- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hoàn thiện dịch vụ giao nhận hàng trang thiết bị y tế nhập khẩu tại công ty Cổ phần ASC Trans Việt Nam: Đồ án tốt nghiệp ngành Logictics và quản lý chuỗi cung ứng/ Đỗ Thị Hồng Vân; Chu Thị Huệ (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2022 Call no. : LGT-32 387.544 Đ631-V217
77 p hcmute 05/10/2023 218 7
Từ khóa: Giao nhận hàng, Nhập khẩu, Vận tải đường biển, Chu Thị Huệ.
Văn hóa dân gian người la chí. Q.1
Văn hóa dân gian người la chí. Q.1 / Trần Hữu Sơn (chủ biên) [và những người khác]. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 495 tr. ; 21cm ISBN 9786049029158 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217
10 p hcmute 04/07/2022 280 1
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca trữ tình sinh hoạt - Q.1
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca trữ tình sinh hoạt - Q.1 / Trân Thị An (Chủ biên); Vu Quang Dung (Biên soahn). -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 391tr. ; 21cm ISBN 9786049025051 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772-A531
6 p hcmute 04/07/2022 300 1
Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian sách cổ Thái ( koam măn muỗn tãy)
Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian sách cổ Thái ( koam măn muỗn tãy) / Hoàng Trần Nghịch , Cà Chung (Sưu tầm, biên soạn). -- H. : Hội nhà văn , 2016 439 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.40899 Call no. : 398.40899 L834
5 p hcmute 04/07/2022 256 3
Từ khóa: 1. Phiêm âm tiếng Thái. 2. Thần chú bùa chài. 3. Văn học dân gian. 4. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Cà Chung (Sưu tầm, biên soạn). II. Hoàng Trần Nghịch (Sưu tầm, biên soạn).
Trung Quốc văn học sử - T. 1/ Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh (ch.b.); Phạm Công Đạt (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 2000 696tr.; 19cm Summary: Tên ngoài bìa: Văn học sử Trung Quốc Dewey Class no. : 895.109 -- dc 21 Call no. : 895.109 C559-H678
5 p hcmute 03/06/2022 245 1
Từ khóa: 1. Văn học Trung Quốc -- Lịch sử và phê bình. I. Lạc Ngọc Minh (chủ biên). II. Phạm Công Đạt (dịch).
Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành(chủ biên); Hà Quang Năng,Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt,Nguyễn Công Đức. -- In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học xã hội, 1998 430tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.922
4 p hcmute 02/06/2022 381 3
Lịch sử Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh niên Việt Nam
Lịch sử Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh niên Việt Nam/ Văn Tùng (chủ biên), Dương Trung Quốc, Hoàng Phương Trang,... -- Hà Nội: Thanh Niên, 2001 734tr.; 23cm Dewey Class no. : 305.242 -- dc 21 , 335.53 Call no. : 305.242 L699
8 p hcmute 01/06/2022 308 0
Tài chính doanh nghiệp : Lý thuyết và bài tập
Tài chính doanh nghiệp : Lý thuyết và bài tập / Lê Mạnh Hùng (chủ biên); Đặng Thị Quỳnh Anh, Trần Nguyễn Minh Hải. -- H. : Tài chính, 2015 512tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 23 Call no. : 658.15 T129
16 p hcmute 26/05/2022 563 17
Từ khóa: 1. Bài tập. 2. Bài tập. 3. Giáo trình. 4. Lý thuyết. 5. Tài chính doanh nghiệp. I. Đào Mai. II. Title: Tài chính doanh nghiệp : . III. Title: Lý thuyết và bài tập / . IV. Title: Lê Mạnh Hùng (chủ biên); Đặng Thị Quỳnh Anh, Trần Nguyễn Minh Hải.
Nghệ thuật viết chữ đẹp: 2400 mẫu chữ
Nghệ thuật viết chữ đẹp: 2400 mẫu chữ/ Minh Trung . -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 129tr.; 20cm Dewey Class no. : 745.6 -- dc 21 Call no. : 745.6 M665-T871
3 p hcmute 17/05/2022 183 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí chữ. I. Phong Đảo, Biên dịch.
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển / Đặng Trần Côn; Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng (biên soạn), Nguyễn Đình Thảng (hiệu đính chữ nôm). -- Huế: Thuận Hóa, 2000 246tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 Đ182-C743
8 p hcmute 16/05/2022 232 0
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,... -- Tái bản lần thứ 16. -- H : Giáo dục Việt Nam, 2009 271tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 K99
8 p hcmute 10/05/2022 424 10
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.