- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
McCrimmon, James M Writing with a purpose/ James M. McCrimmon . -- New York: Mifflin, 1963 549p.; 24cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Viết luận. 2. Writing. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 M174 Dữ liệu xếp giá SKN002130 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 183 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Writing
Lee, Donald W A writer's workbook: From D/ Donald W. Lee, Glenn Leggett, Joyce Valdes . -- New Jersey: Prentice-Hall, 1967 156p.; 27cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Viết luận. 2. Writing. I. Leggett,Glenn . II. Valdes,Joyce. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 L477 Dữ liệu xếp giá SKN002122 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 224 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Lee, Donald W. A writer's workbook: From C/ Donald W. Lee, Glenn Leggett, Joyce Valdes . -- New Jersey: Prentice-Hall, 1967 156p.; 27cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Viết luận. I. Leggett, Glenn . II. Valdes, Joyce. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 L477 Dữ liệu xếp giá SKN002120 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 232 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Lee, Donald W. A writer's workbook: From A/ Donald W. Lee, Glenn Leggett, Joyce Valdes . -- New Jersey: Prentice-Hall, 1967 156p.; 27cm 1. Tiếng anh thực hành -- Viết luận. 2. Writing. I. Leggett, Glenn . II. Valdes, Joyce. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 L477 Dữ liệu xếp giá SKN002118 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 242 3
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Selected reading on the learning process
Harris, Theodore L Selected reading on the learning process/ Theodore L. Harris . -- New York: Oxford Univ. , 1961. 428p.; 20cm 1. Giáo dục học. 2. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 H316 Dữ liệu xếp giá SKN002113 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/06/2013 133 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
English by correspondence: Fifth year
Grossman, E.Y English by correspondence: Fifth year/ E.Y. Grossman . -- Moscow: Mir Pulishers, 1980 391p,; 19cm 1. Tiếng Anh thực hành. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 G878 Dữ liệu xếp giá SKN002106 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/06/2013 134 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Gordon, E.M The English verbals/ E.M. Gordon . -- Moscow: Mir Pulishers, 1973 213p.; 19cm 1. Tiếng Anh -- Động từ. I. . Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 G662 Dữ liệu xếp giá SKN002104 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 173 3
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
American reads: Good times through literature, exploring life through literature, the United states in literature, England in literature. -- Chicago: University of Chicago, 1957 592p.; 24cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. I. Gray, William S. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 A512 Dữ liệu xếp giá SKN002103 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 21/06/2013 249 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Composition: An approach through reading
Cliffton, Lucile Composition: An approach through reading/Lucile cliffton, Alexander Macgibbon. -- New York: Harcuort, Brace & World, inc, 1968 494p.; 22cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Viết luận. I. Macgibbon, Alexander. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 C639 Dữ liệu xếp giá SKN002084 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 260 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
How to report and write the news
Campbell, Laurence R How to report and write the news/ Laurence R. Campbell, Roland E. Wolseley. -- New Jersey: Prentice-Hall, 1961 592p.; 20cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Viết luận. I. Wolseley, Roland E. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 C186 Dữ liệu xếp giá SKN002079 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 21/06/2013 280 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Bryant, Margaret M Current American usage/ Margaret M. Bryant,. -- New York: Funk & Wagnalls, 1962 290p.; 22cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Từ vựng. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 B915 Dữ liệu xếp giá SKN002072 (DHSPKT -- KD --
5 p hcmute 21/06/2013 280 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Đề cương chương trình môn dinh dưỡng thực hành hệ cao đẳng 2 năm: Luận văn tốt nghiệp
Đề cương chương trình môn dinh dưỡng thực hành hệ cao đẳng 2 năm: Luận văn tốt nghiệp/ Trần Thị My, Bùi Thị Sương. -- Trường ĐHSPKT: Khoa Kỹ thuật Nữ Công, 1978 150tr 1. Dinh dưỡng học. I. Bùi Thị Sương, Sinh viên. Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21 Call no. : KNC-21 613.2 T772-M995 Dữ liệu xếp giá SKL000576 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/05/2013 413 1
Từ khóa: dinh dưỡng thực hành