- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên. -- Tái bản lần thứ chín. -- H : Giáo dục, 2006 187tr ; 20cm Dewey Class no. : 621.381076 -- dc 21Call no. : 621.381076 Đ631-T532
4 p hcmute 05/01/2022 176 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Bài tập. I. Nguyễn Viết Nguyên.
Từ điển điện-điện tử Anh-Việt = English-Vietnamese illustrated dictionary of electricity and electronics/ Nguyễn Xuân Khai, Nguyễn Thị Sơn, Bích Thủy, Quang Thiện... -- Hà Nội: Thống kê,1997 1695tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 04/01/2022 244 0
Trung Tâm Thông Tin Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Trung Tâm Thông Tin Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất LượngMục lục TCVN phân loại theo chủ đề: Danh mục TCVN bổ sung năm 2008/ Trung Tâm Thông Tin Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng. -- H.: {Knxb}, 2009 120tr.; 30cmDewey Class no. : 602.18 -- dc 22Call no. : 602.18 M942
6 p hcmute 16/12/2021 237 0
Từ điển điện-điện tử Anh-Việt = English-Vietnamese illustrated dictionary of electricity and electronics/ Nguyễn Xuân Khai, Nguyễn Thị Sơn, Bích Thủy, Quang Thiện... -- Hà Nội: Thống kê,1997. 1695tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí MinhSố phân loại : 621.38103 T883
6 p hcmute 24/11/2021 131 0
Từ khóa: Điện tử học -- Từ điển, Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật
Văn hóa ẩm thực và các món ăn Việt Nam: Tập 1 - Các món ăn miền Bắc
Văn hóa ẩm thực và các món ăn Việt Nam: Tập 1 - Các món ăn miền Bắc/ Nhiều tác giả. -- Lần Thứ 1. -- H.: Thanh Niên, 2001 555tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.595 97 V217
12 p hcmute 24/11/2021 305 0
Từ khóa: 1. Cookery, Vietnamese -- North style. 2. Món ăn Việt Nam -- Miền Bắc Việt Nam. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến. 4. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam.
Món ăn Việt Nam / Văn Châu. -- Tái bản có bổ sung và sửa chữa. -- H : Phụ Nữ, 2005 251tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 V217-C496
13 p hcmute 18/10/2021 222 0
Quà bánh Việt Nam / Đỗ Kim Trung. -- H : Phụ nữ, 2005 239tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.86 -- dc 21Call no. : 641.86 Đ631-T871
6 p hcmute 18/10/2021 318 0
Từ khóa: 1. Món ăn nhẹ -- Kỹ thuật chế biến. 2. Quà bánh -- Việt Nam.
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình/ Ngọc Quang. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2005 415tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.59597 -- dc 21Call no. : 641.59597 N576-Q124
15 p hcmute 18/10/2021 214 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Việt Nam. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
Kỹ thuật chế biến các món ăn đặc sản Việt Nam
Kỹ thuật chế biến các món ăn đặc sản Việt Nam / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp. HCM : Tổng hợp, 2004 119 tr. : minh họa ; 21 cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 T827-C545
7 p hcmute 18/10/2021 275 0
300 món ăn Việt Nam / Quỳnh Trang. -- H : Văn hóa - Thông tin, 2004 683tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 Q178-T772
5 p hcmute 18/10/2021 224 0
Giáo trình nấu ăn Việt Nam/ Phạm Thị Hưng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2013 218tr.; 24cm 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Nấu ăn. 4. Nấu ăn -- Việt Nam.Dewey Class no. : 641.59597 -- dc 22Call no. : 641.59597 P534-H936
221 p hcmute 04/10/2021 557 65
Từ khóa: Chế biến thực phẩm; Kỹ thuật nấu ăn; Nấu ăn; Nấu ăn -- Việt Nam
Kỹ thuật sửa chữa xe gắn máy phân khối lớn
Kỹ thuật sửa chữa xe gắn máy phân khối lớn / Việt Trường, Văn Sơn. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004. 205tr : 19cm. Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 V666-T871
4 p hcmute 04/10/2021 181 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.