- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý - T. 2
Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý - T. 2/ Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Quang Hậu. -- Tái bản lần thứ 3. -- H.: Giáo Dục, 2006 287tr.; 27cm Dewey Class no. : 530.076 -- dc 21 Call no. : 530.076 L964-B613
4 p hcmute 30/05/2022 635 4
Từ khóa: 1. Vật lý đại cương -- Bài tập. I. Nguyễn Quang Hậu.
Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý - T.1
Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý - T.1/ Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Quang Hậu. -- Tái bản lần thứ ba. -- Hà Nội: Giáo Dục, 2006 231tr.; 27cm Dewey Class no. : 530.076 -- dc 22 Call no. : 530.076 L964-B613
5 p hcmute 30/05/2022 678 12
Từ khóa: 1. Vật lý đại cương -- Bài tập. 2. Vật lý toán -- Bài tập. I. Nguyễn Quang Hậu.
Vật lý đại cương các nguyên lý và ứng dụng - T3: Quang học và vật lý lượng tử
Vật lý đại cương các nguyên lý và ứng dụng - T3: Quang học và vật lý lượng tử/ Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều. -- Hà Nội: Giáo dục, 2006 414tr.; 27cm Dewey Class no. : 535.107 -- dc 22 Call no. : 535.107 T772-H719
13 p hcmute 30/05/2022 346 0
Từ khóa: 1. Quang học. 2. Vật lý đại cương. 3. Vật lý lượng tử. I. Phạm Văn Thiều.
Bài tập Vật lý 3 (Dao động, Sóng, Cơ nhiệt): Môn học: 1002013 - Vật lý đại cương A3
Bài tập Vật lý 3 (Dao động, Sóng, Cơ nhiệt): Môn học: 1002013 - Vật lý đại cương A3/ Trần Thị Thiên Hương, Huỳnh Quang Chiến. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 2006 119tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 531.076 -- dc 22 Call no. : 531.076 T772-H958
6 p hcmute 30/05/2022 544 8
Từ khóa: 1. Dao động. 2. Quang học. 3. Vật lý -- Sóng. 4. Vật lý đại cương -- Bài tập. I. Huỳnh Quang Chiến.
Xây dựng Website quản lý nhân sự
Xây dựng Website quản lý nhân sự: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin/ Nguyễn Út Thiện, Lầu Việt Văn; Lê Thị Minh Châu (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 xi, 57tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 006.7 -- dc 23 Call no. : CTT-10 006.7 N573-T434
96 p hcmute 26/05/2022 316 10
Từ khóa: Ứng dụng website, Thiết kế website, Website quản lý nhân sự, Lê Thị Minh Châu, Trần Quang Hiếu
Xây dựng hệ thống nhận diện khuôn mặt sử dụng mạng Nơ - ron tích chập
Xây dựng hệ thống nhận diện khuôn mặt sử dụng mạng Nơ - ron tích chập: Đồ án tốt nghiệp Khoa Đào tạo chất lượng cao ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử/ Nguyễn Đức Khiêm, Phạm Quang Huy; Lê Minh Thành (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 xii, 80tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD 1....
45 p hcmute 26/05/2022 597 23
Từ khóa: Mạng nơron, Trí tuệ nhân tạo, Xử lý ảnh, Lê Minh Thành, Phạm Quang Huy
Truyền động điện và trang bị điện với S7 - Visu - WinCC
Truyền động điện và trang bị điện với S7 - Visu - WinCC/ Nguyễn Thị Ngọc Loan, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển. -- H.: Giao thông Vận tải, 2009 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 N573-L795
4 p hcmute 23/05/2022 355 1
Từ khóa: Điều khiển tự động, Dây chuyền sản xuất -- Điều khiển tự động. 3. Lý thuyết điều khiển. 4. S7 (Chương trình máy tính). 5. Visu (Chương trình máy tính ). 6. WinCC ( Chương trình máy tính ). I. Phùng Thị Nguyệt. II. Phạm Quang Hiển.
Quản trị quan hệ khách hàng = Customer relationshipn management - CRM
Quản trị quan hệ khách hàng = Customer relationshipn management - CRM/ Trương Đình Chiến. -- H.: Phụ nữ, 2009 236tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 T871-C533
9 p hcmute 19/05/2022 300 3
Kỹ năng nghiệp vụ khách hàng/ Nguyễn Đức Lân, Phạm Thị Thoa ( Biên soạn ). -- H.: Lao động - xã hội, c 419tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 N573-L243
6 p hcmute 18/05/2022 258 0
Nghệ thuật sư phạm của người tổ chức thể thao thiếu niên
Nghệ thuật sư phạm của người tổ chức thể thao thiếu niên / A. Đerkats, A. lxaep; Đỗ Bá Dung, Lưu Quang Hiệp (dịch). -- Matxcơva: Cầu Vòng, 1986 387tr.; 20cm Dewey Class no. : 796.06 -- dc 21Call no. : 796.06 Đ433
12 p hcmute 12/05/2022 249 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học thể dục thể thao. I. A. lxaep. II. Đỗ Bá Dung (dịch). III. Lưu Quang Hiệp (dịch).
Hỏi đáp non nước xứ Quảng/ Lê Minh Quốc. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002. - 143tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 915.97 L433-Q163
8 p hcmute 05/05/2022 83 0
Từ khóa: Địa lý du lịch, Quảng Nam.
Lý Quang Diệu ông là ai ? / Thái Nguyễn Bạch Liên (biên dịch). -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1997 205tr.; 21cm. Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L981
12 p hcmute 22/04/2022 249 0