- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình.
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình/ Phạm Việt Anh, Nguyễn Lan Anh. -- H.: Xây dựng, 2005 197tr.; 27cm I. Nguyễn Lan Anh. Dewey Class no. : 692.3 -- dc 21Call no. : 692.3 P534-A596
6 p hcmute 11/05/2022 309 0
Tuyển tập những mẫu hoa văn cửa sắt: Cửa panel 4 cánh cửa rào cầu thang
Tuyển tập những mẫu hoa văn cửa sắt: Cửa panel 4 cánh cửa rào cầu thang/ Phạm Tam. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2002 224tr.; 27cm Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 P534-T153
5 p hcmute 11/05/2022 222 0
Mẫu cửa sắt: 200 mẫu cửa panel
Mẫu cửa sắt: 200 mẫu cửa panel/ Hùng Thắng, Văn Tuấn. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 206tr.; 27cm I. Văn Tuấn. Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 H936-T367
3 p hcmute 11/05/2022 278 0
Từ khóa: 1. Hoa văn cửa sắt. 2. Mỹ thuật kíến trúc. 3. Nghệ thuật trang trí. 4. Trang trí nội thất.
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh/ Trần Quang, Đỗ Thanh. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 1998 1670tr.; 20.5cm I. Đỗ Thanh. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T772-Q124
4 p hcmute 11/05/2022 295 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Kiến trúc -- Từ điển. 3. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Máy nâng chuyển và thiết bị cửa van
Máy nâng chuyển và thiết bị cửa van/ Nguyễn Đăng Cường(chủ biên), Lê Công Thành, Bùi Văn Xuyên, Trần Đình Hòa. -- Tái bản . -- H.: Xây dựng, 2013 423tr.; 27cm I. Bùi Văn Xuyên. II. Lê Công Thành. III. Nguyễn Đăng Cường. IV. Trần Đình Hòa. Dewey Class no. : 621.86 -- dc 22Call no. : 621.86 M466
4 p hcmute 10/05/2022 459 5
Từ khóa: 1. Máy nâng chuyển. 2. Máy trục. 3. Thiết bị vận chuyển. 4. Vật liệu.
Trang bị điện - điện tử và tự động hóa cầu trục và cần trục
Trang bị điện - điện tử và tự động hóa cầu trục và cần trục/ Bùi Quốc Khánh, Hoàng Xuân Bình. -- Hà Nội: Khoa học và Xã hội, 2006 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.87 -- dc 22Call no. : 621.87 B932-K45
10 p hcmute 09/05/2022 375 4
Từ khóa: 1. Cần trục -- Tự động hóa. 2. Cầu trục -- Tự động hóa. 3. Thiết bị nâng chuyển. I. Hoàng Xuân Bình.
Hướng dẫn tính toán và thiết kế âm thanh kiến trúc
Hướng dẫn tính toán và thiết kế âm thanh kiến trúc / Nguyễn Trọng Phượng. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2017 90 tr.; 19 cm ISBN 9786048206246 1. Âm học kiến trúc. 2. Âm học xây dựng. I. . Dewey Class no. : 729.29 -- dc 23Call no. : 729.29 N573-P577
6 p hcmute 06/05/2022 226 0
Kiến trúc và môi sinh/ Nguyễn Huy Côn. -- H.: Xây dựng, 2004 192tr.; 24cm Dewey Class no. : 728 -- dc 22Call no. : 728 N573-C743
7 p hcmute 06/05/2022 294 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc nhà ở. 2. Kiến trúc sinh thái. 3. Môi trường.
Thiết kế mẫu nhà lớp học - trường tiểu học: ban hành kèm theo quyết định số 355/QĐ-BXD ngày 28 tháng 3 năm 2003 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng: Dự án kiên cố hoá trường và lớp học - T.1/ Viện nghiên cứu kiến trúc, Viện nghiên cứu thiết kế trường học. -- H.: Xây dựng, 2010 317tr.; 30X21cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 727.1 --...
3 p hcmute 06/05/2022 97 0
Từ khóa: 1. Công trình kiến trúc. 2. Nhà lớp học. 3. Trường tiểu học. I. .
Nguyên lý thiết kế bảo tàng/ Tạ Trường Xuân. -- H.: Xây dựng, 2006 145tr.; 27 cm Dewey Class no. : 727.6 -- dc 22Call no. : 727.6 T111-X182
5 p hcmute 05/05/2022 302 3
Môi trường vi khí hậu trong công trình kiến trúc
Môi trường vi khí hậu trong công trình kiến trúc / Bùi Vạn Trân. -- H : Xây dựng, 2004 256tr : 27cm Dewey Class no. : 697 -- dc 21Call no. : 697 B932 - T772
9 p hcmute 05/05/2022 370 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc -- Thiết kế. 2. Vi khí hậu. 3. Vi khí hậu -- Ứng dụng trong xây dựng và kiến trúc.
Giáo trình Cấu trúc sợi/ Nguyễn Minh Tuấn. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2017 144tr., 24cm ISBN 9786049503559 Dewey Class no. : 677.028 32 -- dc 23Call no. : 677.02832 N573-T883
7 p hcmute 05/05/2022 363 0