- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
REID, DANIEL Northern Chinese favourites / Daniel Reid. -- [Hong Kong] : Periplus Editions , 2009 64 tr. ; 20 cm ISBN 9780794606800 1. Cooking -- Chinesa. Dewey Class no. : 641.5951 -- dc 23 Call no. : 641.5951 R353
3 p hcmute 24/08/2020 205 1
Từ khóa: Cooking Chinesa
Korean Favorites : Periplus Mini Cookbooks
MOON, YU-KYOUNG Korean Favorites : Periplus Mini Cookbooks / Yu- Kyoung Moon, Jonathan Hopfner. -- Singapore : Periplus Editions, 2003 67 tr. ; 20 cm ISBN 9780794606824 1. Cooking -- Korean. I. Hopfner, Jonathan. Dewey Class no. : 641.59519 -- dc 23 Call no. : 641.59519 M818
3 p hcmute 24/08/2020 199 1
Từ khóa: Cooking Korean
Nominated for a James Beard Award, this collection of mouth-watering recipes showcases the best foods of the South. Approximately 300 savory recipes exemplify the current trends in Appalachian cooking.
7 p hcmute 26/03/2020 199 1
Từ khóa: cooking
Đề cương chi tiết môn học Nghiệp vụ bếp cơ bản (Basic Cooking Techniques) - Ngành Kỹ thuật Nữ Công
Môn học này nhằm trang bị cho sinh viên những kiến thức căn bản về: Lịch sử phát triển, tập quán, đặc trưng cơ bản của các nước Âu-Á; Nguyên phụ liệu; Các nguyên tắc, kỹ thuật chế biến một số món ăn truyền thống Việt Nam, các món ăn Âu – Á trên thế giới; Giới thiệu các trang thiết bị hiện đại sản xuất trong công nghiệp; Các nguyên tắc...
24 p hcmute 05/11/2019 612 5
Từ khóa: Đề cương chi tiết môn học, Nghiệp vụ bếp cơ bản, Basic Cooking Techniques, Ngành Kỹ thuật Nữ Công
Đề tài giới thiệu về việc ứng dụng các công nghệ CAD/CAE với các phần mềm Creo Parametrics 3.0 và Moldex 3D trong việc thiết kế, mô phỏng và phân tích kết quả dòng chảy, hệ thống làm nguội,… có trong khuôn. Đề cập đến việc chọn máy ép phun, chọn khuôn, tính toán và thiết kế bộ khuôn cho đế bếp cồn. Trình bày về việc gia công, đánh bóng và...
22 p hcmute 11/05/2018 574 2
Từ khóa: Creo Parametric, Plastic Injection Mould, Electronic Alcohol Cook Stove
Auditing/ Jack C. Robertson. -- 8th ed.. -- Boston: IRWIN 1996 cGraw - Hill, vi - xxiii, 1 - 983p. Includes index; 30cm ISBN 0 256 18800 9 1. Auditing. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21Call no. : 657.45 R649 Dữ liệu xếp giá SKN001894 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 17/10/2013 455 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Engineering economy: Applying theory to practice
Engineering economy: Applying theory to practice/ Ted G. Eschenbach. -- 1st ed.. -- Boston: Irwin, 1995 594p. includes index; 24 cm ISBN 0 256 11441 2 1. Engineering Economy. 2. Thương mại điện tử. Dewey Class no. : 658.15 -- dc 21Call no. : 658.15 E74 Dữ liệu xếp giá SKN001893 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 17/10/2013 480 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Systems Analysis and Design and the Transition to Objects
Systems Analysis and Design and the Transition to Objects/ Sandra Donaldson Dewtz. -- 2nd ed. -- New York: McGraw - Hill, 1996 557p.; 25cm ISBN 0 07 114141 3 1. Management. 2. Quản trị học. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 D523 Dữ liệu xếp giá SKN001358 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 17/10/2013 483 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Luật xa gần/ Phạm Xuân Thành. -- In lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2005 338tr ; 24cm 1. Hội họa -- Bố cục. 2. Hội họa -- Kỹthuật phối cảnh. 3. Hội họa -- Nguyên lý. 4. Luật xa gần trong hội họa. Dewey Class no. : 741.01 -- dc 22 , 750.1 Call no. : 741.01 P534-T367 Dữ liệu xếp giá SKV047710 (DHSPKT -- KD -- )...
9 p hcmute 16/10/2013 675 13
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Nghệ thuật phối màu/ Tina Sutton; Nhân Văn Biên dịch. -- H.: Giao thông Vận Tải, 2005 124tr.; 24cm 1. Nghệ thuật trang trí -- Phối màu. I. Nhân Văn. Dewey Class no. : 222701.85 Call no. : 701.85 S976 Dữ liệu xếp giá SKV041917 (DHSPKT -- KD -- ) SKV041918 (DHSPKT -- KD -- ) SKV041919 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
11 p hcmute 16/10/2013 475 5
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Flat pattern cutting and modelling for fashion
Flat pattern cutting and modelling for fashion/ Helen Stanley. -- 3rd ed. -- Cheltenham: Stanley Thornes, 1991 viii, 231p.; 27cm ISBN 9780748704279 1. Dressmaking -- Pattern design. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 S787 Dữ liệu xếp giá SKN006893 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 16/10/2013 506 8
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Patternmaking for underwear design
Patternmaking for underwear design/ Kristina Shin. -- [Seattle, wash]: [Createspace], 2010 250p.; 26cm ISBN 9781451511598 1. Dressmaking -- Pattern design. 2. Sleepwear. 3. Underwear. Dewey Class no. : 646.42 -- dc 22 Call no. : 646.42 S556 Dữ liệu xếp giá SKN006892 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 16/10/2013 783 20
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking