- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Principles of vocation education: The primacy of the person
Principles of vocation education: The primacy of the person/ Franklin J. Keller. -- 1st ed.. -- Boston: D.C. Heath and Com., 1948 402p.; 22cm. 1. Giáo dục -- lý thuyết. 2. `. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 K29 Dữ liệu xếp giá SKN001972 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 369 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
The emergent curriculum/ Inlow, Gail M. -- 1st ed. -- New York: John Wiley & Sons,Inc., 1950 353p. includes index; 25cm. 1. Giáo trình. 2. Thời khóa biểu. Dewey Class no. : 371.24 -- dc 21 Call no. : 371.24 I56 Dữ liệu xếp giá SKN001966 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 20/06/2013 272 1
Từ khóa: Giáo trình, Thời khóa biểu
American education: An introduction Through Readings
American education: An introduction Through Readings/ Tyrus Hillway. -- 1st ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Co., 1964 357p.; 23cm. 1. Giáo dục Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. : 370.973 H655 Dữ liệu xếp giá SKN001956 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001957 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 199 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Curriculum enrichment outdoors
Curriculum enrichment outdoors/ John W. Hug, Phyllis J. Wilson. -- 1st ed. -- New York: Harper & Rows; 1965 214p. includes index; 23cm. 1. Giáo trình. 2. Thời khóa biểu. I. Wilson, Phyllis J. Dewey Class no. : 371.24 -- dc 21 Call no. : 371.24 H891 Dữ liệu xếp giá SKN001943 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001944 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 348 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
The world of education an in introductory text
The world of education an in introductory text/ Foy, Rena. -- New York: Macmillan com., 1968 372p.; 25cm 1. Giáo dục. 2. . Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 F796 Dữ liệu xếp giá SKN001936 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 199 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Social foundations of educational decisions
Social foundations of educational decisions/ Fishcher Louis, Donald R. Thomas. -- 2nd ed.. -- California: Wadsworth Publishing, 1966 372p.; 25cm 1. Giáo dục -- Lý thuyết. 2. . I. Thomas, Donald R. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 F529 Dữ liệu xếp giá SKN001934 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001933 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 126 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
The Teacher and school administration
The Teacher and school administration/ Jefferson Eastmond. -- 1st ed. -- Massachusetts: Houghton Mifflin Com., 1959. 314p. includes index; 23cm. 1. Giáo viên. 2. Quản lý trường học. Dewey Class no. : 371.2 -- dc 21 Call no. : 371.2 E13 Dữ liệu xếp giá SKN001929 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 204 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
The Development of modern education
The Development of modern education/ Federick Eby. -- N.J: Prentice - Hall, Inc.,; 19952 719p. Includes index; 25cm 1. Giáo dục -- Lý thuyết. 2. . Dewey Class no. : 370.12 -- dc 21 Call no. : 370.12 E15 Dữ liệu xếp giá SKN001930 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 301 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
A new design for high school education
A new design for high school education/ Robert N. Bush, Dwight W. Allen. -- 1st ed. -- New York: McGraw - Hill, 1964 197p. includes index; 23cm. 1. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. 2. Thời khóa biểu. I. Allen, Dwigh W. Dewey Class no. : 371.24 -- dc 21 Call no. : 371.24 b978 Dữ liệu xếp giá SKN001923 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 263 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Quantitative methods of educational planning Hector Correa
Quantitative methods of educational planning Hector Correa. -- Scranton: International Textbook Co., 1969 242p.; 24cm 1. Quản lý trường học. Dewey Class no. : 371.2 -- dc 21 Call no. : 371.2 C824 Dữ liệu xếp giá skn001920 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 171 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Human teaching for human learning: An introduction to confluent education
Human teaching for human learning: An introduction to confluent education/ George Isaac Brown.. Vol.IV. -- New York: The Esalen Publishing Program is edited by Stuart Miller, 1971 293p.; 21cm 1. Giáo dục -- Lý thuyết. 2. . Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 B887 Dữ liệu xếp giá SKN001911 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 181 2
Từ khóa: Thời khóa biểu
Psychology of learning and teaching
Psychology of learning and teaching/ Harold W. Bernard. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1965 539p.; 25cm 1. Tâm lý học sư phạm. 2. Tâm lý giáo dục. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 B519 Dữ liệu xếp giá SKN001907 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 20/06/2013 276 1
Từ khóa: Thời khóa biểu