- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cung ứng kỹ thuật trong thi công xây dựng
Cung ứng kỹ thuật trong thi công xây dựng / Phạm Huy Chính. -- H : Xây dựng, 2005 338tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 P534-C539
7 p hcmute 18/05/2022 204 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng -- Cung ứng kỹ thuật. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công.
Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản - Tập II: Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền/ Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 379tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 N573-C212
7 p hcmute 17/05/2022 653 8
Từ khóa: 1. Công nghệ chế biến thực phẩm -- Chế biến thủy sản. I. Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Anh Tuấn.
Giáo trình kỹ thuật thi công công trình hạ tầng: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kỹ thuật thi công công trình hạ tầng: Dùng trong các trường THCN/ Vũ Văn Thinh. -- H.: Nxb Hà nội, 2006 367tr; 24cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 V986-T443
8 p hcmute 16/05/2022 113 0
Phương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng
Phương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng/ Đỗ Thị Xuân Lan. -- Tp.Hồ Chí Minh; Đaị học Quốc gia, 2005 232tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.028 5 -- dc 22 Call no. : 690.0285 Đ631-L243
8 p hcmute 16/05/2022 344 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng. 2. Xây dựng -- Ứng dụng tin học. 3. Xây dựng -- Phương pháp định lượng.
Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng - T. 2
Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng - T. 2/ Triệu Tây An, Lý Quốc Thắng, Lý Quốc Cường, Đái Chấn Quốc. -- H.: Xây dựng, 1996 273tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.383 -- dc 21 Call no. : 690.383 H719
9 p hcmute 16/05/2022 201 1
Từ khóa: 1. Tòa nhà cao -- Xây dựng. 2. Xây dựng -- Thiết kế - Thi công.
Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng - T. 1
Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng - T. 1/ Triệu Tây An, Lý Quốc Thắng, Lý Quốc Cường, Đái Chấn Quốc; Nguyễn Đăng Sơn (dịch); Vũ Trường Hạo (hiệu đính). -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 369tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.383 -- dc 22 Call no. : 690.383 H719
20 p hcmute 16/05/2022 190 2
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Thiết kế - Thi công.
Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt : Dictyonary of Civil Engineering, Construction Machinery and Equipment English - French - Vietnamese / Phạm Thái Vinh. -- H.: Xây dựng, 2005 831tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 P534-V784
4 p hcmute 16/05/2022 217 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. 3. Xây dựng -- Máy móc -- Từ điển
Trả lời các câu hỏi về xây dựng nhà ở gia đình - Tập 3 : Thi công
Trả lời các câu hỏi về xây dựng nhà ở gia đình - Tập 3 : Thi công / Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Thế Kỷ. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2004 391tr ; 21cm Dewey Class no. : 690.83 -- dc 21
22 p hcmute 16/05/2022 246 0
Từ khóa: 1. Nhà ở -- Kỹ thuật thi công. 2. Nhà ở -- Xây dựng
Nền sản xuất CNC/ Vũ Hoài Ân. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003 131tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 V986-Â531
7 p hcmute 13/05/2022 239 2
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 379 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 311 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 369 2
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.