- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Văn hóa dân gian xứ Nghệ - Tập 1: Ca dao và đồng dao
Văn hóa dân gian xứ Nghệ - Tập 1: Ca dao và đồng dao/ Ninh Viết Giao. -- Hà Nội.: Văn hóa - Thông tin, 2012 1011tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 22 Call no. : 398.809597 N714-G434
6 p hcmute 22/06/2022 213 1
Từ khóa: 1. Văn hóa dân gian xứ Nghệ -- Đồng dao. 2. Văn hóa dân gian xứ Nghệ -- Ca dao.
Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương
Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương/ Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh. -- H.: Thanh Niên, 2011 222tr.; 21cm ISBN 978-604-64-0018-9 Dewey Class no. : 398.80959734 -- dc 22 Call no. : 398.80959734 N573-P532
9 p hcmute 22/06/2022 324 1
Từ khóa: 1. Ca dao - Vè. 2. Múa rối nước -- Hải Dương. 3. Văn hóa dân gian. I. Lê Thị Dự. II. Nguyễn Thị Ánh.
So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt: Dưới góc nhìn ngôn ngữ văn hóa học
So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt: Dưới góc nhìn ngôn ngữ văn hóa học/ Hoàng Kim Ngọc. -- H.: Lao Động, 2011 374tr.; 21cm ISBN 978-604-59-0073-4 Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 22 Call no. : 398.809597 H673 - N576
7 p hcmute 22/06/2022 178 1
Từ khóa: 1. Ca dao. 2. Nghiên cứu văn học. 3. Văn học dân gian.
Văn hóa ẩm thực trong tục ngữ ca dao Việt Nam
Văn hóa ẩm thực trong tục ngữ ca dao Việt Nam/ Nguyễn Nghĩa Dân. -- H: Lao động, 2011 264tr.; 21cm ISBN 9786045900529 Dewey Class no. : 398.8597 -- dc 22 Call no. : 398.8597 N573-D167
7 p hcmute 22/06/2022 236 1
Từ khóa: 1. Ca dao -- Việt Nam. 2. Tục ngữ -- Việt Nam. 3. Văn học dân gian.
Sự phán ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ ca dao
Sự phán ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ ca dao/ Đỗ Thị Bảy. -- H.: Lao động, 2011 421tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.8 -- dc 22 Call no. : 398.8 Đ631-B356
6 p hcmute 22/06/2022 140 1
Từ khóa: 1. Ca dao. 2. Tục ngữ. 3. Văn học dân gian -- Việt Nam.
Mường Bôn huyền thoại: Qua mo và dân ca Thái
Mường Bôn huyền thoại: Qua mo và dân ca Thái/ Quán Vi Miên. -- H.: Lao động, 2010 308tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.8597 -- dc 22 Call no. : 398.8597 Q122-M631
7 p hcmute 22/06/2022 76 2
Từ khóa: 1. Văn học dân gian -- Dân ca, ca dao Thái.
Biểu trưng trong ca dao Nam bộ
Biểu trưng trong ca dao Nam bộ/ Trần Văn Nam. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 239tr.; 21cm ISBN 9786046201748 1. Ca dao. 2. Ca dao Nam Bộ. 3. Văn học dân gian. Dewey Class no. : 398.8 -- dc 22 Call no. : 398.8 T772-N174
7 p hcmute 22/06/2022 186 1
Đồng dao và ca dao cho trẻ em : Sưu tầm, nghiên cứu tuyển chọn
Đồng dao và ca dao cho trẻ em : Sưu tầm, nghiên cứu tuyển chọn/ Nguyễn Nghĩa Dân. -- H.: Đại học Quốc gia Việt Nam, 2010 541tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.8 -- dc 22 Call no. : 398.8 N573-D167
8 p hcmute 22/06/2022 139 1
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam - Tập 4, Quyển 2 : [Dân tộc Kinh (Việt)]
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam - Tập 4, Quyển 2 : [Dân tộc Kinh (Việt)] / Ngô Văn Ban. -- H. : Mỹ thuật, 2016 559tr. ; 21 cm ISBN 9786047867721 Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 23 Call no. : 398.809597 N569-B212
5 p hcmute 22/06/2022 238 1
Từ khóa: 1. Ca dao -- Việt Nam. 2. Chân dung con người. 3. Tục ngữ -- Việt Nam. 4. Văn học dân gian.
Dân ca nghi lễ của người Dao Tuyển
Dân ca nghi lễ của người Dao Tuyển / Bàn Thị Quỳnh Giao. -- H. : Mỹ thuật, 2017 359tr. ; 21 cm ISBN 9786047868520 Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 23 Call no. : 398.809597 B212-G434
5 p hcmute 22/06/2022 224 1
Từ khóa: 1. Dân ca -- Người Dao Tuyển -- Việt Nam. 2. Văn học dân gian.
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 1 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 351tr. ; 21 cm ISBN 9786049071201 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 22/06/2022 307 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 3
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 3 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 467tr. ; 21 cm ISBN 9786049071225 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 22/06/2022 284 2