- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Câu đố người Việt - Quyển 2/ Trần Đức Ngôn ( Biên soạn ). -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 491tr.; 21cm ISBN 9786049023071 Dewey Class no. : 398.609597 -- dc 23 Call no. : 398.609597 T772-N576
8 p hcmute 29/06/2022 192 1
Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề
Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề/ Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 210tr.; 21cm ISBN 9786045015094 Dewey Class no. : 680.09597 -- dc 23 Call no. : 680.09597 T772-V994
12 p hcmute 29/06/2022 267 1
Một số làng nghề Hà Nội/ Trần Việt Ngữ, Hà Danh Khuyết, Mặc Danh Thị,... -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 215tr.; 21cm ISBN 9786045014820 Dewey Class no. : 680.0959731 -- dc 23 Call no. : 680.0959731 M917
8 p hcmute 29/06/2022 349 1
Những vùng văn hóa dân gian tiêu biểu ở Hiệp Hòa
Những vùng văn hóa dân gian tiêu biểu ở Hiệp Hòa/ Nguyễn Thu Minh, Đỗ Thị Thanh Thủy. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 511tr.; 21cm ISBN 9786045015490 Dewey Class no. : 390.0959725 -- dc 23 Call no. : 390.0959725 N573-M664
6 p hcmute 29/06/2022 266 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 4
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 4 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 474tr. ; 21 cm ISBN 9786049071232 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 28/06/2022 367 1
Đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng
Đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng / Vũ Hồng Nhi. -- H. : Mỹ thuật, 2017 346tr. ; 21 cm ISBN 9786047867325 1. Đồ chơi dân gian. 2. Phong tục tập quán. 3. Vùng châu thổ sông Hồng -- Việt Nam. Dewey Class no. : 394.3095973 -- dc 23 Call no. : 394.3095973 V986-N576
8 p hcmute 28/06/2022 182 1
Từ khóa: 1. Đồ chơi dân gian. 2. Phong tục tập quán. 3. Vùng châu thổ sông Hồng -- Việt Nam.
Sưu tầm văn học dân gian vùng sông Hậu
Sưu tầm văn học dân gian vùng sông Hậu / Nguyễn Anh Động. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 305tr. ; cm ISBN 9786049440403 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573 - �682
8 p hcmute 23/06/2022 201 1
Từ khóa: 1.Ca dao - Việt Nam. 2. Ca dao. 3. Văn hóa dân gian. 4. Văn học dân gian. 5. Câu đố
Quam tạ câu đố Thái Nghệ An/ Quán Vi Miên. -- H.: Thời đại, 2013 167tr.; 21cm ISBN 9786049306129 Dewey Class no. : 398.6 -- dc 22 Call no. : 398.6 Q16
6 p hcmute 22/06/2022 228 1
Tìm hiểu câu đố người Việt/ Triều Nguyên. -- Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010 496tr.; 21cm ISBN 9786049020223 Dewey Class no. : 398.6 -- dc 21 Call no. : 398.6 T827-N573
7 p hcmute 22/06/2022 205 1
Tìm hiểu về câu đố người Việt/ Triều Nguyên. -- H.: Khoa học xã hội, 2010 496tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.6 -- dc 22 Call no. : 398.6 T827-N573
7 p hcmute 22/06/2022 192 1
Từ khóa: 1. Câu đố. 2. Văn học dân gian. 3. Văn học dân gian -- Việt Nam.
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 1 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 351tr. ; 21 cm ISBN 9786049071201 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 22/06/2022 307 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 3
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 3 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 467tr. ; 21 cm ISBN 9786049071225 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 22/06/2022 284 2