- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thể dục mặt/ Lê Thành(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 117tr; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T374
7 p hcmute 13/05/2022 360 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Physical fitness. 3. Thể dục thẩm mỹ. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 350 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Kỹ thuật đúc/ Phạm Quang Lộc. -- Lần Thứ 1. -- TP.HCM: Thanh niên, 2000 158tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.2 -- dc 21Call no. : 671.2 P534- L811
7 p hcmute 13/05/2022 284 1
Từ khóa: 1. Công nghệ kim loại -- Đúc kim loại. 2. Kỹ thuật đúc kim loại.
Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép
Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép/ Nguyễn Viết Trung, Lê Thị Bích Thủy, Nguyễn Đức Thị Thu Định. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2008 104tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.202 88 -- dc 22Call no. : 624.20288 N573-T871
6 p hcmute 12/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Cầu. 2. Gia cố cầu. 3. Sữa chữa. I. Lê Thị Bích Thủy. II. Nguyễn Đức Thị Thu Định.
Thuật ngữ xây dựng hầm : Anh - Việt có giải nghĩa
Thuật ngữ xây dựng hầm : Anh - Việt có giải nghĩa / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Đức Toản. -- H : Xây dựng, 2005 568tr ; 21cm Dewey Class no. : 624.193 03 -- dc 21
4 p hcmute 12/05/2022 219 0
Từ khóa: 1. Đường hầm -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. I. Nguyễn Đức Toản.
Chủ tịch Tôn Đức Thắng = President Tôn Đức Thắng
Chủ tịch Tôn Đức Thắng = President Tôn Đức Thắng. -- H.: Thông tấn, 2008 197tr.; 25cm Dewey Class no. : 923.159 7 -- dc 22Call no. : 923.1597 C559
5 p hcmute 12/05/2022 199 0
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng/ Lê Hoài Quốc, Phan Hãn Hữu, Trần Đức Bình, Dương Quang Đức. -- [Seoul, Korea].: RealGain, 2007 vii, 522tr; 24cm Dewey Class no. : 621.815 028 5 -- dc 22Call no. : 621.815028 C394
9 p hcmute 12/05/2022 303 1
Giáo trình môn giáo dục thể chất: Dành cho hệ dự bị đại học
Giáo trình môn giáo dục thể chất: Dành cho hệ dự bị đại học. -- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013 177tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Dewey Class no. : 796.07 -- dc 22Call no. : 796.07 G434
5 p hcmute 12/05/2022 124 0
Từ khóa: 1. Giáo dục thể chất. 2. Giáo dục thể chất -- Giáo trình. 3. Môn giáo dục thể chất.
Chương trình đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành giáo dục thể chất
Chương trình đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành giáo dục thể chất. -- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013 230tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB, Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Thể dục Thể thao Hà Nội Dewey Class no. : 796.071 -- dc 22Call no. :...
6 p hcmute 12/05/2022 289 0
Luật bóng đá 7 người. -- H.: Thể dục thể thao, 2003 43tr.; 19cm Dewey Class no. : 796.334 -- dc 21Call no. : 796.334 L926
5 p hcmute 12/05/2022 247 0
Từ khóa: 1. Bóng đá 7 người -- Luật. 2. Bóng đá -- Luật. I. Uỷ ban Thể dục thể thao.
Hỏi và đáp về Chủ Tịch Tôn Đức Thắng và lược sử phong trào công nhân Việt Nam
Hỏi và đáp về Chủ Tịch Tôn Đức Thắng và lược sử phong trào công nhân Việt Nam / Nhiều tác giả. -- TP.HCM: Trẻ, 2002 87tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21, 335.527Call no. : 923.2 H721
5 p hcmute 12/05/2022 267 0
Từ khóa: 1. Đảng Cộng Sản Việt Nam. 2. Công đoàn Việt Nam. 3. Tôn Đức Thắng.
Tâm lý học thể dục thể thao/ Nguyễn Mậu Loan. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999 147tr; 20.5cm Dewey Class no. : 796.01 -- dc 21Call no. : 796.01 N573-L795
6 p hcmute 12/05/2022 220 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học nghề nghiệp. 2. Tâm lý học thể dục thể thao.