- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hàn đại cương/ Jang Hyun Soon: Người dịch: Nguyễn Tiến Dũng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động xã hội, 2002 363tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 J33- S711
4 p hcmute 13/05/2022 224 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding. I. Nguyễn Tiến Dũng Dịch giả.
Kỹ thuật tiện/ Nguyễn Hạnh. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM .: Trẻ, 2002 302tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 N573-H239
8 p hcmute 13/05/2022 224 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật tiện.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 369 2
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Mài
Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Mài/ Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 478tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 23 Call no. : 671.35 T772-S194
6 p hcmute 13/05/2022 345 4
Đường lên sếp/ Quang Ngọc. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2007 144tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.14 -- dc 22Call no. : 650.14 Q124-N576
5 p hcmute 13/05/2022 167 0
Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học
Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học/ Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Tiến Thắng. -- H.: Giáo dục, 2001 243tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 21Call no. : 660.6 N573-U97
8 p hcmute 13/05/2022 207 1
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 12/05/2022 263 0
Tính toán thiết kế công trình ngầm
Tính toán thiết kế công trình ngầm/ Trần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt. -- H.: Xây dựng, 2002 367tr; 27cm Dewey Class no. : 624.19 -- dc 21Call no. : 624.19 T772-G432
9 p hcmute 12/05/2022 314 1
Từ khóa: 1. Thiết kế xây dựng -- Công trình ngầm. I. Tạ Tiến Đạt.
Ô tô - máy kéo / Bùi Hải Triều. Nông Văn Vìn, Đặng Tiến Hòa, Hàn Trung Dũng. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2001 520tr : 27cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 Ô87
10 p hcmute 12/05/2022 341 1
Từ khóa: 1. Ô tô máy kéo. 2. Ô tô -- Chế tạo. 3. Máy kéo -- Chế tạo. I. Đặng Tiến Hòa, TS. II. Hàn Trung Dũng, ThS. III. Nông Văn Vìn, TS. .
Đồ gá gia công cơ khí: Tiện - Phay - Bào - Mài
Đồ gá gia công cơ khí: Tiện - Phay - Bào - Mài / Hồ Viết Bình, Lê Đăng Hoành, Nguyễn Ngọc Đào. -- Lần Thứ 1. -- Đà Nẵng .: Nxb. Đà Nẵng, 2000 320tr.; 24cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 H678-B613
6 p hcmute 12/05/2022 1148 86
Máy công cụ CNC: Những vấn đề cơ bản về cấu trúc- chức năng- vận hành- lập trình khai thác nhóm máy phay và tiện CNC (Giáo trình cho các trường đại học)/ Tạ Duy Liêm. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2001 133tr. ; 20,5cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.902 3 -- dc 21, 621.942Call no. : 621.9023 T111-L719
8 p hcmute 12/05/2022 464 4
Từ khóa: 1. Máy công cụ CNC -- Kỹ thuật điều khiển. 2. Máy cắt gọt kim loại. 3. Máy phay. 4. Máy tiện.
Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22Call no. : 658.83 M345
6 p hcmute 11/05/2022 280 1
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị. I. Đinh Tiên Minh. II. Nguyễn Công Dũng. III. Nguyễn Văn Trưng.