- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mcgraw-Hill dictionary of scientic and technical terms
Mcgraw-Hill dictionary of scientic and technical terms. -- 6th.ed. -- New York: Mcgraw - Hill 2002 2280tr.; 26cm 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 M113
5 p hcmute 08/06/2022 271 0
Từ khóa: Kỹ thuật học, Từ điển.
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2/ Lê Mạnh Chiến( Dịch ). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 281tr; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 B118
6 p hcmute 01/06/2022 378 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Technology -- Dictionaries. I. Lê Mạnh Chiến Dich giả.
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary: About 95.000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 1220tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 330 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary: Khoảng 120.000 thuật ngữ/ Nguyễn Hạnh,Nguyễn Duy Linh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 1296tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 N573-H239
5 p hcmute 23/05/2022 363 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- M.: Xôviêtxcaia enxiclôpêđiia; Hà Nội: khoa học và kỹ thuật, 1973 879tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 383 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z/. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1984 727tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
5 p hcmute 23/05/2022 260 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển.
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,... -- Tái bản lần thứ 16. -- H : Giáo dục Việt Nam, 2009 271tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 K99
8 p hcmute 10/05/2022 437 10
Xử lý số tín hiệu - Tập 2: Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab
Xử lý số tín hiệu - Tập 2: Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab/ Hồ Văn Sung. -- Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Giáo dục, 2009 263tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22Call no. : 621.3822 H678-S958
8 p hcmute 10/05/2022 437 5
Kỹ thuật điện tử và mạch điện kỹ thuật số : Tóm lược lý thuyết và bài tập
Kỹ thuật điện tử và mạch điện kỹ thuật số : Tóm lược lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Tường Kha. -- H.: Giao thông Vận tải, 2005 516tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 22Call no. : 621.3815 N573-K45
8 p hcmute 10/05/2022 471 9
Từ khóa: 1. Điện tử học . 2. Kỹ thuật điện tử. 3. Mạch điện tử.
Xử lý số tín hiệu - Tập 2: Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB
Xử lý số tín hiệu - Tập 2: Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB/ Hồ Văn Sung. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2005 216tr; 27cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22Call no. : 621.3822 H678-S958
8 p hcmute 10/05/2022 355 1
Xử lý số tín hiệu - T.1: Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB
Xử lý số tín hiệu - T.1: Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB/ Hồ Văn Sung. -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2005 183tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22Call no. : 621.3822 H678-S958
9 p hcmute 10/05/2022 420 0
Thiết kế mạch bằng máy tính: Giáo trình cho sinh viên công nghệ thông tin, điện tử, viễn thông... các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật.. thuộc các hệ đào tạo/ Nguyễn Linh Giang. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003 297tr.; 24cm . Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.3815 N573-G433
6 p hcmute 09/05/2022 420 3