- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Virut học: Dùng cho sinh viên và học viên cao học chuyên ngành vi sinh vật
Virut học: Dùng cho sinh viên và học viên cao học chuyên ngành vi sinh vật Call no. : 579.2 N573-C539
6 p hcmute 02/06/2022 363 1
Từ khóa: Vi sinh vật, Virut học, Ngô Tiến Hiển
Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng: Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp/ Lê Gia Hy, Khuất Hữu Thanh. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2012 383tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.62 -- dc 21 Call no. : 660.62 L433-H992
7 p hcmute 18/05/2022 588 4
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Vi sinh vật -- Ứng dụng. I. Khuất Hữu Thanh.
Giáo trình công nghệ lên men/ Lương Đức Phẩm. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo Dục, 2012 251tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.63 -- dc 21 Call no. : 660.63 L964-P534
6 p hcmute 18/05/2022 1047 34
Từ khóa: 1. Công nghệ lên men. 2. Công nghệ thực phẩm. 3. Công nghệ vi sinh học.
Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm
Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm/ Kiều Hữu Ảnh. -- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2010 275tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 K47-A596
8 p hcmute 18/05/2022 996 30
Từ khóa: 1. Vi sinh vật học thực phẩm.
Công nghệ Enzym/ Nguyễn Đức Lượng (ch.b.); Cao Cường, Nguyễn Ánh Tuyết,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 534tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 N573-L964
6 p hcmute 18/05/2022 562 5
Công nghệ tế bào/ Nguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thuỷ Tiên. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2002 376tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 N573-L964
9 p hcmute 18/05/2022 524 8
Từ khóa: 1. . 2. Công nghệ vi sinh -- Công nghệ tế bào. I. . II. Lê Thị Thủy Tiên. III. .
Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp: Dùng cho sinh viên ngành sinh học, công nghệ sinh học, công nghệ thực phẩm môi trường.../ Kiều Hữu Ảnh. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 291tr.; 27cm. Dewey Class no. : 660.62 -- dc 21 Call no. : 660.62 K47-A596
7 p hcmute 18/05/2022 521 7
Từ khóa: 1. Vi sinh vật học công nghiệp.
Cơ sở vi sinh vật học thực phẩm
Cơ sở vi sinh vật học thực phẩm/ Lê Thanh Bình. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 192tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.001 579 -- dc 22 Call no. : 664.001579 L433-B613
8 p hcmute 17/05/2022 501 5
Từ khóa: 1. Thực phẩm. 2. Thực phẩm -- Vi sinh vật. 3. Vi sinh vật. 4. Vi sinh vật học thực phẩm.
Vi sinh vật môi trường/ Đỗ Hồng Lan Chi, Lâm Minh Triết. -- Tái bản lần thứ 1 có sữa chữa bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005 267tr.; 25cm Dewey Class no. : 628.536 -- dc 22Call no. : 628.536 Đ631-C532
8 p hcmute 10/05/2022 716 2
Cấu tạo kiến trúc/ Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh, Vũ Hồng Cương,.. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 284tr.; 27cm Dewey Class no. : 721 -- dc 22Call no. : 721 C371
8 p hcmute 04/05/2022 529 0
Công nghệ vi sinh/ Trần Thị Thanh. -- Tái bản lần 2. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 167tr.; 24cm. Dewey Class no. : 660.62 -- dc 21Call no. : 660.62 T772-T367
4 p hcmute 08/04/2022 396 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Vi sinh vật học công nghiệp. 3. Vi sinh vật học kỹ thuật.
Giáo trình hóa và vi sinh vật nước
Giáo trình hóa và vi sinh vật nước/ Trương Minh Trí. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 553.7 -- dc 22Call no. : 553.7 T871-T819
5 p hcmute 07/04/2022 409 0