- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nguyễn Xuân Lân Văn hóa ẩm thực Vĩnh Phúc/ Nguyễn Xuân Lân. -- H: Lao động, 2011 214tr.; 21cm ISBN 9786045900680 Dewey Class no. : 394.109 59722 -- dc 22 Call no. : 394.10959722 N573-L243
7 p hcmute 04/07/2022 269 2
Từ khóa: 1. Món ăn Việt Nam -- Miền Trung. 2. Văn hóa ẩm thực -- Vĩnh Phúc. 3. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam.
Văn hóa ẩm thực Việt Nam các món ăn miền Bắc
Văn hóa ẩm thực Việt Nam các món ăn miền Bắc/ Băng Sơn, Mai Khôi. -- In lần thứ ba. -- H.: Thanh niên, 2006 514tr.; 21cm Dewey Class no. : 394.109 597 -- dc 22 Call no. : 394.109597 B216-S698
11 p hcmute 04/07/2022 461 1
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Việt Nam. 2. Món ăn Việt Nam -- Miền Bắc. 3. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam. I. Mai Khôi.
Tìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Hòa Bình
Tìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Hòa Bình/ Bùi Chỉ. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2013 295tr.; 21cm ISBN 9786045003947 Dewey Class no. : 394.10959719 -- dc 22 Call no. : 394.10959719 B932-C532
8 p hcmute 22/06/2022 280 1
Món ăn dân dã Thanh Chương/ Bùi Thị Đào. -- H.: Thời đại, 2013 189tr.; 21cm ISBN 9786049306167 Dewey Class no. : 394.10959742 -- dc 22 Call no. : 394.10959742 B932-Đ211
8 p hcmute 16/06/2022 227 1
Từ khóa: 1. Món ăn dân gian. 2. Văn hóa ẩm thực. 3. Văn hóa ẩm thực -- Huyện Thanh Chương, Nghệ An. I. Hội văn nghệ Dân gian Việt Nam.
Chè món ngọt dân gian cổ truyền
Chè món ngọt dân gian cổ truyền/ Phạm Hòa. -- H.: Dân Trí, 2010 199tr.; 21cm ISBN 9786049172762 Dewey Class no. : 392.309597 -- dc 22 Call no. : 392.309597 P534-H678
6 p hcmute 10/06/2022 205 1
Từ điển 1001 món ăn Việt Nam/ Trầm Kim Mai. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ , 2000 719tr.; 20,5cm Dewey Class no. : 641.503 -- dc 21 Call no. : 641.503 T771 - M217
16 p hcmute 01/06/2022 272 1
Từ khóa: 1. Món ăn Việt Nam -- Từ điển.
Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai
Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi. -- H.: Thanh niên, 2008 82tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.652 -- dc 22 Call no. : 641.652 N573-T367
2 p hcmute 18/05/2022 300 1
Những món ăn Việt Nam = Les mets Vietnamiens :Francais - Vietnamien
Những món ăn Việt Nam = Les mets Vietnamiens :Francais - Vietnamien / Nguyễn Thu Tâm, Đinh Sơn Mỹ. -- Tp.Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2006 167tr.; 20cm Dewey Class no. : 641.59 597 -- dc 22 Call no. : 641.59597 N573-T153
9 p hcmute 18/05/2022 288 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực Việt Nam. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn Việt Nam. 4. Song ngữ.
Những món ăn chay thuần tuý Việt Nam
Những món ăn chay thuần tuý Việt Nam/ Lâm Hoa Phụng . -- Lần Thứ 1. -- Cà Mau.: Mũi Cà Mau, 2000 182tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.563 6 -- dc 21 Call no. : 641.5636 L213-P577
8 p hcmute 18/05/2022 273 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món chay -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món chay -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
Miếng ngon Hà Nội và món lạ miền Nam
Miếng ngon Hà Nội và món lạ miền Nam/ Vũ Bằng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Văn Hoá - Thông Tin, 2002 306tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21 Call no. : 641.595 97 V986-B216
6 p hcmute 18/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Đặc sản -- Việt Nam. 2. Món ăn -- Việt Nam. 3. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam.
Món ăn và lạ vòng quanh thế giới: Những món ăn cay nồng
Món ăn và lạ vòng quanh thế giới: Những món ăn cay nồng/ Lưu Văn Hy. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 63tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.8 -- dc 21 Call no. : 641.8 N585
4 p hcmute 18/05/2022 221 0
Từ khóa: 1. Cookery, Vietnamese. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn Việt Nam.
Món ăn dân dã/ Đỗ Kim Trung . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 238tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21 Call no. : 641.59597 Đ631 - T871
12 p hcmute 18/05/2022 272 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn dân dã. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến. 4. 1. I. 1. II. 1.