- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
The designful company = Sáng tạo
The designful company = Sáng tạo/ Marty Neumeier; Hải Yến, Quốc Đạt ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 193tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22 Call no. : 658.4063 N493
7 p hcmute 26/05/2022 279 0
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22 Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 19/05/2022 263 1
Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22 Call no. : 658.83 M345
6 p hcmute 19/05/2022 229 3
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị. I. Đinh Tiên Minh. II. Nguyễn Công Dũng. III. Nguyễn Văn Trưng.
Công nghệ Enzym/ Nguyễn Đức Lượng (ch.b.); Cao Cường, Nguyễn Ánh Tuyết,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 534tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 N573-L964
6 p hcmute 18/05/2022 412 5
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.2 -- dc 21 Call no. : 664.2 L213
5 p hcmute 18/05/2022 334 1
Công nghệ tế bào/ Nguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thuỷ Tiên. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2002 376tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 N573-L964
9 p hcmute 18/05/2022 324 8
Từ khóa: 1. . 2. Công nghệ vi sinh -- Công nghệ tế bào. I. . II. Lê Thị Thủy Tiên. III. .
Giáo trình kí họa 2/ Triệu Khắc Lễ, Trần Tuấn, Khắc Tiến. -- Tái bản lần thứ 2. -- H.: Đại học Sư phạm, 2008 168tr.; 24cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 T827-L433
7 p hcmute 18/05/2022 295 0
Từ khóa: 1. Hội họa. 2. Kí họa. 3. Vẽ. I. Khắc Tiến. II. Trần Tuấn.
Văn bia đề danh tiến sĩ Việt Nam
Văn bia đề danh tiến sĩ Việt Nam/ Trịnh Khắc Mạnh ( giới thiệu, biên dịch và chú thích ). -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2008 998tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.7 -- dc 22 Call no. : 959.7 V217
9 p hcmute 17/05/2022 320 0
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng sơ cấp
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng sơ cấp / Hoàng Kiếm Đệ, Trần Huệ Tiên; Quỳnh Hương ( biên dịch ). -- Tp.HCM: Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 H678-Đ278
5 p hcmute 17/05/2022 224 1
Từ khóa: 1. Cắm hoa thực dụng. 2. Nghệ thuật cắm hoa. I. Trần Huệ Tiên.
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng cao cấp: Cắm hoa đẹp thực dụng
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng cao cấp: Cắm hoa đẹp thực dụng/ Thái Khải Vũ, Trần Huệ Tiên; Quỳnh Hương. -- Tp.HCM.: Tổng hợp 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 T364-N714
4 p hcmute 17/05/2022 286 1
Từ khóa: 1. Nghệ thuật cắm hoa. 2. Nghệ thuật trang trí. I. . II. Quỳnh Hương. III. Trần Huệ Tiên.
Kỹ thuật tiện: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Kỹ thuật tiện: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / GS. TS. Trần Văn Địch. -- H.: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2002 282tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 T772-Đ546
9 p hcmute 13/05/2022 243 3
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Tiện. 2. Metal-cutting. 3. Tiện kim loại.
Thợ tiện doa/ .V.K.Xmirnốp; Võ Trần Khúc Nhã(dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 366tr.; 19cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 X7
8 p hcmute 13/05/2022 210 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.