- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Để đáp ứng nhu cầu tài liệu cho môn học kỹ thuật thi công các công trình xây dựng, chúng tôi biên soạn cuốn giáo trình "kỹ thuật thi công" với mong muốn phục vụ kịp thời cho công tác giảng dạy và học tập của giáo viên và hóc sinh các trường trung học chuyên nghiệp thuộc khối xây dựng.Trong các dự án đầu tư xây dựng, xây dựng là việc xây,...
253 p hcmute 14/11/2013 1557 120
Từ khóa: xây dựng cơ sở hạ tầng, Tài liệu thi công xây dựng, giáo trình kiến trúc, bài giảnghệ thống CAD, thiết kế công trình, kỹ thuật thiết kế cầu đường, ứng dụng CAD trong thiết kế công trình, chuyên ngành xây dựng, Kỹ thuật xây dựng. Xây dựng
GIÁO TRÌNH GIAO DIỆN VÀ GHÉP NỐI NGOẠI VI – TS PHÓ ĐỨC TOÀN
Tài liệu tham khảo “Giáo trình giao diện và ghép nối ngoại vi” - Ts Phó Đức Toàn là tài liệu giảng dạy và học tập trong các tường THCN ở Hà Nội, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các trường có đào tạo ngành kỹ thuật – nghiệp vụ và đông đảo bạn đọc quan tâm đến vấn đề hướng nghiệp và dạy nghề
132 p hcmute 14/11/2013 912 63
Từ khóa: giáo trình, sách kĩ thuật, điện tử viễn thông, kỹ thuật chuyển mạch, thông tin di động, xử lý tín hiệu
Automotive brake systems. -- 1st ed
Automotive brake systems. -- 1st ed.. -- Stuttgart: Robert Bosch GmbH, 1995 192p.includes index ; 25cm. ISBN 0 8376 0331 5 1. Ô tô. 2. Phanh (thắng) ô tô. Dewey Class no. : 629.246 -- dc 21 Call no. : 629.246 A939 Dữ liệu xếp giá SKN001666 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001662 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001663 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 11/10/2013 189 1
Từ khóa: Giao thông
Automotive electric/electronic systems/. -- 1st ed
Automotive electric/electronic systems/. -- 1st ed.. -- Stuttgart: Robert Bosch GmbH, 1988 347p.includes index ; 25cm. ISBN 0 89883 509 7 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Thiết bị điện. Dewey Class no. : 629.2502 -- dc 21 Call no. : 629.2502 A939 Dữ liệu xếp giá SKN001654 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001655 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001659 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001661 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/10/2013 351 1
Từ khóa: Giao thông
Automotive electric electronic systems
Automotive electric electronic systems/. -- 1st ed.. -- Stuttgart: Robert Bosch GmbH, 1995 380p.includes index ; 25cm. ISBN 1 56091 596 X 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Thiết bị điện. Dewey Class no. : 629.2502 -- dc 21 Call no. : 629.2502 A939 Dữ liệu xếp giá SKN001653 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001652 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001656 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001657 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001658...
13 p hcmute 11/10/2013 281 1
Từ khóa: Giao thông
Automobile body reconditioning
Automobile body reconditioning/Theo. A. Wohlfeil, Erik E. Frisk, A.B. Saxman. -- 1st ed.. -- London: McGraw - Hill Book Co., INC., 1952 157p.includes index ; 26cm. 1. Ô tô. 2. Khung gầm ô tô. I. Frisk, Erik E. II. Saxman, A. B. Dewey Class no. : 629.24 -- dc 21 Call no. : 629.24 W846 Dữ liệu xếp giá SKN001640 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 425 2
Từ khóa: Giao thông
Automotive collision work/ Ernest Venk, Edward D. Spicer, Ewart J. Davies. -- 3rd ed.. -- Illinois: American Technical Society, 1959 390p.includes index ; 22cm. 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Chế tạo. I. Davies, Ewart J. II. Spicer, Edward D. . Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21 Call no. : 629.23 V459 Dữ liệu xếp giá SKN001636 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 274 1
Từ khóa: Giao thông
Automotive: Maintenance and trouble shooting
Automotive: Maintenance and trouble shooting/ Ernest Venk, Edward D. Spicer. -- 3rd ed.. -- Chicago: American technical society, 1963 426p.; 22cm. 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. I. Spicer, Edward D.. Dewey Class no. : 629.2872 -- dc 21 Call no. : 629.2872 V459 Dữ liệu xếp giá SKN001635 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001634 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/10/2013 422 1
Từ khóa: Giao thông
Auto body repairing and repainting
Auto body repairing and repainting/ Bill Toboldt. -- 1st ed.. -- Illinois: The Goodheart - Willcox CO., INC., 1969 224p.; 26cm. 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa . 3. Khung gầm ô tô. I. . II. Nguyễn Tấn Dũng, Dịch giả. III. . Dewey Class no. : 629.24 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.24 T628 Dữ liệu xếp giá SKN001632 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001633 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 436 9
Từ khóa: Giao thông
Motor Graders/ E.G. Roninson. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1985 215p.; 19cm. 1. Động cơ. 2. Automotives -- Engines -- Maintenance. I. Kochin, V. Translated from Russian. Dewey Class no. : 629.25 -- dc 21 Call no. : 629.25 R773 Dữ liệu xếp giá SKN001628 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 152 2
Từ khóa: Giao thông
All about small gas engines: How to fix all kinds of 2-cycle,and 4-cycle engines
All about small gas engines: How to fix all kinds of 2-cycle,and 4-cycle engines/ Jud Purvis. -- 8th ed.. -- USA: The goodheart-willcox company,Inc. 1963 304p.; 23cm. 1. Động cơ nén khí. Dewey Class no. : 629.2507 -- dc 21 Call no. : 629.2507 P985 Dữ liệu xếp giá SKN001627 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/10/2013 428 1
Từ khóa: Giao thông
The motor vehicle/ K. Newton, W. Steeds. -- 5th ed.. -- London: Iliffe & Sons,LTD., 1953 598p. includes index; 23cm. 1. Động cơ ô tô. 2. Ô tô. I. Steeds W. Dewey Class no. : 629.25 -- dc 21 Call no. : 629.25 N564 Dữ liệu xếp giá SKN001625 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 180 1
Từ khóa: Giao thông