- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm
Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm/ Tôn Thất Minh. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2012 291tr., 27cm ISBN 9786049111105 Dewey Class no. : 664.00284 -- dc 23 Call no. : 664.00284 T663-M664
9 p hcmute 17/05/2022 758 5
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Giáo trình. 3. Máy móc. 4. Thiết bị. 5. Thiết kế.
Thực phẩm và an toàn thực phẩm
Thực phẩm và an toàn thực phẩm/ Nguyễn Văn Lợi. -- H.: Bách khoa Hà Nội, 2018 335tr.; 27cm ISBN 9786049504488 Dewey Class no. : 664 -- dc 23 Call no. : 664 N573-L834
10 p hcmute 17/05/2022 425 5
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm công nghệ sinh học : Tập 1: Các quá trình và thiết bị chuyển khối / Tôn Thất Minh, Phạm Anh Tuấn. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 383tr. ; 24cm ISBN 9786049386176 Dewey Class no. : 664.028 -- dc 23 Call no. : 664.028 T663-M664
11 p hcmute 17/05/2022 2348 30
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Chuyển khối. 3. Giáo trình. 4. Quá trình. 5. Thiết bị. I. Phạm Anh Tuấn.
Công nghệ rau quả / Hà Văn Thuyết, Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh. -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 379tr. ; 24cm ISBN 9786049113895 Dewey Class no. : 664 -- dc 23 Call no. : 664 H111-T547
9 p hcmute 17/05/2022 351 6
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. I. Cao Hoàng Lan. II. Title: .
Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản - Tập II: Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền/ Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 379tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 N573-C212
7 p hcmute 17/05/2022 1540 18
Từ khóa: 1. Công nghệ chế biến thực phẩm -- Chế biến thủy sản. I. Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Anh Tuấn.
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản/ Trần Đức Ba, Nguyễn Văn Tài, Trần Thu Hà. -- Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 396tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.945 -- dc 22 Call no. : 664.945 T772-B111
7 p hcmute 17/05/2022 957 18
Kỹ thuật chế biến các loại trái cây thông dụng
Kỹ thuật chế biến các loại trái cây thông dụng/ Đức Minh. -- H.: Thanh niên, 2008 358tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 Đ822-M664
6 p hcmute 17/05/2022 389 1
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Trái cây -- Kỹ thuật bảo quản. 3. Trái cây -- Kỹ thuật chế biến.
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and technology. Khoảng 100000 thuật ngữ/ Lê Văn Doanh. -- H.: Giáo dục, 2007 1575tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 22 Call no. : 603 L433-D631
6 p hcmute 17/05/2022 433 2
Từ khóa: 1. Công nghệ -- Từ điển. 2. Khoa học và công nghệ -- Từ điển. 3. Khoa học -- Từ điển.
Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm/ Trần Bích Lam cb.; Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 83tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 T772-L213
6 p hcmute 17/05/2022 764 13
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Hóa sinh thực phẩm. 3. Hóa thực phẩm -- Phân tích, thí nghiệm. I. Đinh Trần Nhật Thu . II. Tôn Nữ Minh Nguyệt.
Bảo quản và chế biến rau quả/ Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Thoa. -- Xb. lần thứ 3, có sữa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 N573-T562
8 p hcmute 17/05/2022 1085 23
Các phản ứng cơ bản và biến đổi của thực phẩm trong quá trình công nghệ
Các phản ứng cơ bản và biến đổi của thực phẩm trong quá trình công nghệ/ Trần Thị Luyến. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006 199tr.; 27cm Dewey Class no. : 664 -- dc 22 Call no. : 664 T772-L978
7 p hcmute 17/05/2022 640 4
Từ khóa: 1. Công nghệ lên men. 2. Công nghệ thực phẩm. 3. Hóa học thực phẩm.
Chất độc trong thực phẩm / Wolfdietrich Eichler, Nguyễn Thị Thìn(Biên dịch). -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật 2004 262tr; 19cm Dewey Class no. : 664.06 -- dc 21 Call no. : 664.06 E34
8 p hcmute 17/05/2022 430 1