- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phương pháp vẽ minh họa đơn giản: Kỹ thuật và vận dụng
Phương pháp vẽ minh họa đơn giản: Kỹ thuật và vận dụng. -- Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2002 114tr; 26cm Dewey Class no. : 741.028 -- dc 22 Call no. : 741.028 P577
5 p hcmute 18/05/2022 403 0
Từ khóa: 1. Vẽ minh họa. 2. Kỹ thuật vẽ. 3. Phương pháp. I. .
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 354 2
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- H.: Xây dựng, 2007 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
5 p hcmute 06/05/2022 317 0
Chuyện con mèo dạy hải âu bay/ Luis Sepúlveda; Phương Huyên (dịch), Bút Chì (minh họa). -- H.: Nxb Hội nhà văn, Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam, 2012 140tr.; 21cm Dịch từ bản tiếng Anh: The story of seagulland The Cat who taught her to fly do Margaret Sayers Peden chuyển ngữ - Scholastic Press, 2003 Dewey Class no. : 863 -- dc 23Call no. : 863 S479
4 p hcmute 04/05/2022 207 0
Từ khóa: 1. Chilê. 2. Truyện vừa. 3. Văn học thiếu nhi. I. Bút Chì, người minh họa. II. Phương Huyên, người dịch. III. .
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 2: Thế kỷ XIX - thế kỷ XX
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 2: Thế kỷ XIX - thế kỷ XX/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng ch.b.), Nguyễn Đình Thi,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 343tr.; 27cm Dewey Class no. : 720.9 -- dc 22Call no. : 720.9 Đ182-H678
6 p hcmute 04/05/2022 114 0
Thành phố Hồ Chí Minh 35 năm xây dựng và phát triển 1975-2010= Ho Chi Minh city 35 years of construction and development 1975-2010/ Thành ủy - Hội đồng Nhân dân - Ủy ban Nhân dân Tp. Hồ Chí Minh & Tạp chí Lý luận/. -- H.: Thanh niên, 2010 647tr.; 27cm Dewey Class no. : 915.977 9 -- dc 22Call no. : 915.977 9 T367
9 p hcmute 04/05/2022 303 0
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ/ Lê văn Thanh, Nguyễn Minh Phương. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 103tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 L433-T367
9 p hcmute 04/05/2022 322 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Màu gốm sứ. I. Nguyễn Minh Phương.
Lịch sử phát triển văn hóa văn minh nhân loại: Văn minh Phương tậy: Sách tham khảo
Lịch sử phát triển văn hóa văn minh nhân loại: Văn minh Phương tậy: Sách tham khảo/ Crane Brimton, John B. Christopher, Robert Lee Wolff. -- Hà Nội: Văn hóa - Thông tin. 2004 859tr.; 21cm Dewey Class no. : 909 -- dc 22Call no. : 909 B858
22 p hcmute 25/04/2022 246 0
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ 20(1946-2000)
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ 20(1946-2000)/ Lê Trung Dũng, Ngô Phương Bá, Võ Kim Cương, Nguyễn Ngọc Mão... -- Hà Nội: Giáo dục, 2001 427tr.; 24cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21Call no. : 909 L433-D916
5 p hcmute 22/04/2022 406 0
36 kế trong kinh doanh hiện đạ
36 kế trong kinh doanh hiện đại / Lan Bercu ; Nguyễn Minh Phương (dịch). -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016 321tr. ; 21 cm ISBN 9786041079953 Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 23Call no. : 658.4012 B486
6 p hcmute 19/04/2022 185 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh -- Phương pháp. 2. Quản lý điều hành. I. Nguyễn Minh Phương.
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người/ Hermawan Kartajaya; Lan Phương, Thanh Huyền, Phương Hoa (dịch). -- H.: Lao động Xã hội, 2007 323tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K18
14 p hcmute 19/04/2022 218 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Marketing. 3. Nghệ thuật tiếp thị. 4. Tiếp thị. I. Lan phương, dịch. II. Phương Hoa, Dịch. III. Thanh Huyền, Dịch. IV. Trịnh Minh Giang Hiệu đính.
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP / Rob S. Kenett, Shelemyahu Zacks, với sự đóng góp của Daniele Amberti, người dịch: Nguyễn Văn Minh Mẫn ... -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 635tr. ; 27cm ISBN 9786049388163Dewey Class no. : 658.562 -- dc 23Call no. : 658.562 K33
26 p hcmute 19/04/2022 268 0
Từ khóa: 1. Chuong trình máy tính. I. Amberti, Daniele. II. Nguyên Văn Minh Mẫn. III. Nguyễn An Khương. IV. Phan Phúc Doãn. V. Tô Vũ Song Phương. VI. Thạch Thanh Tiền. VII. Vương Bá Thịnh. VIII. Zacks, Shelemyahu. IX. Title: .