- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Văn hóa dân gian người la chí. Q.1
Văn hóa dân gian người la chí. Q.1 / Trần Hữu Sơn (chủ biên) [và những người khác]. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 495 tr. ; 21cm ISBN 9786049029158 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217
10 p hcmute 04/07/2022 276 1
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca trữ tình sinh hoạt - Q.1
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca trữ tình sinh hoạt - Q.1 / Trân Thị An (Chủ biên); Vu Quang Dung (Biên soahn). -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 391tr. ; 21cm ISBN 9786049025051 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772-A531
6 p hcmute 04/07/2022 288 1
Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian sách cổ Thái ( koam măn muỗn tãy)
Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian sách cổ Thái ( koam măn muỗn tãy) / Hoàng Trần Nghịch , Cà Chung (Sưu tầm, biên soạn). -- H. : Hội nhà văn , 2016 439 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.40899 Call no. : 398.40899 L834
5 p hcmute 04/07/2022 249 3
Từ khóa: 1. Phiêm âm tiếng Thái. 2. Thần chú bùa chài. 3. Văn học dân gian. 4. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Cà Chung (Sưu tầm, biên soạn). II. Hoàng Trần Nghịch (Sưu tầm, biên soạn).
Văn hóa phi vật thể các dân tộc tỉnh Sóc Trăng
Văn hóa phi vật thể các dân tộc tỉnh Sóc Trăng / Lâm Nhân, Triệu Thế Hùng, Nguyễn Thái Hòa, Cao Nguyễn Ngọc Anh, Chu Phạm Minh Hằng, Trần Quốc Hoàn, Nguyễn Thế Dũng,... -- H. : Hội Nhà văn, 2017 497tr. ; 21 cm ISBN 9786045395646 ey Class no. : 390.0959799 -- dc 23 Call no. : 390.0959799 V217
7 p hcmute 28/06/2022 347 2
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh - T8: Tác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh: Văn xuôi - Kịch bản sân khấu - Kịch bản điện ảnh/ Hữu Thỉnh (ch.b); Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý. -- H.: Hội nhà văn, 2012 575tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.92208 -- dc 23 Call no. : 895.92208 H985-T443
10 p hcmute 03/06/2022 239 0
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 258 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 341 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Công Nghệ Xẻ/Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).--- Trung Quốc: Đại học lâm nghiệp Trung Quốc, 2006.175tr. ; 30cmDewey Class no. : 674.2 -- dc 23Call no. : 674.2 C652-B118
14 p hcmute 05/05/2022 420 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ Xẻ.2.Lâm Nghiệp.3.Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).
Thiết Kế Đồ Gia Dụng/Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch).--- Trung Quốc: Công nghiệp nhẹ Trung Quốc, 2006.312tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 H874-M664
9 p hcmute 05/05/2022 344 0
Từ khóa: 1.Thiết Kế Đồ Gia Dụng.2.Gia công gia dụng.3.Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch)
Công Nghệ Trang Sức Vật Liệu Gỗ
Công Nghệ Trang Sức Vật Liệu Gỗ/ Trần Văn Chứ.---H: Nông Nghiệp, 2004. 504tr. ; 27cm.Dewey Class no. : 684.084 -- dc 23Call no. : 684.084 T772-C559.
9 p hcmute 05/05/2022 316 4
Những nguyên lý tiếp thị - T.1= Principles of marketing
Những nguyên lý tiếp thị - T.1= Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. -- Hà Nội.: Thống kê, 2004 703tr; 23cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K87
16 p hcmute 20/04/2022 206 0
Từ khóa: 1. Nghiên cứu thị trường. 2. Nguyên lý tiếp thị. 3. Tiếp thị. I. Gary Armstrong. II. Huỳnh Văn Thanh, dịch. III. Trần Văn Chánh, chủ biên.
Những nguyên lý tiếp thị - T.2 = Principles of marketing
Những nguyên lý tiếp thị - T.2 = Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. -- Hà Nội: Thống kê, 2004 650tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K87
17 p hcmute 19/04/2022 231 1
Từ khóa: I. Gary Armstrong. II. Huỳnh Văn Thanh, dịch. III. Trần Văn Chánh, chủ biên.