- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sổ tay hàn: Công nghệ, thiết bị và định mức năng lượng, vật liệu hàn
Sổ tay hàn: Công nghệ, thiết bị và định mức năng lượng, vật liệu hàn/ Hoàng Tùng (ch.b.), Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Thông, Chu Văn Khang. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 471tr.; 24cm 1. Công nghệ hàn. 2. Hàn kim loại. I. Chu Văn Khang. II. Ngô Lê Thông. III. Nguyễn Thúc Hà. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 22 Call no. : 671.52 H678-T926
8 p hcmute 26/05/2022 898 5
Từ khóa: 1. Công nghệ hàn. 2. Hàn kim loại. I. Chu Văn Khang. II. Ngô Lê Thông. III. Nguyễn Thúc Hà.
Các phương pháp gia công kim loại
Các phương pháp gia công kim loại/ Đặng Văn Nghìn (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Lê Trung Thực,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 418tr.; 27cm 1. Dewey Class no. : 671 -- dc 22 Call no. : 671 Đ182-N576
8 p hcmute 26/05/2022 948 14
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 130tr; 19cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 C559-T452
6 p hcmute 18/05/2022 726 16
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Bảo quản thực phẩm. 3. Thủy hải sản. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm
Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm/ Lê Bạch Tuyết, Lưu Duẩn, Hà Văn Thuyết.... -- Lần Thứ 1. -- H.: Giáo Dục, 1996 360tr.; 26,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 Call no. : 664.02 C118
7 p hcmute 18/05/2022 1687 15
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Quá trình. 2. Công nghệ thực phẩm -- Thiết bị. 3. 1. I. Lưu Duẩn, Hà Văn Thuyết, Nguyễn Đình Thưởng.... II. 1a.
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản/ Trần Đức Ba, Nguyễn Văn Tài, Trần Thu Hà. -- Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 396tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.945 -- dc 22 Call no. : 664.945 T772-B111
7 p hcmute 17/05/2022 950 18
Bảo quản và chế biến rau quả/ Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Thoa. -- Xb. lần thứ 3, có sữa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 N573-T562
8 p hcmute 17/05/2022 1075 23
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H : Giáo dục, 2006 299tr ; 27cm Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 N573-P577
5 p hcmute 17/05/2022 371 3
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Chế biến thực phẩm. I. Nguyễn Văn Thoa.
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam/ Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương,... Tập 1. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1138tr.; 30cm Dewey Class no. : 615.3 -- dc 22 Call no. : 615.3 C385
4 p hcmute 17/05/2022 1682 6
Phương pháp phòng chống những biến đổi bất lợi trong bảo quản nông sản
Phương pháp phòng chống những biến đổi bất lợi trong bảo quản nông sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 135tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 C559-T452
5 p hcmute 17/05/2022 369 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Bảo quản hàng nông sản. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Cẩm nang hàn/ Hoàng Tùng (ch.b), Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Thông , Chu Văn Thông . -- In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 286tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 H678-T926
8 p hcmute 13/05/2022 448 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding. I. Chu Văn Khang. II. Ngô Lê Thông. III. Nguyễn Thúc Hà.
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 394 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung
Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung/Hoa Dục Khôn;Hoàng Thúc Đệ(dịch); Phạm Văn Chương(Hiệu đính).---- Trung Quốc: Lâm Nghiệp Trung Quốc, 2002. 465tr. ; 25cm.Dewey Class no. : 674 -- dc 23Call no. : 674 H678-K45.
9 p hcmute 05/05/2022 565 5
Từ khóa: 1.Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung.2.Hoa Dục Khôn.I.Hoàng Thúc Đệ(dịch).II. Phạm Văn Chương(Hiệu đính)