- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các phương pháp thi công xây dựng
Các phương pháp thi công xây dựng/ Ngô Văn Quỳ. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 316tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 N569-Q167
15 p hcmute 16/03/2022 229 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công. 2. Phương pháp thi công. 3. Thi công xây dựng.
Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng: QCXDVN 01: 2008
Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng: QCXDVN 01: 2008/ Bộ Xây Dựng. -- Hà Nội: Xây dựng, 2011 97tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 9 -- dc 22Call no. : 690.0289 Q165
6 p hcmute 16/03/2022 246 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Quy chuẩn xây dựng Việt Nam. 3. Quy hoạch xây dựng.
Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad
Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad / Nguyễn Viết Trung, Vũ Văn Toản, Trần Thu Hằng. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2009 225tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 5 -- dc 21Call no. : 690.0285 N573 - T871
6 p hcmute 16/03/2022 297 0
Từ khóa: 1. Kết cấu xây dựng, Tính toán -- Ứng dụng tin học. 2. Kỹ thuật xây dựng. 3. Mathcad (Phần mềm ứng dụng). I. Trần Thu Hằng. II. Vũ Văn Toản.
Trang thiết bị kỹ thuật công trình
Trang thiết bị kỹ thuật công trình/ Trần Thị Mỹ Hạnh. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 158tr; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 T772-H239
8 p hcmute 16/03/2022 200 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật công trình. 2. Trang thiết bị xây dựng.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng - QCVN 02:2009/BXD= VietNam building code natural physical & climatic data for construction/ Bộ Xây Dựng. -- H: Xây dựng, 2009 349tr.; 31cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 22Call no. : 692.309597 Q165
3 p hcmute 16/03/2022 324 0
Từ khóa: 1. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. 2. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật -- Việt Nam.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards - Tập V: Tiêu chuẩn thiết kế/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2008 704tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 T968
7 p hcmute 16/03/2022 216 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Tiêu chuẩn thiết kế. 3. Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
Ván khuôn và giàn giáo/ Phan Hùng,Trần Như Đính. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 221tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 22Call no. : 690.0284 P535-H936
8 p hcmute 16/03/2022 234 0
Từ khóa: 1. Giàn giáo. 2. Kỹ thuật thi công xây dựng. 3. Ván khuôn. I. Trần Như Đính.
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc/ Đoàn Định Kiến, Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng, Đoàn Như Kim, Lê Kiều. -- H.: Xây dựng, 2003 496tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 16/03/2022 300 0
Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng
Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng/ Nguyễn Văn Phiêu. -- H: Xây dựng, 2006 412tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 22Call no. : 690.0284 N573-P534
7 p hcmute 16/03/2022 262 0
Từ khóa: 1. Thiết bị sản xuất. 2. Công nghệ sản xuất. 3. Kỹ thuật máy. 4. vật liệu xây dựng.
Trang thiết bị kỹ thuật công trình xây dựng
Trang thiết bị kỹ thuật công trình xây dựng/ Phạm Việt Anh, Nguyễn Lan Anh. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2010 205tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 P534-A596
5 p hcmute 16/03/2022 239 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Trang thiết bị xây dựng. I. Nguyễn Lan Anh.
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu thép và gạch đá
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu thép và gạch đá/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 132tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.24 -- dc 22Call no. : 690.24 L433-K47
7 p hcmute 16/03/2022 238 0
Từ khóa: 1. Kết cấu thép -- Kỹ thuật gia cố. 2. Kỹ thuật xây dựng -- Gia cố công trình.
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of civil engineering:Khoảng 42.000 thuật ngữ/ Nguyễn Văn Bình. -- Tái bản lần thứ nhất. -- TP.HCM.: Trường Đại học Quốc gia, 2006 1021tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 N573-B613
4 p hcmute 16/03/2022 201 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.