• Bằng hữu chi giao

    Bằng hữu chi giao

    Bằng hữu chi giao/ Dale Carnegie;người dịch:Hoàng Nhân. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1999 280tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 C289

     8 p hcmute 03/06/2022 191 0

  • Tâm lý người Việt Nam nhìn từ nhiều góc độ

    Tâm lý người Việt Nam nhìn từ nhiều góc độ

    Tâm lý người Việt Nam nhìn từ nhiều góc độ/ Phạm Bích Hợp. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2000 281tr.; 22cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 155.8 -- dc 21 Call no. : 155.8 T153

     9 p hcmute 03/06/2022 221 0

  • Tâm lý học trong xã hội và quản lý

    Tâm lý học trong xã hội và quản lý

    Tâm lý học trong xã hội và quản lý/ Bùi Ngọc Oánh . -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Thống Kê, 1995 347tr.; 20cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 B932 - O.11

     4 p hcmute 01/06/2022 256 1

  • Một góc học tập chảy mồ hôi tim óc: Phương pháp lao động tim óc của người trí thức

    Một góc học tập chảy mồ hôi tim óc: Phương pháp lao động tim óc của người trí thức

    Một góc học tập chảy mồ hôi tim óc: Phương pháp lao động tim óc của người trí thức/ Hoàng Xuân Việt. -- Lần Thứ 1. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1998 285tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 153.15 -- dc 21 Call no. : 153.15 H678 - V666

     10 p hcmute 01/06/2022 243 1

  • Quẳng gánh lo đi mà vui sống

    Quẳng gánh lo đi mà vui sống

    Quẳng gánh lo đi mà vui sống= How to stop worrying and start living/ Dale Carnegie; người dịch: Nguyễ Hiến Lê. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1995 360tr.; 18,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 155.2 , 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 C289

     13 p hcmute 01/06/2022 221 0

  • Tâm lý học trí khôn

    Tâm lý học trí khôn

    Tâm lý học trí khôn/ Jean Piaget; người dịch: Nguyễn Dương Khư. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 180tr.; 20,3cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 153.9 -- dc 21 Call no. : 153.9 P581

     12 p hcmute 01/06/2022 191 1

  • Tâm lý học trí khôn

    Tâm lý học trí khôn

    Tâm lý học trí khôn/ Jean Piaget; người dịch: Nguyễn Dương Khư. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 180tr.; 20,3cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 153.9 -- dc 21 Call no. : 153.9 P581

     7 p hcmute 01/06/2022 202 0

  • Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học

    Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học

    Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học/ Walter A.Appel,Nguyễn Đảng(chủ biên);Hoàng Đức Duật, Hoàng Mai Việt(dịch). -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 269tr.; 19cm Dewey Class no. : 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 A646

     12 p hcmute 01/06/2022 256 0

  • Chinh phục mục tiêu: Cách nhanh nhất để đạt được những gì bạn muốn = Goals! How to get everything you want - Faster than you ever thought possible

    Chinh phục mục tiêu: Cách nhanh nhất để đạt được những gì bạn muốn = Goals! How to get everything you want - Faster than you ever thought possible

    Chinh phục mục tiêu: Cách nhanh nhất để đạt được những gì bạn muốn = Goals! How to get everything you want - Faster than you ever thought possible/ Brian Tracy. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2009 325tr.; 21cm Dewey Class no. : 158.1 -- dc 23 Call no. : 158.1 T761

     10 p hcmute 01/06/2022 167 0

  • Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh

    Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh

    Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh/ Hội đồng Trung Ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. -- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003 488tr.; 20cm Dewey Class no. : 335.5271 -- dc 21 Call no. : 335.5271 G434

     7 p hcmute 16/05/2022 369 7

  • Tôi PR cho PR

    Tôi PR cho PR

    Tôi PR cho PR / Di Li. -- H. : Thế giới, 2015 283tr. ; 21cm 1. Quan hệ công chúng 3. Truyền thống. I. Title: Tôi PR cho PR / . II. Title: Di Li. Dewey Class no. : 659.2 -- dc 23Call no. : 659.2 D536-L693

     7 p hcmute 06/05/2022 196 0

  • Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình: Song ngữ Anh-Việt

    Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình: Song ngữ Anh-Việt

    Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình: Song ngữ Anh-Việt / Lê Quang Huy. -- Tái bản lần thứ 4. -- TP.HCM: Trẻ, 2006 139tr.; 20cm Dewey Class no. : 808.5 -- dc 22Call no. : 808.5 L433-H987

     5 p hcmute 05/05/2022 238 0

Hướng dẫn khai thác thư viện số
getDocumentFilter3 p_strSchoolCode=hcmute