- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Science voyages life science. -- New York: McGraw Hill, 2001 779p.; 30cm. ISBN 0 07823989 3 1. Csience. 2. Khoa học phổ thông . 3. Khoa học tự nhiên. 4. Nature. Dewey Class no. : 507 -- dc 21Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003694 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003695 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003696 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 362 1
Từ khóa: 1. Csience. 2. Khoa học phổ thông . 3. Khoa học tự nhiên. 4. Nature.
Science voyages : Earth science. -- New York: McGraw Hill., 2001 762p.; 35cm. ISBN 0 07 823987 7 1. Khoa học phổ thông. 2. Science -- Study and teaching. Dewey Class no. : 507 -- dc 21Call no. : 507 S426 Dữ liệu xếp giá SKN003714 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 507 1
Từ khóa: 1. Khoa học phổ thông. 2. Science -- Study and teaching
Science reports: Texas; Science interactions course 2
Science reports: Texas; Science interactions course 2. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, [2000] 680p.includes index; 25cm. 1. Khoa học phổ thông. 2. Science. Dewey Class no. : 507 -- dc 21Call no. : 507 S426 Dữ liệu xếp giá SKN003781 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003782 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003783 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 326 1
Từ khóa: 1. Khoa học phổ thông. 2. Science.
The physical universe/ Konrad B.Krauskopf, Arthur Beiser. -- 12th ed. -- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2008 various pagings.; 26cm Includes index ISBN 0073050105 ISBN 9780073050102 1. Physical sciences. 2. Vật lý -- Giáo khoa. I. Beiser, Arthur. Dewey Class no. : 500.2 -- dc 22Call no. : 500.2 K91 Dữ liệu xếp giá SKN006468 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 24/06/2013 448 1
Từ khóa: 1. Physical sciences. 2. Vật lý -- Giáo khoa. I. Beiser, Arthur.
No easy answers: Science and the Pursuit of Knowledge
No easy answers: Science and the Pursuit of Knowledge/ Allan Franklin. -- USA: University of Pittsburgh Press, 2005 258p.; 23cm ISBN 0822959682 ISBN 9780822959687 1. Phương pháp nghiên cứu khoa học. Dewey Class no. : 507.2 -- dc 22Call no. : 507.2 F831 Dữ liệu xếp giá SKN006516 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 24/06/2013 398 1
Từ khóa: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Perspective on teaching: An introdution to public education
Perspective on teaching: An introdution to public education. -- 1st ed.. -- New Jersey: Prentice - Hall, Inc., 1961 432p.; 22cm. 1. Giáo dục cộng đồng. 2. Giáo dục -- Lý thuyết. I. Coladarci, Arthur P.. II. Kinney, Luccien.. III. Thomas, Lawrence.. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 P467 Dữ liệu xếp giá SKN002004 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002003 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 285 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
American school administration: Public and catholic
American school administration: Public and catholic/ Raymon F. McCoy. -- New York: McGraw - Hill Book Com., Inc, 1961 484p. Includes index ; 25cm ISBN 0072397780 1. Giáo dục Hoa Kỳ. 2. Trường dòng -- Hoa kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. : 370.973 M131 Dữ liệu xếp giá SKN001985 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001986 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 238 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Readings in family planning a challenge to the health professions
Readings in family planning a challenge to the health professions/ Donald V. McCalister,Victor Thiessen,Margaret McDermott. -- Saint louis: The C. V. Mosby Company, 1973 256p. includes index; 25cm 1. Kế hoạch hóa gia đình. 2. Kiểm soát sinh sản. I. McDermott, Margaret. II. Thiessen,Victor . Dewey Class no. : 363.96 -- dc 21 Call no. : 363.96 M122 Dữ liệu xếp giá SKN001984 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 391 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Readings for liberal education
Readings for liberal education/ Louis G. Locke, William M. Gibson, George Arms. -- 5th ed.. -- New York: Holt, Rinehart and Winson, 1967 724p. includes index; 22cm. 1. Giáo dục -- lý thuyết. 2. `. I. Arms, George. II. Gibson, William M. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 L814 Dữ liệu xếp giá SKN001982 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 218 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Toward liberal education/ Louis G. Locke, William B. Gibson, Geoger Arms. -- 1st ed.. -- New York: Holt, Rinehart and Winston, 1968 829p.; 30cm 1. Giáo dục -- Lý thuyết. 2. . I. Arms, Geoger. II. Gibson, William M. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 T737 Dữ liệu xếp giá SKN001981 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 20/06/2013 193 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
Patterns of power: Social foundations of education
Patterns of power: Social foundations of education/ Thomas E. Linton, Jack L. Nelson. -- New York: Pitman Publishing; 1968 602p.; 30cm 1. Giáo dục -- Lý thuyết. 2. . Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 L716 Dữ liệu xếp giá SKN001980 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001979 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 268 1
Từ khóa: Thời khóa biểu
The child and his curriculum/ J. Murray Lee, Dorris May Lee. -- 2nd ed. -- New York: Appleton Century Crofts,Inc., 1950 710p. includes index; 23cm. 1. Giáo dục -- Quản lý . 2. Thời khóa biểu. I. Lee, Dorris May. Dewey Class no. : 371.24 -- dc 21 Call no. : 371.24 L477 Dữ liệu xếp giá SKN001978 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 303 1
Từ khóa: Thời khóa biểu