- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sổ tay tra cứu thuật ngữ hóa Anh - Việt
Sổ tay tra cứu thuật ngữ hóa Anh - Việt/ Nguyễn Tường Khôi. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006. - 97tr.; 20cm. Call no. : 540.3 N573-K45
3 p hcmute 08/12/2022 355 3
Từ khóa: Hóa học, Từ điển, Toán học, Thuật ngữ Anh - Việt.
Cuốn Từ điển Toán học và Tin học Anh - Việt này được Ban Từ điển của Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật tổ chức biên soạn dựa trên những từ điển giải nghĩa Anh - Anh gần đây nhất và các từ điển chuyên ngành và đa ngành của Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật. Từ điển bao gồm khoảng 65.000 thuật ngữ bao quát gần như mọi chủ đề trong...
4 p hcmute 10/03/2021 360 0
Từ khóa: Tin học -- Từ điển Việt - Anh, Toán học -- Từ điển Việt - Anh.
Từ điển toán và tin học Anh-Việt và Việt-Anh = English-Vietnamese and Vietnamese-English mathematíc an informatics dictionary: Khoảng 22.000 thuật ngữ mỗi phần. -- Xb. lần 1. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2003 570tr.; 21cm 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Tin học. 3. Từ điển Anh-Việt -- Toán học. 4. Tin học -- Từ điển. 5. Toán học -- Từ...
4 p hcmute 18/09/2020 344 0
Từ khóa: Kỹ thuật học -- Từ điển, ừ điển Anh-Việt -- Tin học, Từ điển Anh-Việt -- Toán học, Tin học -- Từ điển, Toán học -- Từ điển.
Từ điển toán và tin học Anh-Việt và Việt-Anh = English-Vietnamese and Vietnamese-English mathematíc an informatics dictionary: Khoảng 22.000 thuật ngữ mỗi phần. -- Xb. lần 1. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2003 570tr.; 21cm 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Tin học. 3. Từ điển Anh-Việt -- Toán học. 4. Tin học -- Từ điển. 5. Toán học -- Từ...
4 p hcmute 18/09/2020 365 0
Từ khóa: Kỹ thuật học -- Từ điển, Từ điển Anh-Việt -- Tin học, Từ điển Anh-Việt -- Toán học, Tin học -- Từ điển, Toán học -- Từ điển.
Cung cấp khoảng 22.000 thuật ngữ mỗi phần thuộc các lĩnh vực các ngành và bộ môn toán học cơ bản, toán học ứng dụng, máy tính, tin học và một ngành có liên quan như giải tích, giải tích hàm, hàm số phức, hàm số thực, phương trình vi phân, phương trình toán lý, đại số cao cấp, đại số tuyến tính, logic toán, xác suất thống kê, lý thuyết số, hình...
2 p hcmute 23/03/2020 408 2
Từ khóa: Từ điển Anh-Việt, Toán tin, Toán học
Cuốn từ điển gồm khoảng 22000 thuật ngữ mỗi phần thuộc các lĩnh vực các ngành và bộ môn toán học cơ bản, toán học ứng dụng, máy tính, tin học và một số ngành có liên quan như giải tích, giải tích hàm, hàm số phức, hàm số thực, phương trình vi phân, phương trình toán lý, đại số cao cấp, đại số tuyến tính, logic toán, xác suất thống kê, lý...
3 p hcmute 13/03/2020 351 1
Từ khóa: Kỹ thuật học, Từ điển Anh-Việt, Từ điển Anh-Việt, Tin học, Toán học
Từ điển Toán học Anh - Việt do nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật xuất bản và in ấn gồm khoảng 17000 từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Toán học. Từ vựng ở giáo trình tập trung vào việc cung cấp cho học sinh, sinh viên các từ, cụm từ, thuật ngữ để thuận tiện cho việc nghiên cứu về các số, cấu trúc, không gian và các phép biến đổi, nghiên cứu...
451 p hcmute 16/03/2016 822 15
Từ khóa: Từ điển Toán học, Từ điển Toán học Anh - Việt, Từ điển chuyên ngành Toán học, Thuật ngữ Toán học, Tiếng Anh chuyên ngành Toán, Từ điển tiếng Anh
Đây là sách điện tử dưới dạng file: pdf, được chụp lại Từ cuốn Từ điển Toán học do NXB KHKT phát hành năm 1977. Cuốn sách này giúp Sinh viên nhanh chóng biết được các thuật ngữ Toán học. Đây là một cuốn từ điển toán học Anh Việt gồm 451 trang rất hay và hữu ích cho các bạn học toán và yêu thích môn toán. Với những bạn thường xuyên thi GMath...
451 p hcmute 25/07/2012 778 14
Từ khóa: tài liệu tiếng anh thương mại, Từ điển toán học, từ điển Anh Việt, từ vựng, anh văn chuyên ngành, chuyên đề toán
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p2
simple closed c. ®−êng ®ãng ®¬n sine c. ®−êng sin sinistrorsal c. ®−êng xo¾n tr¸i skew c. hh. ®−êng lÖch space c. hh. ®−êng ghÒnh star-like c. ®−êng gièng h×nh sao stress-train c. ®−êng øng suÊt biÕn d¹ng syzygetic c. ®−êng héi xung, ®−êng xiziji tangent c. ®−êng tiÕp xóc three leaved rose c. ®−êng hoa hång ba c¸nh trannsendental c. ®−êng siªu viÖt transition c. ®−êng...
50 p hcmute 17/01/2012 550 6
Từ khóa: Thuật ngữ toán học anh việt, Từ điển toán học, từ điển Anh Việt, từ vựng, anh văn chuyên ngành
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p1
sequenti al c. s¬ ®å tr×nh tù c¸c phÐp tÝnh shift c. s¬ ®å tr−ît smoothing c. m¹ch läc tr¬n, m¹ch san b»ng squaring c. s¬ ®å h×nh thµnh c¸c xung vu«ng gãc stabilizing c. chu tuyÕn æn ®Þnh stamped c. s¬ ®å dËp subtraction c. m¹ch trõ sweep c. khèi quÐt, m¹ch quÐt switching c. [s¬ ®å ng¾t, s¬ ®å ®¶o] m¹ch symbolic(al) c. m¹ch ký hiÖu symmetric(al) c. s¬ ®å ®èi xøng synchronizing c....
50 p hcmute 17/01/2012 596 5
Từ khóa: Thuật ngữ toán học anh việt, Từ điển toán học, từ điển Anh Việt, từ vựng, anh văn chuyên ngành
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p8
stochastically mét c¸ch ngÉu nhiªn stock kt. dù tr÷ (hµng ho¸); cæ phÇn chøng kho¸n deal s. kt. tµi s¶n (chÕt) joint s. kt. t− b¶n cæ phÇn retail s. dù tr÷ chi phÝ stop dõng l¹i // sù ng¨n l¹i; dÊu chÊm c©u, sù dõng full s. dÊu chÊm storage bé nhí carry s. mt. bé nhí chuyÓn dÞch dielectric s. mt. bé nhí ®iÖn m«i digital s. bé nhí ch÷ sè electric(al) s. bé nhí ®iÖn erasable s. bé nhí xo¸...
50 p hcmute 17/01/2012 501 6
Từ khóa: Thuật ngữ toán học anh việt, Từ điển toán học, từ điển Anh Việt, từ vựng, anh văn chuyên ngành
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p7
Tài liệu bao gồm những thuật ngữ thông dụng nhất trong toán học, đặc biệt với hình thức song ngữ giúp các bạn tìm hiểu một cách dễ dàng hơn
50 p hcmute 17/01/2012 639 5
Từ khóa: Thuật ngữ toán học anh việt, Từ điển toán học, từ điển Anh Việt, từ vựng, anh văn chuyên ngành