- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chanel/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 B252
4 p hcmute 15/04/2022 194 0
Từ khóa: Fashion and art, Mẫu thời trang Chanel, Thời trang và Nghệ thuật.
Nghệ thuật trang điểm/ Huỳnh Thu Dung. -- Tái bản lần thứ ba. -- H.: Phụ nữ, 2007. 111tr.; 24cm. Dewey Class no. : 646.7 -- dc 22Call no. : 646.7 H987-D916
5 p hcmute 15/04/2022 243 0
Từ khóa: Nghệ thuật làm đẹp, Nghệ thuật trang điểm
Cẩm nang khởi nghiệp kinh doanh: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp
Cẩm nang khởi nghiệp kinh doanh: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp/ Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2007. 192tr.; 21cm. Dewey Class no. : 222650.1Call no. : 650.1 N573-T627
7 p hcmute 15/04/2022 240 0
Từ khóa: Bí quyết thành công, Doanh nhân khởi nghiệp, Nghệ thuật kinh doanh.
Đường lên sếp/ Quang Ngọc. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2007. 144tr.; 21cm. Dewey Class no. : 650.14 -- dc 22Call no. : 650.14 Q124-N576
5 p hcmute 15/04/2022 157 0
Từ khóa: Nghệ thuật thành công, Thăng tiến.
Cẩm nang khởi nghiệp kinh doanh: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp
Cẩm nang khởi nghiệp kinh doanh: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp/ Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2007. 192tr.; 21cm .Dewey Class no. : 222650.1.Call no. : 650.1 N573-T627
6 p hcmute 15/04/2022 235 0
Từ khóa: Bí quyết thành công. 2. Doanh nhân khởi nghiệp. 3. Nghệ thuật kinh doanh.
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất/ Jim Bright, Joanne Earl; Lê trung Kiên, Ngô Thu Hương, Phạm Thùy Trang dịch . -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 194tr.; 23cm .Dewey Class no. : 650.142 -- dc 22Call no. : 650.142 B855
11 p hcmute 15/04/2022 159 0
Từ khóa: Hướng nghiệp, Nghệ thuật thành công
Nghệ thuật trang điểm hiện đại
Nghệ thuật trang điểm hiện đại/ Huỳnh Thu Dung. -- H.: Phụ nữ, 2006 123tr.; 24cm .Dewey Class no. : 646.7 -- dc 22Call no. : 646.7 H986-D918
5 p hcmute 15/04/2022 204 0
Từ khóa: Làm đẹp, Nghệ thuật trang điểm, Trang điểm hiện đại
Kenzo: Nghệ thuật thời trang/ Người dịch: Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn nghệ, 2000. 79tr.; 19cm .Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 K37
3 p hcmute 15/04/2022 114 0
Từ khóa: Fashion and art, Mẫu thời trang, Mẫu thời trang Kenzo, Thời trang và Nghệ thuật
Versace/ Richard Martin; người dịch: Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000. 80tr.; 19cm .Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 M379
3 p hcmute 15/04/2022 67 0
Từ khóa: Fashion and art, Mẫu thời trang, Thời trang và Nghệ thuật, Versace.
Ngữ pháp kiến trúc/ Lê Phục Quốc (Người dịch). -- Tái bản. -- H.:Xây dựng, 2011. - 360tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 720 N576
7 p hcmute 12/04/2022 223 0
Từ khóa: Công trình kiến trúc, Kiến trúc, Kiến trúc, Trường phái kiến trúc, Nghệ thuật kiến trúc
Công nghệ vi sinh/ Trần Thị Thanh. -- Tái bản lần 2. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 167tr.; 24cm. Dewey Class no. : 660.62 -- dc 21Call no. : 660.62 T772-T367
4 p hcmute 08/04/2022 291 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Vi sinh vật học công nghiệp. 3. Vi sinh vật học kỹ thuật.
Mỹ thuật Tây Tạng/ Robert E. Fisher; Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2004 261tr.; 21cm Dewey Class no. : 709.515 -- dc 22Call no. : 709.515 F535
5 p hcmute 08/04/2022 137 0
Từ khóa: .1. Mỹ thuật -- Tây Tạng. 2. Nghệ thuật -- Tây Tạng.