Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kết quả 25-36 trong khoảng 290
Nghệ thuật cắm hoa cao cấp/ Quý Long. -- Tp.HCM: Trẻ, 2006 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 Q166-L848
5 p hcmute 17/05/2022 169 1
Nghệ thuật cắm hoa khô/ Thiên Kim. -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp.HCM: Mỹ Thuật, 2007 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 T434-K49
5 p hcmute 17/05/2022 168 1
Phương pháp cắm hoa thường dùng
Phương pháp cắm hoa thường dùng/ Nguyễn Kim Dân ( dịch ). -- H.: Mỹ thuật, 2006 111tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 P577
5 p hcmute 17/05/2022 147 1
Hoa trong đời sống/ Đàm Diễm Oanh ; Tiểu Quỳnh ( dịch ). -- H.: Văn hóa thông tin, 2008 159tr.; 28cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 Đ154-O11
5 p hcmute 17/05/2022 64 0
Nghệ thuật gói quà/ Quý Long. -- Tp.HCM: Trẻ, 2006 80tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.54 -- dc 22 Call no. : 745.54 Q166-L848
5 p hcmute 17/05/2022 171 0
Cắm hoa đơn giản/ Thục Nữ ( biên dịch). -- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2004 94tr.; 26cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 C649
5 p hcmute 17/05/2022 160 1
Nghệ thuật cắm hoa khô/ Quý Long. -- H.: Trẻ, 2006 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 Call no. : 745.92 Q166-L848
5 p hcmute 17/05/2022 139 1
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng sơ cấp
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng sơ cấp / Hoàng Kiếm Đệ, Trần Huệ Tiên; Quỳnh Hương ( biên dịch ). -- Tp.HCM: Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 H678-Đ278
5 p hcmute 17/05/2022 170 1
Cắm hoa nghệ thuật/ Thiên Kim, Nguyễn Kim Dân (dịch). -- H.: Mỹ Thuật, 2004 79tr.; 27cm + Minh họa Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 T434-K49
4 p hcmute 17/05/2022 183 0
Nghệ thuật cắm hoa trong cuộc sống
Nghệ thuật cắm hoa trong cuộc sống/ Mạnh Linh, Việt Nga ( dịch ). -- H.: Mỹ Thuật, 2005 67tr.; 27cm + Minh họa Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 N576
5 p hcmute 17/05/2022 137 0
Nghệ thuật cắm hoa thông dụng/ Mạnh Linh, Việt Nga (dịch). -- H.: Mỹ Thuật, 2005 67tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 N576
5 p hcmute 17/05/2022 123 1
Khai triển hình gò/ Phàn Văn Huyên, Hồ Văn Bác ; Võ Mai Lý, Nguyễn Xuân Quý (biên dịch). -- Hải Phòng: Nxb.Hải Phòng, 2004 198tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.2 -- dc 22 Call no. : 745.2 P534-H987
6 p hcmute 17/05/2022 225 0
Bộ sưu tập nổi bật