- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư / PGS.-TS. Đàm Xuân Hiệp, GS.-TS. Trần Văn Địch, TS. Trương Huy Hoàng. -- Hà Nội : Lao động - xã hội, 2004 2095tr : 29cm Dewey Class no. : 602 -- dc 21 Call no. : 602 C172
10 p hcmute 17/05/2022 369 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật. 2. Technology. I. Trần Văn Địch, GS.-TS. II. Trương Huy Hoàng, TS.
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn / Mark H. McCormack; Nguyễn Thu Hiền, Trịnh Minh Giang (dịch). -- H. : Lao động, 2015 423tr. ; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22 Call no. : 650.1 M478
10 p hcmute 13/05/2022 317 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Thành công trong kinh doanh. I. Nguyễn Thu Hiền. II. Title: Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn / . III. Title: Mark H. McCormack; Nguyễn Thu Hiền, Trịnh Minh Giang (dịch).
Những sự kiện và nhân vật nổi tiếng Trung Hoa: Bí mật gia đình họ Tống/
Những sự kiện và nhân vật nổi tiếng Trung Hoa: Bí mật gia đình họ Tống/ Lương Tinh Lượng, Trương Học Kế, Uông Xuân Cát,...; Nguyễn Bà Thính (dịch). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1997 597tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 B576
5 p hcmute 12/05/2022 346 0
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 470 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Công Nghệ Xẻ/Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).--- Trung Quốc: Đại học lâm nghiệp Trung Quốc, 2006.175tr. ; 30cmDewey Class no. : 674.2 -- dc 23Call no. : 674.2 C652-B118
14 p hcmute 05/05/2022 552 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ Xẻ.2.Lâm Nghiệp.3.Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).
Thiết Kế Đồ Gia Dụng/Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch).--- Trung Quốc: Công nghiệp nhẹ Trung Quốc, 2006.312tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 H874-M664
9 p hcmute 05/05/2022 449 0
Từ khóa: 1.Thiết Kế Đồ Gia Dụng.2.Gia công gia dụng.3.Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch)
Đặng Tiểu Bình giữa đời thường
Đặng Tiểu Bình giữa đời thường / Nhiếp Nguyệt Nham; Lê Khánh Trường (dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 553tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21, 951Call no. : 923.2 N582-N577
6 p hcmute 22/04/2022 264 0
Từ khóa: 1. Đặng Tiểu Bình. 2. Các nhà chính trị. 3. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Lê Khánh Trường (dịch).
V. Putin ông là ai ? Lê Khánh Trường (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2000 447tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 V866
12 p hcmute 22/04/2022 266 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Lê Khánh Trường (biên dịch).
Những nguyên lý tiếp thị - T.1= Principles of marketing
Những nguyên lý tiếp thị - T.1= Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. -- Hà Nội.: Thống kê, 2004 703tr; 23cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K87
16 p hcmute 20/04/2022 353 0
Từ khóa: 1. Nghiên cứu thị trường. 2. Nguyên lý tiếp thị. 3. Tiếp thị. I. Gary Armstrong. II. Huỳnh Văn Thanh, dịch. III. Trần Văn Chánh, chủ biên.
Định vị thương hiệu = Brand Positioning
Định vị thương hiệu = Brand Positioning / Jack Trout, Steven Rivkin; biên dịch: Trương Ngọc Dũng, Phan Đình Quyền. -- Hà Nội : Thống kê, 2004 271tr : 21cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 21Call no. : 658.827 T861
22 p hcmute 19/04/2022 345 0
Từ khóa: 1. Nhãn hiệu. 2. Thương hiệu. I. Phan Đình Quyền, Biên dịch. II. Rivkin, Steve. III. Trương Ngọc Dũng, Biên dịch.
Đông y kỳ diệu/ Bùi Trường(biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 360tr; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 Đ682
5 p hcmute 24/03/2022 294 0
Từ khóa: 1. Đông y. 2. Y học cổ truyền -- Điều trị. I. Bùi Trường, Biên dịch.
Nguyên lý 80/20: Bí quyết làm ít được nhiều
Nguyên lý 80/20: Bí quyết làm ít được nhiều/ Richard Koch; Lê Nguyễn Minh Thọ, Trương Hớn Huy (dịch). -- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2018 435 tr.: hình vẽ, sơ đồ; 21cm ISBN 9786041108448 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 K76
5 p hcmute 21/03/2022 291 0
Từ khóa: 1. Bí quyết thành công. 2. Kinh doanh. I. Lê Nguyễn Minh Thọ, người dịch. II. Trương Hớn Huy, người dịch.