- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
MCSE Designing Security for Window 2000: Study guide( Exam 70 - 220).
MCSE Designing Security for Window 2000: Study guide( Exam 70 - 220). -- 1st ed. -- Berkeley: McGraw - Hill; 2000 699p. includes index; 25cm ISBN 0 07 212497 0 1. An toàn dữ liệu. 2. Quản lý dữ liệu. Dewey Class no. : 005.368 -- dc 21 Call no. : 005.368 M478 Dữ liệu xếp giá SKN001134 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 13/05/2013 323 1
Từ khóa: Computer technicians, Certification, Study guides, Computing Technology Industry Association, Examinations, Electronic data processing personnel, Certification
Software engineering with JAVA
Software engineering with JAVA/ Stephen R. Schach. -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill, 1997 618p. includes index; 25cm. ISBN 0 256 24167 8 1. JAVA (Ngôn ngữ lập trình). 2. Lập trình mạng. 3. Softwave engineering. 4. ava(Computer program language). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 S292 Dữ liệu xếp giá SKN001133 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 13/05/2013 309 1
Từ khóa: Computer technicians, Certification, Study guides, Computing Technology Industry Association, Examinations, Electronic data processing personnel, Certification
Effective Microsft Office Professional for Windows 95
Effective Microsft Office Professional for Windows 95/ Fritz J. Erickson, John A. Vonk. -- 1st ed. -- Chicago: IRWIN, 1996. 300p.; 29cm. ISBN 0 256 23627 5 1. Windows 95. I. Vonk, John A.. Dewey Class no. : 005.368 -- dc 21 Call no. : 005.368 E68 Dữ liệu xếp giá SKN001095 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001096 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 13/05/2013 236 1
Từ khóa: Computer technicians, Certification, Study guides, Computing Technology Industry Association, Examinations, Electronic data processing personnel, Certification
Principles and applications of optical communications
Principles and applications of optical communications / Max Ming-Kang Liu. -- 1st ed. -- Chicago: Irwin, 1996 1004p.; 24cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 256 16415 0 1. Cable quang. 2. Optical communications. Dewey Class no. : 621.3827 -- dc 21 Call no. : 621.3827 L783 Dữ liệu xếp giá SKN001008 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 13/05/2013 258 1
Từ khóa: Computer technicians, Certification, Study guides, Computing Technology Industry Association, Examinations, Electronic data processing personnel, Certification
The finite element method: Vol 2:Solid and fluid mechanics dynamics and non - linearity
The finite element method: Vol 2:Solid and fluid mechanics dynamics and non - linearity/ O. C. Zienkiewcz, R. L. Taylor. -- New York: McGraw-Hill, 1988 801p.; 27cm 1. Continuum mechanics. 2. Finite element method. 3. Structural analysis (engineering). I. Taylor, R.L. . Dewey Class no. : 620.001 -- dc 21 Call no. : 620.001 Z66 Dữ liệu xếp giá SKN000456 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000457 (DHSPKT -- KD -- )...
10 p hcmute 13/05/2013 254 1
Từ khóa: Computer technicians, Certification, Study guides, Computing Technology Industry Association, Examinations, Electronic data processing personnel, Certification
C♯ 2008: Programmer’s reference
C♯ 2008: Programmer’s reference/ Wei-Meng Lee. -- Indianapolis, IN: Wiley Pub., 2009 xxx, 807p.; 24cm ISBN 0470285818 1. C# (Computer program). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 L477 Dữ liệu xếp giá SKN006312 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 10/05/2013 332 1
Từ khóa: Computer technicians, Certification, Study guides, Computing Technology Industry Association, Examinations, Electronic data processing personnel, Certification
Professional SlickEdit/ John Hurst. -- Indianapolis, Ind.: John Wiley [distributor], 2008 xxviii, 472p.; 24cm ISBN 0470122153 ISBN 9780470122150 1. SlickEdit (Computer file). 2. SlickEdit (Computer software) . 3. Text editors (Computer software). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 H966 Dữ liệu xếp giá SKN006294 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 10/05/2013 301 1
Từ khóa: Computer technicians, Certification, Study guides, Computing Technology Industry Association, Examinations, Electronic data processing personnel, Certification
Guide to managing and maintaining your PCvv
Guide to managing and maintaining your PC/ Jean Andrews. -- Autralia:. Courese Technology, 2003 592p; 24cm ISBN 061918616X 1. Computer technicians--Certification--Study guides. 2. Computing Technology Industry Association--Examinations--Study guides. 3. Electronic data processing personnel--Certification. Dewey Class no. : 004.16 -- dc 22 Call no. : 004.16 A565 Dữ liệu xếp giá SKN006098 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 10/05/2013 355 1
Từ khóa: Computer technicians, Certification, Study guides, Computing Technology Industry Association, Examinations, Electronic data processing personnel, Certification
Xây dựng hệ thống mail hoàn chỉnh cho trường Đại học Sư phạm Kỹ Thuật Tp. Hồ Chí Minh: Khóa luận tốt nghiệp/ Vương Huy Cường, Võ Tấn Hậu. -- ĐHSPKT: Khoa Công nghệ thông tin, 2006 133tr 1. Electronic mail. 2. Hệ thống thư điện tử. 3. Thư điện tử. I. Ninh Xuân Hải, Giảng viên thực hiện. II. Võ Tấn Hậu, Sinh viên. Dewey Class no. :...
12 p hcmute 01/04/2013 320 1
Từ khóa: Electronic mail
Xây dựng ứng dụng phân loại thư điện tử và lọc thư rác: Khóa luận tốt nghiệp
Xây dựng ứng dụng phân loại thư điện tử và lọc thư rác: Khóa luận tốt nghiệp/ Nguyễn Văn Thái, Phạm Viết Hùng. -- �ĐHPKT: Khoa Công nghệ Thông tin, 2009 89tr.; 30cm 1. Electronic mail. 2. Thư điện tử. I. Nguyễn Trần Thi Văn, Giảng viên hướng dẫn. II. Phạm Viết Hùng, Sinh viên thực hiện. Dewey Class no. : -- dc 22 Call no. : CTT-10...
9 p hcmute 01/04/2013 311 2
Từ khóa: Electronic mail
Xây dựng hệ thống mail hoàn chỉnh cho trường Đại học Sư phạm Kỹ Thuật Tp. Hồ Chí Minh: Khóa luận tốt nghiệp/ Vương Huy Cường, Võ Tấn Hậu. -- ĐHSPKT: Khoa Công nghệ thông tin, 2006 133tr 1. Electronic mail. 2. Hệ thống thư điện tử. 3. Thư điện tử. I. Ninh Xuân Hải, Giảng viên thực hiện. II. Võ Tấn Hậu, Sinh viên. Dewey Class no. : 004.692 -- dc...
12 p hcmute 27/03/2013 300 1
Từ khóa: Electronic mail, Hệ thống thư điện tử, Thư điện tử
Xây dựng ứng dụng phân loại thư điện tử và lọc thư rác: Khóa luận tốt nghiệp
Nguyễn Văn Thái Xây dựng ứng dụng phân loại thư điện tử và lọc thư rác: Khóa luận tốt nghiệp/ Nguyễn Văn Thái, Phạm Viết Hùng. -- �ĐHPKT: Khoa Công nghệ Thông tin, 2009 89tr.; 30cm 1. Electronic mail. 2. Thư điện tử. I. Nguyễn Trần Thi Văn, Giảng viên hướng dẫn. II. Phạm Viết Hùng, Sinh viên thực hiện. Dewey Class no. : -- dc 22 Call no. : 004.692...
9 p hcmute 26/03/2013 330 2
Từ khóa: Electronic mail, Thư điện tử