- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Về tác phẩm "Nâng cao đạo đức cách mạng, quét sạch chủ nghĩa cá nhân"
Về tác phẩm "Nâng cao đạo đức cách mạng, quét sạch chủ nghĩa cá nhân"/ Hồ Chí Minh, Nguyễn Thị Quang, Chu Ngọc Lan... -- H.: Chính trị Quốc gia, 2019. - 302tr.; 15cm. Call no. : 172.1 V394
10 p hcmute 13/12/2023 176 2
Từ khóa: Đạo đức cách mạng, Chủ nghĩa cá nhân, Tư tưởng Hồ Chí Minh.
Biện pháp giáo dục học sinh cá biệt tại các trường trung học phổ thông ngoài công lập Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn thạc sĩ ngành Giáo dục học/ Lê Văn Cảnh; Nguyễn Xuân Tế (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2017 Call no. : 60140101 371.9 L433-C222
123 p hcmute 19/09/2022 293 9
Từ khóa: Giáo dục, Học sinh cá biệt, Trường Trung học phổ thông
Tìm hiểu tục ngữ ca dao nói về đất và người Thái Bình
Tìm hiểu tục ngữ ca dao nói về đất và người Thái Bình/ Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan, Nguyễn Thanh,... -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 202tr.; 21cm ISBN 9786045014813 Dewey Class no. : 398.90959736 -- dc 23 Call no. : 398.90959736 T582
5 p hcmute 16/06/2022 349 4
Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm: Sắp xếp theo phần chữ cái từ A - Z
Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm: Sắp xếp theo phần chữ cái từ A - Z/ Trần Đức Các ( Sưu tầm, biên dịch, giới thiệu ). -- H.: Văn hóa dân tộc, 2011 277tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.8 -- dc 22 Call no. : 398.8 T886
6 p hcmute 10/06/2022 200 1
Tục ngữ ca dao Hưng Yên/ Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Đức Can. -- H.: Dân trí, 2010 291tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.8 -- dc 22 Call no. : 398.8 V986-K99
8 p hcmute 10/06/2022 275 1
Từ khóa: 1. ca dao -- Việt Nam. 2. Tục ngữ -- Việt Nam. 3. Văn học dân gian. I. Nguyễn Đức Can.
Nghệ thuật làm đẹp/ Nghi Trang(Biên soạn), Kim Quy(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Thanh niên, 2000 156tr; 19cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N568-T772
10 p hcmute 13/05/2022 377 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Trang điểm. 3. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ. I. Kim Quy, Biên soạn.
140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ
140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ/ Ánh Ngọc(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 179tr.; 19cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 M917
6 p hcmute 13/05/2022 309 1
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 342 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Chủ tịch Tôn Đức Thắng = President Tôn Đức Thắng
Chủ tịch Tôn Đức Thắng = President Tôn Đức Thắng. -- H.: Thông tấn, 2008 197tr.; 25cm Dewey Class no. : 923.159 7 -- dc 22Call no. : 923.1597 C559
5 p hcmute 12/05/2022 194 0
Nghệ thuật làm đẹp/ Hoàng Ngọc (B.s). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 188tr.; 17cm Dewey Class no. : 646.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H678-N576
6 p hcmute 11/05/2022 235 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
.....Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]
Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]/ V. Vladin, D. Capustin, Phan Vũ(Dịch giả), Huyền Ly(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 245tr.; 20cm Summary: Ghi chú: Xb. 1991 với tựa đề: Bạn muốn có một gia đình hòa hợp Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 V866
6 p hcmute 09/05/2022 272 0
Từ khóa: 1. Giáo dục giới tính. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Huyền Ly, Dịch giả. II. Phan Vũ, Dịch giả.
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới/ Tú Trinh(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 179tr; 19cm Dewey Class no. : 613.0424 -- dc 21Call no. : 613.0424 T883-T832
6 p hcmute 09/05/2022 249 0