- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ngữ pháp Tiếng Anh thông dụng: CÂU VÀ MỆNH ĐỀ PHỤ
Tài liệu ngữ pháp Tiếng anh thông dụng hữu ích dành cho mọi lứa tuổi, giúp ôn lại kiến thức nhanh chóng
12 p hcmute 17/01/2012 566 19
Từ khóa: Tài liệu Tiếng anh chuyên ngành, ngữ pháp Tiếng anh thông dụng, Tiếng anh giao tiếp, Anh văn du lịch, Tiếng anh thương mại
Ngữ pháp Tiếng Anh thông dụng: ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU
Tài liệu ngữ pháp Tiếng anh thông dụng hữu ích dành cho mọi lứa tuổi, giúp ôn lại kiến thức nhanh chóng
9 p hcmute 17/01/2012 723 22
Từ khóa: Tài liệu Tiếng anh chuyên ngành, ngữ pháp Tiếng anh thông dụng, Tiếng anh giao tiếp, Anh văn du lịch, Tiếng anh thương mại
Ngữ pháp Tiếng Anh thông dụng: QUI TẮC CHÍNH TẢ
Tài liệu ngữ pháp Tiếng anh thông dụng hữu ích dành cho mọi lứa tuổi, giúp ôn lại kiến thức nhanh chóng
8 p hcmute 17/01/2012 578 15
Từ khóa: Tài liệu Tiếng anh chuyên ngành, ngữ pháp Tiếng anh thông dụng, Tiếng anh giao tiếp, Anh văn du lịch, Tiếng anh thương mại
Ngữ pháp Tiếng Anh thông dụng: TRỢ ĐỘNG TỪ
Tài liệu ngữ pháp Tiếng anh thông dụng hữu ích dành cho mọi lứa tuổi, giúp ôn lại kiến thức nhanh chóng
8 p hcmute 17/01/2012 828 17
Từ khóa: Tài liệu Tiếng anh chuyên ngành, ngữ pháp Tiếng anh thông dụng, Tiếng anh giao tiếp, Anh văn du lịch, Tiếng anh thương mại
Từ điển tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm
Đây là Tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm chỉ dành riêng của các bạn sinh viên khoa bảo hiểm . Với nhu cầu tuyển dụng nhân sự bảo hiểm đòi hỏi rất cao và những kiến thức chuyên ngành về tiếng anh cũng với các tài liệu bảo hiểm rất khó tìm. Nên đây là 1 tài liệu rất hay cho sinh viên khoa bảo hiểm ( INSURANCE )...
17 p hcmute 17/01/2012 778 9
Từ khóa: từ điển tiếng anh chuyên ngành, anh văn giao tiếp thương mại, tài liệu tiếng anh thương mại, Từ điển tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p6
distinguished n. gt. l©n cËn ®−îc ph©n biÖt spherical n. hh. l©n cËn cÇu tubular n. top. l©n cËn h×nh èng neighbourhood-finite l©n cËn h÷u h¹n neoid nªoit neoring planar division n. t©n thÓ ph¼ng nerve thÇn kinh; tinh thÇn n. covering top. thÇn kinh cña (c¸i) phñ nest tæ // ®Æt vµo n. of intervals hä c¸c kho¶ng lång vµo nhau nested ®−îc ®Æt vµo, ®−îc lång vµo net l−íi; tinh (kh«ng kÓ b×)...
50 p hcmute 17/01/2012 453 4
Từ khóa: Thuật ngữ toán học anh việt, Từ điển toán học, từ điển Anh Việt, từ vựng, anh văn chuyên ngành