» Từ khóa: Geology

Kết quả 1-8 trong khoảng 8
  • Địa chất đại cương

    Địa chất đại cương

    Địa chất đại cương/ Võ Năng Lạc. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002. - 236tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 551 V872-L128

     7 p hcmute 06/04/2022 156 0

    Từ khóa: Địa chất học đại cương, Geology.

  • Physical geology

    Physical geology

    Physical geology/ Charles C.Plummer, David McGeary, Diane H. Carlson. -- 8th. ed.. -- New York: McGraw Hill, 2001 578p.; 29cm. ISBN 0 07 238208 2 1. Địa lý tự nhiên. 2. Physical geology. I. Carlson, Diane H. II. McGeary, David . Dewey Class no. : 550 -- dc 21Call no. : 550 P734 Dữ liệu xếp giá SKN002983 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002984 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 13/09/2013 439 1

    Từ khóa: 1. Địa lý tự nhiên. 2. Physical geology. I. Carlson, Diane H. II. McGeary, David .

  • Physical geology

    Physical geology

    Physical geology/ Charles C.Plummer, David McGeary, Diane H. Carlson. -- 8th. ed.. -- New York: McGraw Hill, 1999. 577p.; 29cm. ISBN 0 07 290443 7 1. Địa lý tự nhiên. 2. Physical geology. I. Carlson, Diane H. II. McGeary, David . Dewey Class no. : 550 -- dc 21Call no. : 550 P734 Dữ liệu xếp giá SKN002979 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002980 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002981 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002982 (DHSPKT --...

     9 p hcmute 13/09/2013 495 1

    Từ khóa: 1. Địa lý tự nhiên. 2. Physical geology. I. Carlson, Diane H. II. McGeary, David .

  • Field geology

    Field geology

    Field geology/ Frederic H Lahee. -- New York: McGraw-Hall Book Company,Inc, 1952 926p.; 17cm 1. Địa chất học. 2. Geology. I. Frederic H.Lahee,Ph.D. Dewey Class no. : 551 -- dc 21Call no. : 551 L183 Dữ liệu xếp giá SKN001824 (DHSPKT -- KD -- )

     25 p hcmute 13/09/2013 483 1

    Từ khóa: 1. Địa chất học. 2. Geology. I. Frederic H.Lahee, Ph.D.

  • Geology and earth sciences sourcebook: For Elementary and Secondary schools

    Geology and earth sciences sourcebook: For Elementary and Secondary schools

    Geology and earth sciences sourcebook: For Elementary and Secondary schools/ Robert L. Heller . -- California: California Department of Education, 1967 496p.; 26cm 1. Địa chất. 2. Địa mạo. 3. Geology. 4. Thủy văn. Dewey Class no. : 551 -- dc 21 Call no. : 551 H477 Dữ liệu xếp giá SKN000310 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 12/09/2013 344 1

    Từ khóa: Địa chất, Địa mạo, Geology

  • Historical geology

    Historical geology

    Historical geology/ A.O. Woodford. -- London: W. H. Freeman and Company, 1965 512p.; 25cm 1. Địa chất học lịch sử . 2. Geology, Historical. Dewey Class no. : 551.7 -- dc 21 Call no. : 551.7 W887 Dữ liệu xếp giá SKN000309 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 12/09/2013 342 1

    Từ khóa: Địa chất học lịch sử, Geology

  • Laboratory manual for college geology

    Laboratory manual for college geology

    Laboratory manual for college geology/ Peter Fenner. -- New York: Appleton - Century - Crofts , 1967 138p.; 27cm 1. Địa chất học -- Nghiên cứu. 2. Geology -- Reseach. Dewey Class no. : 551.072 -- dc 21 Call no. : 551.072 F336 Dữ liệu xếp giá SKN000308 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 12/09/2013 342 1

    Từ khóa: Địa chất học, Nghiên cứu, Geology, Reseach

  • Fundamentals of geology

    Fundamentals of geology

    Fundamentals of geology/ J.W. Rogers, John A.S. Adams . -- New York: Harper & Row, Publishers, 1966 424p.; 26cm 1. Địa chất học. 2. Địa mạo. 3. Geology. 4. Thủy văn. I. Adams, John A.S. . Dewey Class no. : 551 -- dc 21 Call no. : 551 R727 Dữ liệu xếp giá SKN000307 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 12/09/2013 374 1

    Từ khóa: Địa chất học, Địa mạo, Geology

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Geology/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=0/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew