Từ điển toán và tin học Anh-Việt và Việt-Anh = English-Vietnamese and Vietnamese-English mathematíc an informatics dictionary

Từ điển toán và tin học Anh-Việt và Việt-Anh = English-Vietnamese and Vietnamese-English mathematíc an informatics dictionary: Khoảng 22.000 thuật ngữ mỗi phần. -- Xb. lần 1. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2003
570tr.; 21cm
1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Tin học. 3. Từ điển Anh-Việt -- Toán học. 4. Tin học -- Từ điển. 5. Toán học -- Từ điển.

Dewey Class no. : 004.03 -- dc 21
Call no. : 004.03 C972-T562