Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kết quả 121-132 trong khoảng 875
Thời trang mới nhất: Đồ kiểu, veston, đầm ngắn - dài, áo xẩm, sườn xám
Thời trang mới nhất: Đồ kiểu, veston, đầm ngắn - dài, áo xẩm, sườn xám/ Kim Thúy. -- Lần Thứ 1. -- Tp. HCM.: Mỹ Thuật, 2000 48tr.; 27cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21Call no. : 687.042 K49 - T547
3 p hcmute 14/03/2022 157 3
Thời trang mới: Sườn xám , đầm dạ hội
Thời trang mới: Sườn xám , đầm dạ hội/ Kim Hương . -- Lần Thứ 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 48tr.; 20,5cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21Call no. : 687.042 K49 - H957
3 p hcmute 14/03/2022 98 2
Thời trang mới nhất: Xuân hè 2000
Thời trang mới nhất: Xuân hè 2000/ Kim Thúy. -- Lần Thứ 1. -- Tp. HCM.: Mỹ Thuật, 2000 48tr.; 27cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21Call no. : 687.042 K49 - T547
3 p hcmute 14/03/2022 91 0
Thời trang mới = New fashion 98 - 99
Thời trang mới = New fashion 98 - 99/ Hồng Phượng . -- Lần Thứ 1. -- TpHCM.: Mỹ Thuật, 1998 79tr.; 26cmDewey Class no. : 687.042 -- dc 21Call no. : 687.042 H772 - P577
3 p hcmute 14/03/2022 106 0
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of textile colaration
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of textile colaration/ Đặng Trấn Phòng. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa . -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 471tr., 20.5cm ISBN 9786049114519 Dewey Class no. : 677.003 -- dc 23Call no. : 677.003 Đ182-P574
5 p hcmute 14/03/2022 169 2
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of textile colaration
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of textile colaration/ Đặng Trấn Phòng. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 475tr.; 21cmDewey Class no. : 677.003 -- dc 22Call no. : 677.003 Đ182-P574
4 p hcmute 14/03/2022 166 2
Hình họa - vẽ kỹ thuật ngành may
Hình họa - vẽ kỹ thuật ngành may/ Võ Phước Tấn, Hà Tú Vân, Thái Châu Á. -- H.: Lao động - Xã hội, 2008 259tr.; 21cm xDewey Class no. : 741.672 -- dc 22Call no. : 741.672 V872-T161
7 p hcmute 14/03/2022 311 1
Nhập môn vải không dệt/ Trần Cảnh Dũng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006 112tr.; 24cmDewey Class no. : 677.028 2 -- dc 22Call no. : 677.0282 T772-D916
8 p hcmute 14/03/2022 334 5
Nghệ thuật thêu trang trí / Triệu Thị Chơi. Nguyễn Thị Mỹ Huệ. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2006 76tr.; 27cm Dewey Class no. : 746.44 -- dc 22, 646.25Call no. : 746.44 T827-C545
5 p hcmute 14/03/2022 163 0
460 đan móc hiện đại: Kỹ thuật căn bản móc len sợi, kỹ thuật đan con thoi, cách trang trí với ngọc
460 đan móc hiện đại: Kỹ thuật căn bản móc len sợi, kỹ thuật đan con thoi, cách trang trí với ngọc/ Tiểu Quỳnh. -- Tp.HCM.: Tổng hợp, 2006 239tr.; 27cmDewey Class no. : 746.44 -- dc 22Call no. : 746.44 T564-Q99
4 p hcmute 14/03/2022 187 0
Từ điển dệt may Anh - Việt = English - Vietnamese Textile and Garment dictionary :Khoảng 40000 thuật ngữ / Lê Hữu Chiến, Hoàng Thu Hà, Thái Quang Hòe, Phạm Hồng. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005 814tr ; 21cm Dewey Class no. : 677.003 -- dc 21Call no. : 677.003 T883
3 p hcmute 14/03/2022 274 5
Sinh thái và môi trường trong dệt - nhuộm
Sinh thái và môi trường trong dệt - nhuộm/ Đặng Trấn Phòng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 383tr.; 21cm Dewey Class no. : 677.00286 -- dc 21Call no. : 677.00286 Đ182-P574
11 p hcmute 14/03/2022 249 5
Bộ sưu tập nổi bật