Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kết quả 22729-22740 trong khoảng 58518
Món ăn thông dụng/ Nguyễn Trúc Chi. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006 106tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 N573-C532
7 p hcmute 18/10/2021 108 0
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 128tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 T827-C545
6 p hcmute 18/10/2021 198 0
100 món ăn ngon/ Quỳnh Chi. -- H.: Phụ nữ, 2004 139.; 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 22Call no. : 641.82 Q178-C532
6 p hcmute 18/10/2021 155 0
50 món bánh - mứt thông dụng/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng, Lâm Thị Đậu. -- Tp.Hồ Chí Minh. : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 67tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.865 -- dc 22Call no. : 641.865 T827-C545
5 p hcmute 18/10/2021 208 0
Trà đạo/ Nguyễn Bá Hoàn. -- Huế.: Thuận hóa, 2003 106tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.01 -- dc 22Call no. : 641.01 N573-H678
7 p hcmute 18/10/2021 173 0
Sinh tố trị bệnh - làm đẹp/ Nguyễn Xuân Quý. -- Tp.HCM.: Phụ nữ, 2006 110tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.2 -- dc 22Call no. : 641.2 N573-Q98
5 p hcmute 18/10/2021 179 0
Các món hải sản thơm ngon - Tập 1 : Cá và mực
Các món hải sản thơm ngon - Tập 1 : Cá và mực / Kỳ Thư tổng hợp và biên soạn. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2006 35tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 K99-T532
4 p hcmute 18/10/2021 158 0
Các món hải sản thơm ngon T.2: Tôm, cua và nghêu,sò
Các món hải sản thơm ngon T.2: Tôm, cua và nghêu,sò/ Kỳ Thư tổng hợp và biên soạn. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2006 35tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 K99-T532
4 p hcmute 18/10/2021 209 0
Các món chè - xôi - cháo.../ Nguyễn Huỳnh, Hằng Nga. -- H.: Từ điển Bách Khoa, 2006 127tr; 19cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 N573-H987
15 p hcmute 18/10/2021 158 0
Kỹ thuật nấu ăn ngon/ Hiền Mai. -- H.: Văn hóa thông tin, 2006 316tr; 19cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 H633-M217
12 p hcmute 18/10/2021 131 0
Món ăn chế biến từ thủy - Hải sản
Món ăn chế biến từ thủy - Hải sản/ Nguyễn Huỳnh, Hằng Nga. -- H.: Từ điển bách khoa, 2006 387tr; 19cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 N573-H987
5 p hcmute 18/10/2021 119 0
Các món nguội đặc sắc/ Tiền Dĩ Bân, biên dịch: Tiểu Quỳnh. -- Tp. HCM.: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006 83tr; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 T562-B212
5 p hcmute 18/10/2021 89 0
Bộ sưu tập nổi bật