» Từ khóa: học đại cương

Kết quả 205-216 trong khoảng 485
  • Optics, Waves, Atoms, and Nulie: An introduction

    Optics, Waves, Atoms, and Nulie: An introduction

    Optics, Waves, Atoms, and Nulie: An introduction/ Edwin L.Goldwasser. -- 1st ed.. -- New York: W. A. Benjamin, 1965 265p.; 22cm 1. Hạt nhân. 2. Nguyên tử. 3. Quang học. 4. Sóng. 5. Vật lý đại cương. Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 G622 Dữ liệu xếp giá SKN000164 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 11/09/2013 525 2

    Từ khóa: Hạt nhân, Nguyên tử, Quang học, Sóng, Vật lý đại cương

  • Heat, thermodynamics and statistical physics

    Heat, thermodynamics and statistical physics

    Heat, thermodynamics and statistical physics/ Franzo H.Crawford. -- New York: Harcourt, brace and World, Inc, 1963 700p.; 24cm 1. Nhiệt động lực học. 2. Nhiệt học. 3. Vật lý đại cương. 4. Vật lý thống kê . Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 C899 Dữ liệu xếp giá SKN000162 (DHSPKT -- KD -- )

     17 p hcmute 11/09/2013 416 1

    Từ khóa: Nhiệt động lực học, Nhiệt học, Vật lý đại cương, Vật lý thống kê

  • ent spreadsheet application template sofware for microsoft Windows to accompany fundamental financial accounting concept

    ent spreadsheet application template sofware for microsoft Windows to accompany fundamental financial accounting concept

    Student spreadsheet application template sofware for microsoft Windows to accompany fundamental financial accounting concept/ Jack E Terry . -- New York: McGraw-Hill, 2000 62p.; 28cm ISBN 0 07 237294 X 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21Call no. : 004.07 T329 Dữ liệu xếp giá SKN003214 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003215 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 26/06/2013 260 1

    Từ khóa: Tin học đại cương.

  • Computing essentials 2005: Complete edition

    Computing essentials 2005: Complete edition

    Computing essentials 2005: Complete edition/ Timothy J.O'leary. -- NewYork: McGraw - Hill, 2005 507tr.; 27cm 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 22 Call no. : 004.07 O45 Dữ liệu xếp giá SKN004546 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004547 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004576 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 26/06/2013 290 1

    Từ khóa: Tin học đại cương, Máy tính

  • Computing essentials 2004: Introductory edition

    Computing essentials 2004: Introductory edition

    Computing essentials 2004: Introductory edition/ Timothy J.O'Leary, Linda I. O'Leary. -- Boston: McGraw - Hill Irwin, 2005 xxvi, 329tr.; 27cm ISBN 0072519592 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 22 Call no. : 004.07 O45 Dữ liệu xếp giá SKN004610 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 26/06/2013 250 1

    Từ khóa: Tin học đại cương, Máy tính

  • A preface to education

    A preface to education

    Charles, M. R A preface to education/ M. R. Charles. -- New York: Macmillan Co., 1965 337p.; 26cm 1. Giáo dục học. 2. . Dewey Class no. : 370.72 -- dc 21 Call no. : 370.72 C467 Dữ liệu xếp giá skn001915 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 112 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • International studies of national speech education systems: Vol.1: Current reports on Twelve countries

    International studies of national speech education systems: Vol.1: Current reports on Twelve countries

    Casmir,Fred International studies of national speech education systems: Vol.1: Current reports on Twelve countries/ Fred Casmir, L. S. Harms. -- 1st ed.. -- Minn: Burgess publishing Com., 1970 226p.; 22cm 1. Giáo dục học. I. Harms, L. S. Dewey Class no. : 370.72 -- dc 21 Call no. : 370.72 I42 Dữ liệu xếp giá SKN001914 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 21/06/2013 165 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • Family planning programs an international survey

    Family planning programs an international survey

    Berelson, Bernard Family planning programs an international survey/ Bernard Berelson. -- New york: Basic Book, 1969 310p. includes index; 24cm 1. Kế hoạch hóa gia đình. 2. Kiểm soát sinh sản. Dewey Class no. : 363.96 -- dc 21 Call no. : 363.96 F198 Dữ liệu xếp giá SKN001905 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 21/06/2013 259 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • Evaluating pupil growth Principles of test and measurement

    Evaluating pupil growth Principles of test and measurement

    Ahmann, J. Stanley Evaluating pupil growth Principles of test and measurement/ J.Stanley Ahmann, Marvin D. Glock. -- 3rd ed.. -- Boston: Allyn and Bacon, INC., 1968 605p.; 24cm. 1. Đánh giá giáo dục. 2. Educational tests and measurements -- LCSH. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 A286 Dữ liệu xếp giá skn001899 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 21/06/2013 264 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • Essentials of learning: An overview for students of education

    Essentials of learning: An overview for students of education

    Travers, Robert M. W Essentials of learning: An overview for students of education/ Robert M. W. Travers. -- 2nd ed.. -- New York: The Macmillan Com., 1967 560p.; 25cm. 1. Phương pháp học tập. 2. Research methods. Dewey Class no. : 001.42 -- dc 21 Call no. : 001.42 T781 Dữ liệu xếp giá SKN001869 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 21/06/2013 236 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • Khoa học phổ thông

    Khoa học phổ thông

    Beuchamp, Wilbur L. Science problems: For junior high school/ Wilbur L. Beauchamp, John C. Mayfield, Joe Young West. -- New York: Scott, Foresman and Co., 1951 384p.; 24cm. 1. Khoa học phổ thông. I. Mayfield, John C. II. West, Joe Young. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 B372 Dữ liệu xếp giá SKN001746 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 21/06/2013 366 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

  • Administering educational media

    Administering educational media

    Brown, James W Administering educational media/ James W. Brown, Kenneth D. Norberg.. -- New York: McGraw - Hill, 1965 462p. includes index; 24cm. 1. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. Kenneth D. Norberg. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 B658 Dữ liệu xếp giá SKN001442 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 21/06/2013 283 1

    Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag học đại cương/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=204/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew