- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vè chống phong kiến, đế quốc - Q.2
Vè chống phong kiến, đế quốc - Q.2 / Vũ Tố Hảo (Biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 518 tr. ; 21cm ISBN 9786049025136 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V394
9 p hcmute 04/07/2022 275 1
Từ khóa: 1. Thơ ca dân gian Việt Nam. 2. Thơ ca dân gian Việt Nam. 3. Văn học dân gian Việt Nam. 4. Van hóa dân gian . 5. Việt Nam. I. Vu Tố Hảo. II. Title: Vè chống phong kiến, đế quốc - Q.2 / . III. Title: Vu Tố Hảo (Biên soạn). IV. Title: .
Vè chống phong kiến, đế quốc. Q.3
Vè chống phong kiến, đế quốc. Q.3 / Vũ Tố Hảo (biên soạn). -- H. : Khoa học xã hội, 2015 639 tr. ; 21cm ISBN 9786049025143 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V394
10 p hcmute 04/07/2022 276 1
Từ khóa: 1. Thơ ca dân gian Việt Nam. 2. Thơ ca dân gian Việt Nam. 3. Văn học dân gian Việt Nam. 4. Văn hóa dân gian . 5. Việt Nam. I. Vũ Tố Hảo. II. Title: Vè chống phong kiến, đế quốc. Q.3 / . III. Title: Vũ Tố Hảo (biên soạn).
Vè Sinh Hoạt. Q.2 / Vũ Tố Hảo (biên soạn). -- H. : Khoa học xã hội 2015 606tr. ; 21cm ISBN 9786049025112 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V394
13 p hcmute 04/07/2022 292 1
Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng
Hoàng Luận Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng / Hoàng Nam , Hoàng Tuấn Cư , Hoàng Thị Lê Thảo (Sưu tầm, biên soạn). -- H. : Hội nhà văn, 2016 413 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.208995 Call no. : 398.208995 T883
6 p hcmute 04/07/2022 335 1
Từ khóa: 1. Từ điển thuật ngữ. 2. Văn hóa Tày Nùng. 3. Văn hóa Tày Nùng -- Việt Nam. 4. Văn học dân gian. 5. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Hoàng Nam (Sưu tầm, biên soạn). II. Hoàng Thị Lê Thảo (Sưu tầm, biên soạn). III. Hoàng Tuấn Cư (Sưu tầm, biên soạn).
Truyện cổ Chiêm Hóa / Đỗ Ngọc Quý ( Sưu tầm) ; Trần Mạnh Tiến, Nguyễn Thanh Trường ( Biên soạn, chỉnh lý, giới thiệu). -- H. : Nxb. Sân khấu, 2016 331 tr. ; 21 cm ISBN 9786049070945 Dewey Class no. : 398.209597153 -- dc 23 Call no. : 398.209597153 T874
7 p hcmute 04/07/2022 279 1
Từ khóa: 1. Truyện cổ -- Chiêm Hoá. 2. Văn học dân gian. I. Đỗ Ngọc Quý : sưu tầm. II. Nguyễn Thanh Trường : biên soạn, chỉnh lí, giới thiệu. III. Trần Mạnh Tiến : biên soạn, chỉnh lí, giới thiệu.
Già ơi... chào bạn/ Đỗ Hồng Ngọc. -- 2nd ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 126tr; 17cm Summary: Nội dung chính: Giáo dục sức khỏe Dewey Class no. : 613, 618.97 -- dc 21Call no. : 618.97 Đ631-N569
5 p hcmute 09/05/2022 228 0
Từ khóa: 1. Bệng lý học tuổi già. 2. Geriatrics. 3. Lão khoa. 4. Tâm lý học tuổi già. I. Thu Hòa, Biên soạn.
Những nghề gắn với nông thôn/ Nguyễn Đức Thạch. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 304tr; 20.5cm Dewey Class no. : 630.72 -- dc 21Call no. : 630.72 N573-T359
13 p hcmute 04/05/2022 320 0
Giáo trình hóa sinh công nghiệp
Giáo trình hóa sinh công nghiệp/ Lê Ngọc Tú (ch.b.), La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 443tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.63 -- dc 21Call no. : 660.63 L433-T883
6 p hcmute 19/04/2022 421 5
Tự trị bệnh bằng y học dân gian
Tự trị bệnh bằng y học dân gian/ Trương Chí Hóa, Vu Tuấn, Đinh Thị Hòa(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1997 265tr.; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 T872-H678
15 p hcmute 24/03/2022 303 0
Từ khóa: 1. Folk medicine -- China. 2. Hành-tỏi-gừng(dược thảo). 3. Y học cổ truyền. I. Đinh Thị Hòa, Biên dịch. II. Vu Tuấn.
Đề án tin học hóa quản lý hành chính nhà nước 2001 - 2005 trong hành động = State Administrative Management Computerization Program 2001 - 2005 in action: Chương trình tổng thể cải cách hành chính của chính phủ giai đoạn 2001 - 2010 / Vũ Đình Thuần (chủ biên), Lương Cao Sơn, Nguyễn Chí Công,... -- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 2002 336tr.; 29cm Dewey Class no. : 651.8...
10 p hcmute 24/03/2022 334 0
Lão hóa và bệnh lý người cao tuổi
Lão hóa và bệnh lý người cao tuổi/ Vưu Hữu Chánh. -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999 212tr; 19cm Dewey Class no. : 612.665 -- dc 21, 618.97Call no. : 612.665 V995-C457
6 p hcmute 22/03/2022 209 0
Từ khóa: 1. Geriatrics. 2. Lão khoa. 3. Sinh lý học lứa tuổi. I. Thu Hòa, Biên soạn.
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 302 0