- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nation of nation: Aconcise narrative of the american republic: Vol 2
Nation of nation: Aconcise narrative of the american republic: Vol 2/ James West Davidson, William E. Gienapp,Christine Liegh Heyrman. -- New York: cGraw - Hill College, 1999 530p.; 24cm ISBN 0 07 303375 8 1. Mỹ -- Lịch sử. 2. United states -- History. I. Gienapp,William E. II. Davidson, James West . III. Heyrman,Christine Liegh . Dewey Class no. : 973 -- dc 21 , 973 Call no. : 973 N277 Dữ liệu...
13 p hcmute 25/10/2013 251 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Nation of nation: Aconcise narrative of the american republic: Vol 1
Nation of nation: Aconcise narrative of the american republic: Vol 1/ James West Davidson, William E. Gienapp,Christine Liegh Heyrman. -- New York: McGraw - Hill, 1999 521p.; 24cm ISBN 0 07 303385 5 1. Mỹ- -- Lịch sử. 2. United States -- History. I. Gienapp,William E. II. Davidson, James West . III. Heyrman,Christine Liegh . Dewey Class no. : 973 -- dc 21 Call no. : 973 N277 Dữ liệu xếp giá...
13 p hcmute 25/10/2013 222 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
August, the month of winds/ Vladislav krapinvin . -- Moscow: Mir Pulishers, 1977 269p.; 20cm 1. Văn học Nga. 2. Văn học thiếu nhi. Dewey Class no. : 891.73 -- dc 21 Call no. : 891.73 K91 Dữ liệu xếp giá SKN002375 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 367 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Fata Morgana and other stories
Fata Morgana and other stories/ Mikhailo Kotsyyibinsly . -- Moscow: Mir Pulishers, 1980 406p.; 19cm 1. Truyện ngắn Nga. Dewey Class no. : 891.73 -- dc 21 Call no. : 891.73 K87 Dữ liệu xếp giá SKN002372 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 25/10/2013 236 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Runaway to heaven: The story of harriet beecher stowe
Runaway to heaven: The story of harriet beecher stowe/ Johanna Johnston. -- Doubleday&Company, Inc.: New York, 1963 490p 20cm 1. Truyện ngắn Mỹ. I. . Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 J73 Dữ liệu xếp giá SKN002364 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 25/10/2013 360 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Literature for life/ Arno Jewett, A. H. Lass, Margaret Early. -- Boston: Houghton Mifflin, 1958 826p.; 22cm 1. Văn học thế giới. I. Early, Margaret. II. Lass, A. H. Dewey Class no. : 808.82 -- dc 21 Call no. : 808.82 L775 Dữ liệu xếp giá SKN002362 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002363 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 331 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Key to understanding recieveing and sending drama
Key to understanding recieveing and sending drama/ Paul C. Holmes, Anita J. Lehman. -- New York: Harper & Row, 1970 459p.; 20cm. 1. Kịch. Dewey Class no. : 808.82 -- dc 21 Call no. : 808.82 K44 Dữ liệu xếp giá SKN002356 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 25/10/2013 298 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
A generation of materialism 1871-1900
A generation of materialism 1871-1900/ Carlton J. H. Hayers . -- London: Harper Torchbooks, 1941 390p.; 20cm 1. Lịch sử thế giới 1871-1900. 2. ịch sử châu âu. Dewey Class no. : 940 -- dc 21 Call no. : 940 H418 Dữ liệu xếp giá SKN002350 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 25/10/2013 307 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Handbook on agricultural education: In public schools
Handbook on agricultural education: In public schools/ Lloyd J. Phipps. -- 1st ed.. -- Illinois: The Interstate Printers & Publishers, Inc., 1966 774p.; 25cm. 1. Agriculture -- Study and teaching. 2. Các trường nông nghiệp. 3. Nông nghiệp -- Học hỏi và giảng dạy. Dewey Class no. : 630.7 -- dc 21 Call no. : 630.7 P573 Dữ liệu xếp giá SKN001842 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001843 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 633 1
Từ khóa: lịch sử khẩn hoang lập ấp, Nam Kỳ lục tình, lịch sử Đông Nam Bộ, lịch sử khai hoang, chế độ ruộng đất, chế đợ ruộng đất Việt Nam
Historical geology/ A.O. Woodford. -- London: W. H. Freeman and Company, 1965 512p.; 25cm 1. Địa chất học lịch sử . 2. Geology, Historical. Dewey Class no. : 551.7 -- dc 21 Call no. : 551.7 W887 Dữ liệu xếp giá SKN000309 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 12/09/2013 343 1
Từ khóa: Địa chất học lịch sử, Geology
Giáo trình kỹ thuật pha chế cocktail
PHẠM THỊ HƯNG Giáo trình kỹ thuật pha chế cocktail/ Phạm Thị Hưng. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2007 58tr.; 27cm. Giáo trình photo Summary: Nội dung chính: 1. . Dewey Class no. : 641.87 -- dc 21 , 646.25 Call no. : 641.87 P534-H936 Dữ liệu xếp giá GT0154271 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0154209 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi...
17 p hcmute 03/01/2013 1213 34
Từ khóa: pha chế, lịch sử cocktail, kỹ thuật pha chế cocktail, thức uống giải khát, cocktail
Giáo trình đại cương về sản xuất in
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM. KHOA KỸ THUẬT IN Giáo trình đại cương về sản xuất in. -- Biên soạn lần 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM, 2005 151tr.; 29cm 1. Kỹ thuật in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 G434 Dữ liệu xếp giá GTD002060 (DHSPKT -- GTD -- ) [ Bận ] GTD002358 (DHSPKT -- GTD -- ) [...
17 p hcmute 02/01/2013 1526 93
Từ khóa: kỹ thuật in, lịch sử ngành in, phương pháp in, công nghệ in ấn, công đoạn in