- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Management information systems for the information age
Management information systems for the information age/ Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey. -- 3rd ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2002 xxii, 440 p.; 29 cm ISBN 0072458720 1. Công nghệ thông tin. 2. Hệ thống thông tin quản lý. 3. Information technology. 4. Management information systems. I. Cummings, Maeve. II. McCubbrey, Donald J. Dewey Class no. : 658.4038 -- dc 21Call no. : 658.4 H111 Dữ liệu...
10 p hcmute 18/10/2013 490 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Customer service on the Internet: Building relationships, increasing loyalty, and staying competitive/ Jim Sterne. -- 2nd ed. -- New York: John Wiley & Sons, Inc., 2000 xvi, 351 p.; 27 cm ISBN 0471382582 1. Customer services -- Communication systems. 2. Internet (Computer network). 3. Internet (Mạng máy tính). 4. Internet marketing. 5. Khách hàng, Dịch vụ -- Hệ thống giao tiếp. 6. Tiếp thị trên...
11 p hcmute 18/10/2013 368 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Business: An integrative approach
Business: An integrative approach/ Fred L. Fry, Charles R. Stoner, Richard E. Hattwick. -- 2nd ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2000 xx, 567 p.; 29 cm ISBN 0072367679 1. Industrial management. 2. Quản trị học. I. Hattwick, Richard E. II. Stoner, Charles R. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 F946 Dữ liệu xếp giá SKN003391 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003392 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 384 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Modern materials and manufacturing processes
Modern materials and manufacturing processes / R. Gregg Bruce...[et al. ]. -- 3rd ed.. -- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice Hall, 2004. 468p. includes glossary and index; 30cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 13 094698 X 1. Chế tạo máy. 2. Machinery -- Maintenence and repair -- LCSH. 3. Manufacturing processes -- LCSH. 4. Materials -- LCSH. 5. Metal work -- LCSH. I. Bruce, R. Gregg. II....
11 p hcmute 18/10/2013 393 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Mechanical systems for industrial maintenence
Mechanical systems for industrial maintenence/ Richard R. Kibbe. -- 1st ed.. -- New Jersey: Prentice Hall, 2002 330p. includes appendix and index; 30cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 13 016490 9 1. Cơ khí máy. 2. Máy công cụ. 3. Quản trị xí nghiệp. 4. Industrial equipment -- Maintenence and repair -- LCSH. 5. Machinery -- Maintenence and repair -- LCSH. Dewey Class no. : 658.27 -- dc 21,...
9 p hcmute 18/10/2013 467 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
More business lettters/ Ann Poe . -- New York: McGraw-Hill, 1999 339p.; 19cm. 1. Thương mại -- Thư tín. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh thương mại. Dewey Class no. : 651.75 -- dc 21, 428Call no. : 651.75 P743 Dữ liệu xếp giá SKN003330 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003331 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003332 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 468 2
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Businessletter for all/ Bertha J. Naterop, Erich Weis. -- Oxford: Oxford University, 1986 162p.; 19cm 1. Thương mại -- Thư tín. 2. Tiếng Anh thực hành. I. Weis, Erich . Dewey Class no. : 651.75 -- dc 21Call no. : 651.75 N273 Dữ liệu xếp giá SKN003327 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003328 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003329 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 422 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Food Packaging technology/ Debra K. Henyon (Edit). -- Baltimore: ASTM, 1991. 89p.; 22cm. ISBN 0 8031 1417 6 1. Đồ hộp. 2. Food -- Packaging -- Congresses. I. Henyon, Debra K., Editor. Dewey Class no. : 664.09 -- dc 21 Call no. : 664.09 F686 Dữ liệu xếp giá SKN003157 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/10/2013 575 1
Retail management/ Ron Hasty,James Reardon . -- New York: McGraw - Hill, 1997 645p.; 24cm 1. Kinh tế thương mại -- Quản lý. 2. Quản trị kinh doanh. 3. Retail trade -- Management. 4. Retail trade -- Management, case studies. 5. Thị trường quản lý. I. Reardon, James. Dewey Class no. : 658.87 -- dc 21Call no. : 658.87 H358 Dữ liệu xếp giá SKN002965 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002966 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 366 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Fundamental accounting principles
Fundamental accounting principles/ Kermit D.Larson, John J.Wild. -- New York: cGraw - Hill, 1999 1230tr.; 27cm ISBN 0 256 25534 2 1. Kế toán. I. Wild, John J. Dewey Class no. : 657 -- dc 21Call no. : 657 L345 Dữ liệu xếp giá SKN002955 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002956 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 318 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Coulson and Richard's chemical engineering
Coulson and Richard's chemical engineering/ Editor: R.K.Sinnott./ Vol.6: Chemical engineering design. -- 3th.ed. -- Heinemann: Butterworth, 1991. 492-1045p. includes index; 27cm. Summary: Sách photocoppy, đánh trang tiếp tục từ V.1 - V.2 1. Hóa công nghiệp. I. Sinnott, R.K., Editor. Dewey Class no. : 660 -- dc 21 Call no. : 660 C855 Dữ liệu xếp giá SKN002847 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/10/2013 317 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing
Maintenance engineering handbook
Maintenance engineering handbook/ Linley R.Higgins, R.Keith Mobley, Ricky Smith. -- 6th ed.. -- New York: McGraw - Hill, 2002 1872p.; 24cm. ISBN 0 07 028819 4 1. Plaint maintenance -- Hanbook, manuals, etc.. 2. Quản trị kỹ thuật xí nghiệp. I. R.Keith Mobley. Dewey Class no. : 658.27 -- dc 21Call no. : 658.27 H636 Dữ liệu xếp giá SKN002806 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 418 1
Từ khóa: Công nghệ thực phẩm, Food processing