- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thí nghiệm ô tô: Cơ sở khoa học và thành tựu mới
Thí nghiệm ô tô: Cơ sở khoa học và thành tựu mới / GS.-TS. Nguyễn Hữu Cẩn, PGS.-TS. Phạm Hữu Nam . -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 208tr; 20cm. Dewey Class no. : 629.282 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.282 N573-C212
11 p hcmute 23/05/2022 440 8
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Cấu tạo. 3. Ô tô -- Kiểm tra, thí nghiệm. I. Phạm Hữu Nam, PGS.-TS. II. .
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư / PGS.-TS. Đàm Xuân Hiệp, GS.-TS. Trần Văn Địch, TS. Trương Huy Hoàng. -- Hà Nội : Lao động - xã hội, 2004 2095tr : 29cm Dewey Class no. : 602 -- dc 21 Call no. : 602 C172
13 p hcmute 17/05/2022 270 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật. 2. Technology. I. Trần Văn Địch, GS.-TS. II. Trương Huy Hoàng, TS.
Sổ tay sử dụng thép thế giới/ PGS.-TS. Ngô Trí Phúc, GS.-TS. Trần Văn Địch. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 1870tr. ; 24cm. Dewey Class no. : 620.17 -- dc 21 Call no. : 620.17 N569-P577
20 p hcmute 17/05/2022 321 5
Từ khóa: 1. Steel. 2. Thép. 3. Vật liệu kim loại -- Sổ tay. I. Trần Văn Địch, GS.-TS.
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư / PGS.-TS. Đàm Xuân Hiệp, GS.-TS. Trần Văn Địch, TS. Trương Huy Hoàng. -- Hà Nội : Lao động - xã hội, 2004 2095tr : 29cm Dewey Class no. : 602 -- dc 21 Call no. : 602 C172
10 p hcmute 17/05/2022 257 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật. 2. Technology. I. Trần Văn Địch, GS.-TS. II. Trương Huy Hoàng, TS.
Ô tô - máy kéo / Bùi Hải Triều. Nông Văn Vìn, Đặng Tiến Hòa, Hàn Trung Dũng. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2001 520tr : 27cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 Ô87
10 p hcmute 12/05/2022 340 1
Từ khóa: 1. Ô tô máy kéo. 2. Ô tô -- Chế tạo. 3. Máy kéo -- Chế tạo. I. Đặng Tiến Hòa, TS. II. Hàn Trung Dũng, ThS. III. Nông Văn Vìn, TS. .
Loãng xương: Nguyên nhận, chẩn đoán, điều trị, phong ngừa
Loãng xương: Nguyên nhận, chẩn đoán, điều trị, phong ngừa Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Đình Nguyên. -- Hà Nội: Y học, 2007 807tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.7 -- dc 21Call no. : 616.7 N573-T883
6 p hcmute 10/05/2022 245 0
Từ khóa: 1. Bệnh loãng xương. 2. Bệnh xương khớp. 3. Geriatrics. 4. Lão khoa. I. Nguyễn Đình Nguyên, TS.
Giáo trình cơ kỹ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
Giáo trình cơ kỹ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003. 339tr.: 24cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 Đ631-S226
7 p hcmute 09/05/2022 513 12
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng -- Giáo trình. 2. Cơ kỹ thuật. I. Nguyễn Văn Vượng, PGS.TS. II. Phan Hữu Phúc, TS.
Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển
Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển/ Đặng Đình Lâm...[et al.]. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục , 2004. 247tr.; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.38456 H432
11 p hcmute 09/05/2022 361 0
Từ khóa: 1. Điện thoại di động. 2. Hệ thống thông tin di động. 3. Viễn thông. I. Đặng Đình Lâm, TS. II. Chu Ngọc Anh, TS. III. Hoàng Anh, ThS. IV. Nguyễn Phi Hùng, ThS.
Vai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng (CIP) trong nhà máy thực phẩm
Vai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng (CIP) trong nhà máy thực phẩm / Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Kim Vũ, Bùi Bích Thủy. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2003 103tr : 24cm Dewey Class no. : 628.4 -- dc 21Call no. : 628.4 N573-H633
7 p hcmute 09/05/2022 313 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. I. Bùi Bích Thủy, PGS.-TS. II. Nguyễn Kim Vũ, KS. .
Quản lý dự án / Gary R. Heerkens; TS. Nguyễn Cao Thắng ( hiệu đính). -- Hà Nội: Thống kê, 2004. 277tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.404 -- dc 21Call no. : 658.404 H459
11 p hcmute 19/04/2022 221 0
Từ khóa: 1. Dự án kinh tế. 2. Kinh tế đầu tư. I. Nguyễn Cao Thắng, TS., Hiệu đính.
Kỹ thuật phay/ Ph. A. Barơbashop, người dịch: GS. TS. Trần Văn Địch. -- Lần Thứ 2. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1995 221tr.; 20,5cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21
6 p hcmute 19/04/2022 341 5
Từ khóa: 1. Gia công kim lạoi -- Kỹ thuật phay. 2. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, GS. TS., Dịch giả.
Vật liệu xây dựng/ PGS.TS. Phạm Duy Hữu, TS. Ngô Xuân Quảng. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004. 276tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P534-H985
13 p hcmute 24/03/2022 210 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Ngô Xuân Quảng, TS. II. Phan Khắc Trí.