» Từ khóa: Trung Quốc

Kết quả 217-228 trong khoảng 273
  • Logiques non monotones et intelligence artificielle

    Logiques non monotones et intelligence artificielle

    Logiques non monotones et intelligence artificielle/ Eric Grégoire. -- 1è ed.. -- Paris: ermes, 1990 224p. includes index; 22cm. ISBN 2 86601 257 7 1. Trí tuệ nhân tạo . Dewey Class no. : 006.3 -- dc 21 Call no. : 006.3 G821 Dữ liệu xếp giá SKN002475 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 28/10/2013 304 1

    Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc

  • Cours de calcul tensoriel appliqué: Géométrie différentielle absolue

    Cours de calcul tensoriel appliqué: Géométrie différentielle absolue

    Cours de calcul tensoriel appliqué: Géométrie différentielle absolue/ Maurice Denis - Papin, Lieutenant - Colonel Kaufmann. -- 2è ed.. -- Paris: Albin Michel, 1961 388p. includes index; 22cm. 1. Phép tính Tensơ. 2. Toán ứng dụng. I. Kaufmann, Lieutenant - Colonel. Dewey Class no. : 151.57 -- dc 21 Call no. : 151.57 D395 Dữ liệu xếp giá SKN002403 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 28/10/2013 272 1

    Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc

  • Mathématiques appliquees a l'économie

    Mathématiques appliquees a l'économie

    Mathématiques appliquees a l'économie/ Jean Breuil, Henry Court. -- 1è ed.. -- Premièreg: Delagrave, 1969 196p.Includes index,24cm. ISBN 0 205 12487 9 1. Toán kinh tế. 2. Toán sơ cấp - Giáo khoa. I. Court, Henry. Dewey Class no. : 330.1543 -- dc 21 Call no. : 330.1543 B846 Dữ liệu xếp giá SKN002383 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002382 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 28/10/2013 302 1

    Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc

  • Réprésentations des groupes de lie résolubles

    Réprésentations des groupes de lie résolubles

    Réprésentations des groupes de lie résolubles/ P. Bernat, N. Conze, M. Duflo [et al.]. -- 1st ed.. -- Paris: Dunod, 1972 272p.; 25cm. 1. Đại số Lie. 2. Nhóm đại số. I. Conze, N. II. Duflo, M. Dewey Class no. : 144.5 -- dc 21 Call no. : 144.5 R425 Dữ liệu xếp giá SKN002378 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 28/10/2013 423 1

    Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc

  • Russian in exercises

    Russian in exercises

    Russian in exercises/ S. Khavronina, A. Shirochenskaya. -- Moscow: Mir Pulishers, 1980 349p.; 19cm 1. Tiếng Nga -- Giáo khoa. I. Shirochenskaya, A. . Dewey Class no. : 491.7 -- dc 21 Call no. : 491.7 K45 Dữ liệu xếp giá SKN002369 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 28/10/2013 408 2

    Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc

  • A short Russian reference grammar: Wiht a chapter on pronunciation

    A short Russian reference grammar: Wiht a chapter on pronunciation

    A short Russian reference grammar: Wiht a chapter on pronunciation / I.M. Pulkina . -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 350p.; 20cm. 1. Tiếng Nga -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 491.75 -- dc 21 Call no. : 491.75 P982 Dữ liệu xếp giá SKN002158 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002159 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 28/10/2013 264 1

    Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc

  • Agricultural Genetics

    Agricultural Genetics

    Agricultural Genetics/ James L. Brewbaker. -- New Jersey: Prentice- Hall, Inc., 1964 156p.; 24cm. 1. Di Truyền Học Nông nghiệp. 2. Nông nghiệp -- Nghiên Cứu. Dewey Class no. : 630.72 -- dc 21 Call no. : 630.72 B847 Dữ liệu xếp giá SKN001752 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001753 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 28/10/2013 363 1

    Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc

  • Wedding story in Yurigaoka

    Wedding story in Yurigaoka

    Wedding story in Yurigaoka. -- Japan: , 1996 366p.; 30cm. 1. Áo cưới -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 W388 Dữ liệu xếp giá SKN001554 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001555 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 28/10/2013 299 1

    Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc

  • Repair of industrial equipment

    Repair of industrial equipment

    Repair of industrial equipment/ B. Gelberg, G. Pekelis. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1978 356p. includes index; 19cm. Summary: Nội dung chính: 1. Cơ khí máy. 2. Máy công cụ. 3. Quản trị xí nghiệp. 4. Industrial equipment -- Maintenence and repair -- LCSH. 5. Machinery -- Maintenence and repair -- LCSH. I. Pekelis, G. Dewey Class no. : 658.27 -- dc 21, 621.90287Call no. : 658.27 G315 Dữ liệu...

     12 p hcmute 28/10/2013 453 1

    Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc

  • NFPA handbook of the national code

    NFPA handbook of the national code

    NFPA handbook of the national code/ Frank Stetka . -- 2nd ed.. -- New York.: McGraw-Hill, 1969 694p.; 22cm. 1. Thiết bị điện -- Sổ tay. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 S481 Dữ liệu xếp giá SKN000652 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000653 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 28/10/2013 285 1

    Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc

  • Laboratory exercises in microbiology

    Laboratory exercises in microbiology

    Laboratory exercises in microbiology/ Michael J. Pelczar . -- 2st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1965 662p.; 26cm. 1. Vi sinh vật học. Dewey Class no. : 579 -- dc 21 Call no. : 579 P477 Dữ liệu xếp giá SKN000342 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000343 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 28/10/2013 390 1

    Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc

  • Envisioning women in world history

    Envisioning women in world history

    Envisioning women in world history/ Catherine Clay, Chandrika Paul, Christine Senecal. -- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2009 234p.;23cm ISBN 9780073513225 I. Paul, Chandrika. II. Senecal, Christine. Dewey Class no. : 908.2 -- dc 22 Call no. : 908.2 C619 Dữ liệu xếp giá SKN006853 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 28/10/2013 376 1

    Từ khóa: Địa lý du hành, Trung Quốc

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Trung Quốc/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=216/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew