• Yêu đương chuyện của muôn đời

    Yêu đương chuyện của muôn đời

    Yêu đương chuyện của muôn đời/ Nhiều tác giả. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1999 971tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 152.41 -- dc 21Call no. : 152.41 Y49

     11 p hcmute 06/04/2022 131 0

  • Nghệ thuật yêu

    Nghệ thuật yêu

    Nghệ thuật yêu/ Phụng Ái. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Thanh Niên, 2001 286tr.; 18cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 152.41 -- dc 21Call no. : 152.41 P577 - A288

     7 p hcmute 06/04/2022 147 0

  • Ngôn ngữ mới trong tình yêu

    Ngôn ngữ mới trong tình yêu

    Ngôn ngữ mới trong tình yêu/ Bùi Đông Anh . -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1999 211tr.; 17,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 152.41 -- dc 21, 155.3Call no. : 152.41 B932 - A596

     8 p hcmute 06/04/2022 128 0

  • Vững niềm tin và sự khắc phục

    Vững niềm tin và sự khắc phục

    Vững niềm tin và sự khắc phục/ Phạm Côn Sơn. -- Lần Thứ 1. -- Đồng Tháp.: Nxb. Đồng Tháp, 1997 288tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21, 158.2Call no. : 155.23 P534 - S698

     7 p hcmute 06/04/2022 185 0

  • Đức tự chủ: Chìa khóa của thành công

    Đức tự chủ: Chìa khóa của thành công

    Đức tự chủ: Chìa khóa của thành công/ Hoàng Xuân Việt. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Văn Hóa, 1995 61tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: 1. Tâm lý học nhân cách. Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21, 158.2Call no. : 155.23 H678 - V666

     4 p hcmute 06/04/2022 130 0

  • Tâm lý học quản lý

    Tâm lý học quản lý

    Tâm lý học quản lý/ Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển . -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 119tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 158.4 -- dc 21Call no. : 158.4 N573 - C539

     7 p hcmute 06/04/2022 142 0

  • Đại cương triết học Đông Phương

    Đại cương triết học Đông Phương

    Đại cương triết học Đông Phương/ Minh Chi, Hà Thúc Minh. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM. , 1993. - 294tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại:180 M664-C532

     7 p hcmute 06/04/2022 250 2

  • Những vấn đề cơ bản của triết học Phương Tây

    Những vấn đề cơ bản của triết học Phương Tây

    Những vấn đề cơ bản của triết học Phương Tây/ Phạm Minh Lăng. -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001. - 600tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại:190 P534-L269

     14 p hcmute 06/04/2022 143 0

  • Lịch sử phép biện chứng T5

    Lịch sử phép biện chứng T5

    Lịch sử phép biện chứng T5: Phép biện chứng Mác-xít: Giai đoạn Lênin : Sách tham khảo/ Đỗ Minh Hợp(Dịch giả), Lê Hữu Tầng(dịch giả), Nguyễn Trọng Chuẩn(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1998. - 693tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại:146.3 L699

     13 p hcmute 06/04/2022 192 0

  • Lịch sử phép biện chứng T6

    Lịch sử phép biện chứng T6

    Lịch sử phép biện chứng T6: Phép biện duy tâm thế kỷ 20 : Sách tham khảo/ Đỗ Minh Hợp(Dịch giả) . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1998. - 480tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 146.3 L699

     13 p hcmute 06/04/2022 149 0

  • Lịch sử phép biện chứng: T3

    Lịch sử phép biện chứng: T3

    Lịch sử phép biện chứng: T3. Phép biện chứng Cổ điển Đức: Sách tham khảo/ Đỗ Minh Hợp(Dịch giả) . -- 1st ed. -- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1998. - 546tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 146.3 L699

     44 p hcmute 06/04/2022 153 0

  • Lịch sử phép biện chứng T2

    Lịch sử phép biện chứng T2

    Lịch sử phép biện chứng T2: Phép biện chứng thế kỷ 14 - 18 : Sách tham khảo/ Đỗ Minh Hợp(Dịch giả) . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1998. - 536tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại:146.3 L699

     7 p hcmute 06/04/2022 150 0

Hướng dẫn khai thác thư viện số
getDocumentFilter3 p_strSchoolCode=hcmute