- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo bàn thực hành sản xuất nước đá viên: Đề tài NCKH cấp trường T2009-12
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo bàn thực hành sản xuất nước đá viên: Đề tài NCKH cấp trường T2009-12/ Lê Xuân Hòa, Nguyễn Thị Bích Ngọc. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2010 35tr.; 30cm 1. Bàn thực hành sản xuất nước đá. 2. Nước đá. 3. Nước đá -- Công nghệ sản xuất. 4. Nước đá -- Công nghệ sản xuất nước. I. Nguyễn Thị...
15 p hcmute 15/05/2014 460 2
Từ khóa: Bàn thực hành sản xuất nước đá, Công nghệ sản xuất Nước đá
Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy chế biến thực phẩm thịt chà bông: Luận văn thạc sĩ 605204
Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy chế biến thực phẩm thịt chà bông: Luận văn thạc sĩ 605204/ Hoàng Võ Anh Tuấn. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xii, 81tr.;30cm 1. Kỹ thuật chế tạo máy. 2. Thiết bị công nghệ thực phẩm. I. Huỳnh Nguyễn Hoàng, Người hướng dẫn. Dewey Class no. : 681.7664 -- dc...
10 p hcmute 06/03/2014 549 5
Food packaging : principles and practice
Food packaging : principles and practice / Gordon L. Robertson. -- 2nd ed. -- Boca Raton, FL : Taylor & Francis/CRC Press, 2006 550 p. : ill. ; 27 cm ISBN 0849337755 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Food science. 3. Food -- Packaging. 4. Thực phẩm -- Đóng gói. Dewey Class no. : 664.09 -- dc 22 Call no. : 664.09 R649 Dữ liệu xếp giá SKN004490 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 560 1
Từ khóa: Food packaging, Công nghệ thực phẩm, Food science
Environmental management and business strategy : Leadership skills for the 21st century
Environmental management and business strategy : Leadership skills for the 21st century / Bruce W. Piasecki, Kevin A Fletcher, Frank J. Mendelson. -- New York : John Wiley & Sons, 1999 xix, 348 p. ; 24 cm ISBN 0471169722 1. Industrial management -- Environmental aspects. 2. Sản xuất công nghiệp -- Khía cạnh môi trường. I. Fletcher, Kevin A. II. Mendelson, Frank J. Dewey Class no. : 658.408 -- dc 21Call no. :...
9 p hcmute 18/10/2013 489 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Annual editions: mass media. 2002 - 2003
Annual editions: mass media. 2002 - 2003/ Joan Gorham editor. -- 9th ed. -- Guilford, Connecticut: McGraw-Hill, 2002 xiv, 223 p.; 28 cm Includes index ISBN 0072506563 1. Mass media. 2. Truyền thông đại chúng. I. Gorham, Joan. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 A636 Dữ liệu xếp giá SKN003445 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 18/10/2013 378 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Management information systems for the information age
Management information systems for the information age/ Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey. -- 3rd ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2002 xxii, 440 p.; 29 cm ISBN 0072458720 1. Công nghệ thông tin. 2. Hệ thống thông tin quản lý. 3. Information technology. 4. Management information systems. I. Cummings, Maeve. II. McCubbrey, Donald J. Dewey Class no. : 658.4038 -- dc 21Call no. : 658.4 H111 Dữ liệu...
10 p hcmute 18/10/2013 479 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Customer service on the Internet: Building relationships, increasing loyalty, and staying competitive/ Jim Sterne. -- 2nd ed. -- New York: John Wiley & Sons, Inc., 2000 xvi, 351 p.; 27 cm ISBN 0471382582 1. Customer services -- Communication systems. 2. Internet (Computer network). 3. Internet (Mạng máy tính). 4. Internet marketing. 5. Khách hàng, Dịch vụ -- Hệ thống giao tiếp. 6. Tiếp thị trên...
11 p hcmute 18/10/2013 357 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Business: An integrative approach
Business: An integrative approach/ Fred L. Fry, Charles R. Stoner, Richard E. Hattwick. -- 2nd ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2000 xx, 567 p.; 29 cm ISBN 0072367679 1. Industrial management. 2. Quản trị học. I. Hattwick, Richard E. II. Stoner, Charles R. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 F946 Dữ liệu xếp giá SKN003391 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003392 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 373 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Modern materials and manufacturing processes
Modern materials and manufacturing processes / R. Gregg Bruce...[et al. ]. -- 3rd ed.. -- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice Hall, 2004. 468p. includes glossary and index; 30cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 13 094698 X 1. Chế tạo máy. 2. Machinery -- Maintenence and repair -- LCSH. 3. Manufacturing processes -- LCSH. 4. Materials -- LCSH. 5. Metal work -- LCSH. I. Bruce, R. Gregg. II....
11 p hcmute 18/10/2013 379 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Mechanical systems for industrial maintenence
Mechanical systems for industrial maintenence/ Richard R. Kibbe. -- 1st ed.. -- New Jersey: Prentice Hall, 2002 330p. includes appendix and index; 30cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 13 016490 9 1. Cơ khí máy. 2. Máy công cụ. 3. Quản trị xí nghiệp. 4. Industrial equipment -- Maintenence and repair -- LCSH. 5. Machinery -- Maintenence and repair -- LCSH. Dewey Class no. : 658.27 -- dc 21,...
9 p hcmute 18/10/2013 455 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
More business lettters/ Ann Poe . -- New York: McGraw-Hill, 1999 339p.; 19cm. 1. Thương mại -- Thư tín. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh thương mại. Dewey Class no. : 651.75 -- dc 21, 428Call no. : 651.75 P743 Dữ liệu xếp giá SKN003330 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003331 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003332 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 457 2
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Businessletter for all/ Bertha J. Naterop, Erich Weis. -- Oxford: Oxford University, 1986 162p.; 19cm 1. Thương mại -- Thư tín. 2. Tiếng Anh thực hành. I. Weis, Erich . Dewey Class no. : 651.75 -- dc 21Call no. : 651.75 N273 Dữ liệu xếp giá SKN003327 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003328 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003329 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 410 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing