- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm chà bông chay từ xơ mít
Đề tài nghiên cứu các sản phẩm chà bông chay hiện nay thường được chế biến từ bã đậu nành. Trong khi đó, các loại phụ phẩm nông nghiệp có thể ứng dụng để sản xuất đều có sẵn với lượng lớn, đáp ứng nhu cầu nguyên liệu, điển hình là phụ phẩm xơ mít. Xơ mít có cấu trúc dạng sợi, gần giống với xớ thịt nên có thể áp dụng nhằm...
22 p hcmute 07/09/2016 1236 27
Từ khóa: Chà bông, Xơ mít, Chà bông chay, Công nghệ thực phẩm
The student writer: Editor and critic
The student writer: Editor and critic/ Barbara Fine Clouse. -- 6th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2004 xxxii, 576p.; 24cm ISBN 0072559403 1. English language - Rhetoric. 2. Report writing. Dewey Class no. : 808.042 -- dc 22 Call no. : 808.042 C647 Dữ liệu xếp giá SKN004959 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 394 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
Motives for writing/ Robert Keith Miller . -- 5th ed. -- London: McGraw Hill, 2006 xxvi, 710p.; 24cm ISBN 0072982861 ISBN 1 55934 924 7 1. College readrs. 2. Report writing. Dewey Class no. : 808.0427 -- dc 21 Call no. : 808.0427 M649 Dữ liệu xếp giá SKN004950 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 25/10/2013 345 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
English skills with readings/ John Langan. -- 5th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2002 xxii,742p.; 23cm ISBN 0072480033 1. English langguage - Rhetoric. 2. Grammar. Dewey Class no. : 808.4027 -- dc 22 Call no. : 808.4027 L271 Dữ liệu xếp giá SKN004947 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 25/10/2013 455 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
Easy access : The reference handbook for writers
Easy access : The reference handbook for writers / Michael L. Keene, Katherine H. Adams. -- 3rd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 xxi, 502 p. ; 21 cm ISBN 0767422813 ISSN Keene, Michael L 1. Anh ngữ -- Tu từ học. 2. English language -- Grammar. 3. English language -- Rhetoric. 4. Report writing -- Handbooks. I. Adams, Katherine H. Dewey Class no. : 808.042 -- dc 21 Call no. : 808.042 K264...
11 p hcmute 25/10/2013 389 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
Islamic designs/ Eva Wilson. -- London : British Museum Publications, 1988 [125] p.; 28 cm ISBN 0714180661 1. Decoration and ornament, Islamic -- Themes, motives. 2. Islamic designs. Dewey Class no. : 745.4 -- dc 22 Call no. : 745.4 W746 Dữ liệu xếp giá SKN004633 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 25/10/2013 203 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
Pacific designs / Rebecca Jewell ; introduction by Jude Philp. -- London: British Museum Press, 1998 27 p., [100] p.; 28 cm ISBN 0714180769 1. Decoration and ornament -- Oceania -- Themes, motives. Dewey Class no. : 745.4 -- dc 22 Call no. : 745.4 J59 Dữ liệu xếp giá SKN004632 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 191 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
Fantastic folders and exceptional envelopes : a designer's guide to custom carriers that open conversations and seal deals / Patricia Belyeaand Jenny Sullivan . -- Gloucester, Mass. : Rockport Publishers, 2005 160p.; 30cm ISBN 159253175X 1. Packaging -- Handbooks, manuals. I. Sullivan, Jenny, 1969-. Dewey Class no. : 769.566 -- dc 22 Call no. : 769.566 B454 Dữ liệu xếp giá SKN004498 (DHSPKT -- KD...
9 p hcmute 24/10/2013 355 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
Reasoning & writing well : a rhetoric, research guide, reader, and handbook
Reasoning & writing well : a rhetoric, research guide, reader, and handbook / Betty Mattix Dietsch. -- 3rd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2003 xlvii, 732, [60] pl. ; 23 cm ISBN 076743000X 1. College readers. 2. English language -- Grammar. 3. English language -- Rhetoric. Dewey Class no. : 808.042 -- dc 21 Call no. : 808.042 D566 Dữ liệu xếp giá SKN004448 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
10 p hcmute 24/10/2013 307 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
Choral connections : level 1, tenor-bass voices
Choral connections : level 1, tenor-bass voices / [senior author Mollie G. Tower ; Marc Erck, Ruth Phillips, Linda S. Wyatt ; consulting author, Susan Snyder]. -- Mission Hills, Calif. : Glencoe/McGraw Hill, 1997 xiii, 232 p.; 28 cm ISBN 0026555344 1. Choral singing. 2. Choruses (Men's voices) with piano. I. Tower, Mollie G. Dewey Class no. : 782.22 -- dc 22 Call no. : 782.22 C551 Dữ liệu xếp giá...
8 p hcmute 24/10/2013 371 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
Word freak : Heartbreak, triumph, genius, and obsession in the world of competitive scrabble players
Word freak : Heartbreak, triumph, genius, and obsession in the world of competitive scrabble players / Stefan Fatsis. -- Boston : Houghton Mifflin Co., 2001 x, 372 p. ; 24 cm ISBN 0618015841 1. Scrabble (Game) -- Tournaments. 2. Trò chơi đố chữ. Dewey Class no. : 793.734 -- dc 21 Call no. : 793.734 F254 Dữ liệu xếp giá SKN004355 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 24/10/2013 325 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing