- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Research, design and construct two-wheel balancing robot for object tracking
Research, design and construct two-wheel balancing robot for object tracking: Faculty of high quality training Graduation's thesis of the Automation and control engineering/ Nguyen Hoang Hai, Ngyen Dang Khoa; Nguyen Van Thai (Supervisor)--Ho Chi Minh city: Ho Chi Minh city University of technology and education, 2017 Call no.: ĐTĐ-51 629.8932 N573-H149
104 p hcmute 22/09/2023 165 5
Từ khóa: No paper version, Extract VietNamese ID, License information
Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary
Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia.Viện ngôn ngữ học Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary/ Viện ngôn ngữ. -- Tp.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 2139tr.; 24cm. Call no. : 423.95922 T833
4 p hcmute 20/10/2022 362 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, English, Vietnamese dictionary
Món ăn và lạ vòng quanh thế giới: Những món ăn cay nồng
Món ăn và lạ vòng quanh thế giới: Những món ăn cay nồng/ Lưu Văn Hy. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 63tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.8 -- dc 21 Call no. : 641.8 N585
4 p hcmute 18/05/2022 221 0
Từ khóa: 1. Cookery, Vietnamese. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn Việt Nam.
Bảy bước tới mùa hè / Nguyễn Nhật Ánh ; Đỗ Hoàng Tường minh họa. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2015 288tr.; 20cm ISBN 9786041071476 Dewey Class no. : 895.922334 -- dc 23 Call no. : 895.922334 N573-A596
3 p hcmute 16/05/2022 224 0
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Nguyễn Duy Trọng. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1997. - 8554tr; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 Đ182-L721
5 p hcmute 06/04/2022 274 0
Từ khóa: English language, Dictionaries, Từ điển Việt, Anh, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, Dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Nguyễn Duy Trọng. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1996. - 14744tr; 15cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 Đ182-L721
5 p hcmute 06/04/2022 266 0
Từ khóa: English language, dictionaries, Từ điển Việt, Anh, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, dictionaries
Từ điển vần bằng tiếng Việt/ Trần Văn Dật. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001. - 679tr; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.9223 T772-D232
11 p hcmute 06/04/2022 312 0
Từ khóa: Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, Dictionaries
Món ăn đãi tiệc: 320 món ăn độc đáo: Hấp dẫn, ngon miệng, bổ dưỡng, dễ làm
Món ăn đãi tiệc: 320 món ăn độc đáo: Hấp dẫn, ngon miệng, bổ dưỡng, dễ làm/ Huỳnh Hương, Kim Thanh. -- H.: Thanh niên, 2008 271tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.568 -- dc 21Call no. : 641.568 H987-H957
8 p hcmute 04/04/2022 228 0
Từ khóa: 1. Cookery, Vietnamese. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn đãi tiệc. 4. Món ăn Việt Nam. I. Kim Thanh.
Thực đơn món ăn gia đình hằng ngày
Thực đơn món ăn gia đình hằng ngày/ Nguyễn Thị Thanh . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 1997 94tr.; 18cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573 - T367
5 p hcmute 22/03/2022 216 0
Từ khóa: 1. Cookery, Vietnamese. 2. Món ăn hàng ngày. 3. Món ăn Việt Nam.
Văn hóa ẩm thực và các món ăn Việt Nam: Tập 1 - Các món ăn miền Bắc
Văn hóa ẩm thực và các món ăn Việt Nam: Tập 1 - Các món ăn miền Bắc/ứ 1. -- Nhiều tác giả. -- Lần ThH.: Thanh Niên, 2001 555tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.595 97 V217
12 p hcmute 11/03/2022 357 0
Từ khóa: 1. Cookery, Vietnamese -- North style. 2. Món ăn Việt Nam -- Miền Bắc Việt Nam. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến. 4. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam.
Người nội trợ hoàn toàn/ Châu Giang, Phạm Bá Chính . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Phụ Nữ, 1997 382tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: 1. Cookery, Vietnamese. 2. Home economics. 3. Kỹ thuật nấu ăn. 4. Kỹ thuật nội trợ. I. Phạm Bá Chính . Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 C496-G433
13 p hcmute 11/03/2022 222 0
Từ khóa: 1. Cookery, Vietnamese. 2. Home economics. 3. Kỹ thuật nấu ăn. 4. Kỹ thuật nội trợ. I. Phạm Bá Chính .
Người nội trợ hoàn toàn/ Châu Giang, Phạm Bá Chính . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Phụ Nữ, 1997. - 382tr.; 20,5cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.5 C496-G433
13 p hcmute 19/01/2022 242 0
Từ khóa: Cookery, Vietnamese, Home economics, Kỹ thuật nấu ăn, Kỹ thuật nội trợ