- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Văn hóa ẩm thực Người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc
Văn hóa ẩm thực Người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc / Lâm Văn Hùng (Tìm hiểu, giới thiệu). -- H. : Hội Nhà Văn , 2016 287 tr. ; 21 cm ISBN 9786045366790 Dewey Class no. : 394.12 -- dc 23 Call no. : 394.12 V217
3 p hcmute 04/07/2022 277 1
Từ khóa: 1. Văn hóa ẩm thực. 2. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam. 3. Văn hóa dân gian. 4. Văn hóa dân gian -- Việt Nam. I. Lâm Văn Hùng (Tìm hiểu, giới thiệu).
Truyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang
Truyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang / Bàn Thị Ba (Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Hội nhà văn, 2016 407 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.208995 Call no. : 398.208995 T874
7 p hcmute 29/06/2022 222 1
Từ khóa: 1. Dân tộc Dao. 2. Truyện cổ và thơ. 3. Văn học dân gian. 4. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Bàn Thị Ba (Sưu tầm, giới thiệu).
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 2
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 2 / Lê Trung Hoa (Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Hội nhà văn, 2016 511 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.329597 Call no. : 398.329597 T883
6 p hcmute 29/06/2022 285 1
Từ khóa: 1. Từ Điển địa danh. 2. Văn học dân gian. 3. ăn học dân gian -- Việt Nam. I. Lê Trung Hoa (Sưu tầm, giới thiệu).
Truyện cổ tích thế tục Việt Nam - Quyển 2
Truyện cổ tích thế tục Việt Nam - Quyển 2 / Triều Nguyên (Sưu tập, giới thiệu). -- H. : Sân khấu , 2016 671 tr. ; 21 cm ISBN 9786049070754 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 T874
16 p hcmute 29/06/2022 183 1
Từ khóa: 1. Truyện cổ tích. 2. Truyện cổ tích -- Việt Nam. 3. Văn học dân gian. 4. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Triều Nguyên (Sưu tập, giới thiệu).
Văn hóa dân gian của cộng đồng cư dân Quãng Ngãi (Việt , H're , Cor , Cà dong)
Văn hóa dân gian của cộng đồng cư dân Quãng Ngãi (Việt , H're , Cor , Cà dong) / Lê Hồng Khánh (Nghiên cứu và giới thiệu). -- H. : Hội nhà văn, 2016 451 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.209 Call no. : 398.209 V217
5 p hcmute 28/06/2022 395 2
205 bài thơ tình hay nhất : [ Tuyển chọn những bài thơ tình nổi tiếng thế giới]
205 bài thơ tình hay nhất : [ Tuyển chọn những bài thơ tình nổi tiếng thế giới]/ Trần Mạnh Thường(Tuyển chọn) . -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2002 313tr; 20cm. Dewey Class no. : 808.81 -- dc 21Call no. : 808.81 H149
16 p hcmute 22/04/2022 218 0
Từ khóa: 1. Thơ tình . 2. Thơ tình thế giới. 3. Thơ tình Việt Nam. I. Trần Mạnh Thường, Tuyển chọn.
150 điều nên và không nên đối với các bệnh của nam giới
150 điều nên và không nên đối với các bệnh của nam giới/ Nam Việt, Khánh Linh . -- H.: Nxb.Hà Nội, 2010 326tr.; 21cm Dewey Class no. : 616.6 -- dc 22Call no. : 616.6 N174-V666
12 p hcmute 05/04/2022 218 0
Từ khóa: 1. Bệnh nam giới. 2. Nam giới. 3. Nam giới -- Vấn đề sức khỏe
Thơ tình Xuân Diệu / Hà Minh Đức (tuyển chọn và giới thiệu) . -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2001 122tr.; 18cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21Call no. : 895.9221 X182-D567
7 p hcmute 18/03/2022 178 0
Từ khóa: 1. Thơ tình Việt Nam. 2. Thơ Việt Nam. I. Hà Minh Đức (tuyển chọn và giới thiệu) .
Văn minh Phương Đông và Phương Tây: Mỹ thuật và nghệ sĩ
Văn minh Phương Đông và Phương Tây: Mỹ thuật và nghệ sĩ/ Nguyễn Phi Hoanh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2001 460tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 N573-H678
8 p hcmute 14/03/2022 265 0
Từ khóa: 1. Hội họa. 2. Mỹ thuật thế giới -- Lịch sử. 3. Mỹ thuật Việt Nam -- Lịch sử. I. Vũ Quang Vinh.
100 câu hỏi về bệnh nam giới/ Ngô Ngân Căn, Thẩm Khánh Pháp, Nguyễn Duy(Biên dịch), Nguyễn Minh Hùng(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1978 399tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.882Call no. : 613.953 N569-C212
11 p hcmute 09/03/2022 270 0
Từ khóa: 1. Climacteric, Male. 2. Folk medicine -- China. 3. Infertility male. 4. Nam khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Nguyễn Duy, Biên dịch. II. Nguyễn Minh Hùng, Hiệu đính. III. Thẩm Khánh Pháp.
Người đàn ông lấy vợ : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên
Người đàn ông lấy vợ : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên/ Trần Bồng Sơn. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1994 190tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 T772-S698
5 p hcmute 09/03/2022 259 0
Từ khóa: 1. Nam khoa. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Chữa bệnh bằng tinh thần/ Stéfan Zweig, Phùng Đệ(Dịch giả), Trần Nam Lương, Giới thiệu. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thế giới, 1999 469tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 615.851 -- dc 21Call no. : 615.851 Z27
6 p hcmute 09/03/2022 215 0
Từ khóa: 1. Mental health education. 2. Mental health personnel. 3. Mental therapy. 4. Vệ sinh tâm thần. I. Phùng Đệ, Dịch giả. II. Trần Nam Lương, Giới thiệu.