. Dewey Class no. : 687.043 -- dc 21 Call no. : 687.043 P946 Dữ liệu xếp giá SKN001558 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 22/10/2013 467 3
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Metric pattern cutting for menswear: Including unisex casual clothes and computer aided design
Metric pattern cutting for menswear: Including unisex casual clothes and computer aided design/ Winifred aldrich. -- 2nd ed.. -- Oxford: Blackwell Science, 1990 144p.; 30cm. 1. Kỹ thuật cắt may thủ công. Dewey Class no. : 687.043 -- dc 21 Call no. : 687.043 A365 Dữ liệu xếp giá SKN001556 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 22/10/2013 336 12
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
Wedding story in Yurigaoka. -- Japan
Wedding story in Yurigaoka. -- Japan: , 1996 366p.; 30cm. 1. Áo cưới -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 W388 Dữ liệu xếp giá SKN001554 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001555 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 276 1
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách
1996 - 1997 el roble collection
1996 - 1997 el roble collection/. -- 1st ed.. -- : , 1996 147p.; 30cm. 1. Cắt may thời trang. 2. Fashion and art. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 M917 Dữ liệu xếp giá SKN001548 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001549 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 215 2
Từ khóa: Kỹ thuật đóng sách